Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS. Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3.
1. Từ vựng Talk about generation gap
- Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ
- Ageism /ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi
- Technology divide /tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ
- Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa
- Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống
- Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ
- Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp
- Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi
- Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n): Sự khác biệt lối sống
- Harmonious coexistence /hɑrˈmoʊniəs ˌkoʊɪɡˈzɪstəns/ (n): Sự hòa hợp cùng tồn tại.
- Obey /oʊˈbeɪ/ (v): Nghe lời, vâng lời
- Intervene /ˌɪntərˈvin/ (v): Can thiệp
- Break taboos and traditional customs /breɪk tæˈbuz ænd trəˈdɪʃənəl ˈkʌstəmz/: Phá vỡ điều cấm kỵ và quan niệm
- Beliefs and values /bɪˈlifs ænd ˈvæljuz/ (n): Quan niệm và giá trị
- Afford /ə’fɔ:d/ (v): Có khả năng chi trả
- Attitude /’ætɪtju:d/ (n): Thái độ
- Burden /’bɜ:dn/ (n): Gánh nặng
- Casual /’kæʒuəl/ (adj): Bình thường
- Comfortable /’kʌmftəbl/ (adj): Thoải mái, dễ chịu
- Compare /kəm’peə(r)/ (v): So sánh
- Control /kən’trəʊl/ (v): Điều khiển, chỉ đạo
- Curfew /’kə:fju:/ (n): Lệnh giới nghiêm
- Dye /daɪ/ (v): Nhuộm
- Elegant /’elɪgənt/ (adj): Thanh lịch, tao nhã
- Flashy /’flæʃi/ (adj): Hào nhoáng
- Forbid /fə’bɪd/ (v): Cấm, ngăn cấm
- Force /fɔ:s/ (v): Bắt buộc
- Frustrating /frʌs’treɪtɪŋ/ (adj): Khó chịu
- Interact /ˌɪntə’rækt/ (v): Tương tác
- Judge /dʒʌdʒ/ (v): Phán xét
- Mature /mə’tʃʊə(r)/ (adj): Trưởng thành
- Norm /nɔ:m/ (n): Chuẩn mực
- Pierce /pɪəs/ (v): Xỏ khuyên
- Rude /ru:d/ (adj): Thô lỗ
- Sibling /’sɪblɪŋ/ (n): Anh/chị/em ruột
- Skinny /skɪni/ (adj): Bó sát
- Spit /spɪt/ (v): Khạc nhổ
- Swear /sweə(r)/ (v): Chửi thề
- Tight /taɪt/ (adj): Bó sát
- Trend /trend/ (n): Xu hướng
- Trivial /’trɪviəl/ (adj): Nhỏ nhặt
- Value /’vælju:/ (n): Giá trị
Xem thêm:
2. Bố cục và dàn ý Talk about generation gap
Mở bài | Giới thiệu tổng quan về chủ đề Generation gap – chênh lệch thế hệ Nêu lý do tại sao đây là vấn đề quan trọng hiện nay |
Thân bài | Đưa ra nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch thế hệ (văn hóa, công nghệ, giáo dục,…) Những tác động tích cực và tiêu cực của sự chênh lệch thế hệ Những giải pháp cho mặt tiêu cực của sự chênh lệch thế hệ |
Kết bài | Tóm lại các ý chính đã trình bày Đưa ra quan điểm cá nhân, lời khuyên dành cho chủ đề |
3. IELTS Speaking part 1: Talk about generation gap
3.1. What is a generation gap?
When people of different ages have distinct ideas, values, attitudes, and behaviors, it is referred to as a generation gap. This might happen between parents and their kids or between several social generations.
Dịch: Khi mọi người ở các độ tuổi khác nhau có những ý tưởng, giá trị, thái độ và hành vi khác nhau, điều đó được gọi là khoảng cách thế hệ. Điều này có thể xảy ra giữa cha mẹ và con cái hoặc giữa nhiều thế hệ trong xã hội.
3.2. Have you ever felt a generation gap with your friends?
I have, indeed. In comparison to my friends from other generations, there are some themes or concerns where I feel like I have a distinct viewpoint and set of beliefs. To bridge the divide and preserve our friendship, we do our best to appreciate and understand one other’s points of view.
- Bridge the divide: thu hẹp khoảng cách
Dịch: Tôi có, thực sự. So với những người bạn của tôi thuộc các thế hệ khác, có một số chủ đề hoặc mối quan tâm mà tôi cảm thấy mình có quan điểm và niềm tin khác biệt. Để thu hẹp khoảng cách và duy trì tình bạn, chúng tôi cố gắng hết sức để đánh giá cao và hiểu quan điểm của nhau.
3.3. How do you overcome the generation gap?
It’s critical to have open and honest conversation, respect one another’s opinions and values, and look for areas of agreement in order to bridge the generational divide.
This can entail being willing to compromise, taking the time to hear one another’s viewpoints and experiences, and accepting that people will have different opinions from time to time. Positive intergenerational interactions can be facilitated by developing strong relationships based on mutual respect and understanding.
- Compromise (v): hòa giải
- Intergenerational interactions (n): tương tác giữa các thế hệ
- Facilitate (v): tạo điều kiện thuận lợi
Dịch: Điều quan trọng là phải có cuộc trò chuyện cởi mở và trung thực, tôn trọng ý kiến và giá trị của nhau, đồng thời tìm kiếm các lĩnh vực chung để thu hẹp khoảng cách thế hệ.
Điều này có thể đòi hỏi phải sẵn sàng hòa giải, dành thời gian để lắng nghe quan điểm và kinh nghiệm của nhau và chấp nhận rằng đôi khi mọi người sẽ có những ý kiến khác nhau. Sự tương tác tích cực giữa các thế hệ có thể được tạo điều kiện thuận lợi bằng cách phát triển các mối quan hệ bền chặt dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
3.4. When do you feel the generation gap the most?
When I disagree with my parents or older relatives on matters like politics, social issues, or technology, I feel the generation gap the most. It becomes obvious when we have trouble speaking clearly or comprehending one another’s points of view.
- Comprehend (v): khó hiểu
Dịch: Khi tôi bất đồng ý kiến với cha mẹ hoặc người thân lớn tuổi về các vấn đề như chính trị, xã hội hoặc công nghệ, tôi cảm thấy rõ nhất là khoảng cách thế hệ. Điều đó trở nên rõ ràng khi chúng ta gặp khó khăn trong việc nói rõ ràng hoặc khó hiểu quan điểm của nhau.
3.5. When did you first become an adult in your mind?
I used to read Archies comics while I was in college, and Betty was always my favorite. She struck a healthy balance between her love life and job, and I found it to be an inspiration. I became aware that I needed to work to achieve a similar balance in my own life as a result of this.
When I started working, I realized that each of us is ultimately responsible for our own lives. I had a better awareness of myself and was able to be more forgiving of others as a result of this insight. I felt like I had finally made the jump into maturity during this time.
- Struck a healthy balance: đạt được sự cân bằng lành mạnh
- Made the jump into maturity: trưởng thành
Dịch: Tôi từng đọc truyện tranh Archies khi còn học đại học và Betty luôn là người tôi yêu thích nhất. Cô ấy đã đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa đời sống tình cảm và công việc, và tôi thấy đó là nguồn cảm hứng. Nhờ điều này, tôi nhận thức được rằng tôi cần phải nỗ lực để đạt được sự cân bằng tương tự trong cuộc sống của mình.
Khi bắt đầu làm việc, tôi nhận ra rằng mỗi chúng ta cuối cùng phải chịu trách nhiệm về cuộc sống của chính mình. Tôi đã nhận thức rõ hơn về bản thân và có thể tha thứ cho người khác nhiều hơn nhờ nhận thức sâu sắc này. Tôi cảm thấy như cuối cùng mình đã trưởng thành trong thời gian này.
Xem thêm:
4. IELTS Speaking part 2: Talk about generation gap
4.1. Sample 1 – Talk about generation gap
The term “generation gap” describes the disparities in viewpoints, convictions, moral standards, and behavioral patterns that exist among various generations and are frequently brought on by the profound social, cultural, and technical changes that take place over time. These distinctions can cause miscommunications, arguments, and even hostility between different age groups of family members, coworkers, and friends.
The generation gap is a result of a number of causes. The quickening pace of technological innovation is one of the most important. Younger generations, for instance, are more accustomed to and skilled with the use of digital gadgets, social media sites, and other contemporary technologies, but older generations may find it difficult to keep up with these changes.
Further discrepancies in viewpoint and perspective may result from the differing attitudes that different generations may have toward labor, education, marriage, and children.
The generational divide can affect society in both good and bad ways. On the one hand, it can spur creativity and advancement as younger generations contribute new viewpoints and ideas. On the other hand, older generations may feel that their traditions and ideals are being threatened by newer generations who hold alternative views of what is significant, which can lead to tension and conflict.
Having strong communication skills that enable various generations to comprehend and value one another’s perspectives is crucial for bridging the generational divide. In order to forge connections and promote understanding, it is essential to practice active listening, empathy, and openness to new ideas.
The age gap can also be reduced by encouraging intergenerational interactions and providing chances for older and younger generations to collaborate and learn from one another.
The generation gap is a complicated phenomena that can have both good and bad consequences on society, to sum up. In order to close the generational gap and create a society that is more harmonic and understanding, it is important to cultivate effective communication skills and to provide opportunities for various generations to learn from one another.
4.1.1. Bài dịch
Thuật ngữ “khoảng cách thế hệ” mô tả sự khác biệt về quan điểm, niềm tin, tiêu chuẩn đạo đức và mô hình hành vi tồn tại giữa các thế hệ khác nhau và thường xảy ra do những thay đổi sâu sắc về xã hội, văn hóa và kỹ thuật diễn ra theo thời gian. Những sự khác biệt này có thể gây ra những hiểu lầm, tranh cãi và thậm chí là sự thù địch giữa các nhóm tuổi khác nhau như các thành viên trong gia đình, đồng nghiệp và bạn bè.
Khoảng cách thế hệ là kết quả của một số nguyên nhân. Tốc độ đổi mới công nghệ ngày càng nhanh là một trong những điều quan trọng nhất. Ví dụ, thế hệ trẻ quen hơn và thành thạo hơn trong việc sử dụng các tiện ích kỹ thuật số, trang mạng xã hội và các công nghệ hiện đại khác, nhưng thế hệ lớn tuổi hơn có thể khó theo kịp những thay đổi này.
Những khác biệt hơn nữa về quan điểm và quan điểm có thể xuất phát từ thái độ khác nhau của các thế hệ khác nhau đối với lao động, giáo dục, hôn nhân và con cái.
Sự phân chia thế hệ có thể ảnh hưởng đến xã hội theo cả cách tốt và xấu. Một mặt, nó có thể thúc đẩy sự sáng tạo và tiến bộ khi thế hệ trẻ đóng góp những quan điểm và ý tưởng mới. Mặt khác, các thế hệ lớn tuổi có thể cảm thấy rằng truyền thống và lý tưởng của họ đang bị đe dọa bởi các thế hệ mới hơn, những người có quan điểm khác về những gì là quan trọng, điều này có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột.
Có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ giúp các thế hệ khác nhau hiểu và coi trọng quan điểm của nhau là rất quan trọng để thu hẹp khoảng cách thế hệ. Để tạo dựng sự kết nối và thúc đẩy sự hiểu biết, điều cần thiết là phải thực hành việc lắng nghe tích cực, sự đồng cảm và cởi mở với những ý tưởng mới.
Khoảng cách tuổi tác cũng có thể được giảm bớt bằng cách khuyến khích sự tương tác giữa các thế hệ và tạo cơ hội cho thế hệ già và trẻ hợp tác và học hỏi lẫn nhau.
Tóm lại, khoảng cách thế hệ là một hiện tượng phức tạp có thể gây ra cả hậu quả tốt và xấu cho xã hội. Để thu hẹp khoảng cách thế hệ và tạo ra một xã hội hài hòa và hiểu biết hơn, điều quan trọng là phải trau dồi kỹ năng giao tiếp hiệu quả và tạo cơ hội cho nhiều thế hệ khác nhau học hỏi lẫn nhau.
4.1.2. Vocabulary Highlights
- Disparities (n): sự chênh lệch
- Convictions (n): niềm tin
- Moral standards (n): tiêu chuẩn đạo đức
- Behavioral patterns (n): chuẩn mực hành vi
- Profound (adj): thâm thúy
- Quickening (adj): nhanh
- Digital gadgets: tiện ích kỹ thuật số
- Contemporary technologies: công nghệ hiện đại
- Discrepancies (n): sự khác biệt
- Perspective (n): quan điểm
- Spur (v): thúc đẩy
4.2. Sample 2 – Talk about generation gap
Modern society frequently experiences the age gap, when new generations have different ideas and ideals than older ones. However, there hasn’t been much discussion about how to close the generation divide. This post will examine some practical methods for bridging the gap between various age groups.
First and foremost, communication is essential for bridging generational gaps. Both younger and older generations need to have excellent communication skills and an understanding of one another’s viewpoints.
While the younger generation should also be respectful of the older generation’s wisdom and experience, both generations should be open to new ideas and willing to listen to one another. Additionally, communication should include non-verbal cues like tone of voice and body language in addition to spoken communication.
Second, education is still a powerful way to narrow the generation divide. Older and younger generations can benefit from learning from one another through the design of educational initiatives and programs. This can include mentorship initiatives, classes or workshops for different age groups, and initiatives for cross-cultural interaction. Mutual understanding and respect can be built by giving opportunities for different generations to communicate and learn from one another.
Thirdly, social interactions can aid in bridging generational divides. Social gatherings that unite people of various ages can foster a feeling of neighborhood and foster relationships between generations. A sense of shared purpose can be developed between younger and older generations through activities like community service initiatives, volunteer labor, and team-building exercises.
In conclusion, the generation gap is a serious problem that can lead to miscommunications and disputes between various age groups. However, we can close the gap between generations and build a more harmonious and inclusive society by using good communication, education, and social activities.
It is critical to keep in mind that both younger and older generations have insightful viewpoints to share, and that by learning from one another, we may jointly create a better future.
4.2.1. Bài dịch
Xã hội hiện đại thường xuyên trải qua khoảng cách tuổi tác, khi thế hệ mới có những quan niệm, lý tưởng khác với thế hệ cũ. Tuy nhiên, vẫn chưa có nhiều cuộc thảo luận về cách thu hẹp khoảng cách thế hệ. Bài đăng này sẽ xem xét một số phương pháp thực tế để thu hẹp khoảng cách giữa các nhóm tuổi khác nhau.
Đầu tiên và quan trọng nhất, giao tiếp là điều cần thiết để thu hẹp khoảng cách thế hệ. Cả thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi đều cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và hiểu biết về quan điểm của nhau.
Trong khi thế hệ trẻ cũng nên tôn trọng trí tuệ và kinh nghiệm của thế hệ cũ, cả hai thế hệ nên cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng lắng nghe lẫn nhau. Ngoài ra, giao tiếp nên bao gồm các tín hiệu phi ngôn ngữ như giọng nói và ngôn ngữ cơ thể bên cạnh giao tiếp bằng lời nói.
Thứ hai, giáo dục vẫn là một cách hiệu quả để thu hẹp khoảng cách thế hệ. Thế hệ già và trẻ có thể hưởng lợi từ việc học hỏi lẫn nhau thông qua việc thiết kế các sáng kiến và chương trình giáo dục.
Điều này có thể bao gồm các sáng kiến cố vấn, các lớp học hoặc hội thảo dành cho các nhóm tuổi khác nhau và các sáng kiến tương tác đa văn hóa. Sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau có thể được xây dựng bằng cách tạo cơ hội cho các thế hệ khác nhau giao tiếp và học hỏi lẫn nhau.
Thứ ba, các tương tác xã hội có thể hỗ trợ thu hẹp khoảng cách thế hệ. Các cuộc tụ họp xã hội gắn kết mọi người ở nhiều lứa tuổi khác nhau có thể nuôi dưỡng cảm giác gần gũi và thúc đẩy mối quan hệ giữa các thế hệ. Ý thức về mục đích chung có thể được phát triển giữa thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi thông qua các hoạt động như sáng kiến phục vụ cộng đồng, lao động tình nguyện và các bài tập xây dựng đội nhóm.
Tóm lại, khoảng cách thế hệ là một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến hiểu lầm và tranh chấp giữa các nhóm tuổi khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ và xây dựng một xã hội hài hòa và hòa nhập hơn bằng cách sử dụng các hoạt động giao tiếp, giáo dục và xã hội tốt.
Điều quan trọng cần ghi nhớ là cả thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi đều có những quan điểm sâu sắc để chia sẻ và bằng cách học hỏi lẫn nhau, chúng ta có thể cùng nhau tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn.
4.2.2. Vocabulary Highlights
- Non-verbal (adj): không lời
- Narrow the generation divide: thu hẹp khoảng cách thế hệ
- Educational initiatives (n): sáng kiến giáo dục
- Foster (v): nuôi dưỡng
- Volunteer labor (n): lao động tình nguyện
- Disputes (n): tranh chấp
- Harmonious (adj): hài hòa
- Inclusive (adj): hòa nhập
Xem thêm:
5. IELTS Speaking Part 3: Talk about generation gap
5.1. Do you think that today’s modern lifestyle has pushed parents and grandparents further away from the younger generation?
Although the modern lifestyle may have led to some generational disparities in goals and beliefs, this does not necessarily mean that parents and grandparents are becoming more distant from the younger generation.
No matter their age or location, it is now simpler for people to keep in touch and communicate with one another thanks to technology and social media. To overcome any possible divides, it’s crucial for each generation to try to comprehend and value the viewpoints and experiences of the others.
- Comprehend (v): thấu hiểu
Dịch: Mặc dù lối sống hiện đại có thể đã dẫn đến một số khác biệt giữa các thế hệ về mục tiêu và niềm tin, nhưng điều này không nhất thiết có nghĩa là cha mẹ và ông bà đang trở nên xa cách hơn với thế hệ trẻ. Bất kể tuổi tác hay vị trí, giờ đây mọi người có thể giữ liên lạc và liên lạc với nhau dễ dàng hơn nhờ công nghệ và mạng xã hội.
Để vượt qua mọi sự chia rẽ có thể xảy ra, điều quan trọng đối với mỗi thế hệ là cố gắng hiểu và coi trọng quan điểm cũng như kinh nghiệm của những người khác.
5.2. Has the modern lifestyle pushed parents and grandparents further away from the younger generation?
Although there may have been some gap between parents, grandparents, and the younger generation as a result of the modern lifestyle, this is not necessarily the case for all families. There are differences in the ways that family members connect and communicate with one another as a result of technological advancements and shifting societal attitudes.
Others may have discovered new methods to connect and bridge the generational divides, while some families may struggle with them. In the end, a multitude of elements and the unique circumstances of each family might affect how the modern lifestyle affects family connections.
- Societal attitudes (n): quan điểm xã hội
Dịch: Mặc dù có thể có một số khoảng cách giữa cha mẹ, ông bà và thế hệ trẻ do lối sống hiện đại, nhưng điều này không nhất thiết xảy ra với tất cả các gia đình. Có sự khác biệt trong cách các thành viên trong gia đình kết nối và giao tiếp với nhau do những tiến bộ công nghệ và sự thay đổi quan điểm xã hội.
Những người khác có thể đã khám phá ra những phương pháp mới để kết nối và thu hẹp khoảng cách thế hệ, trong khi một số gia đình có thể gặp khó khăn với chúng. Cuối cùng, vô số yếu tố và hoàn cảnh riêng của mỗi gia đình có thể ảnh hưởng đến lối sống hiện đại ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình như thế nào.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about generation gap. Bên cạnh về chủ đề Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3 ở IELTS Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!
source https://www.ieltsvietop.vn/blog/talk-about-generation-gap/
Nhận xét
Đăng nhận xét