Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 7, 2023

Cấu trúc make somebody – Phân biệt make và do trong tiếng Anh

Với bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tìm hiểu định nghĩa cấu trúc make somebody và phân biệt make và do trong tiếng Anh – một động từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh. Make trong tiếng Anh là gì? Make trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “make”: Make trong tiếng Anh là gì? Làm, tạo ra: She is making a cake. (Cô ấy đang làm bánh). Chế tạo, sản xuất: This company makes cars. (Công ty này sản xuất ô tô). Gây ra, tạo thành: The rainy weather made the roads slippery. (Thời tiết mưa làm cho đường trơn trượt). Biến ai/cái gì thành cái gì khác: He made me laugh. (Anh ấy làm tôi cười). Đạt được, kiếm được: She makes a lot of money. (Cô ấy kiếm được rất nhiều tiền). Làm theo hướng dẫn, theo yêu cầu: Can you make me a cup of coffee? (Bạn có thể làm cho tôi một tách cà phê không?) Tạo ra, thiết lập: Let’s make a plan for the weekend. (Hãy tạo ra một kế hoạch cho cuối tuần). Định nghĩa, xác định:

Cấu trúc make somebody – Phân biệt make và do trong tiếng Anh

Với bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tìm hiểu định nghĩa cấu trúc make somebody và phân biệt make và do trong tiếng Anh – một động từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh. Make trong tiếng Anh là gì? Make trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “make”: Make trong tiếng Anh là gì? Làm, tạo ra: She is making a cake. (Cô ấy đang làm bánh). Chế tạo, sản xuất: This company makes cars. (Công ty này sản xuất ô tô). Gây ra, tạo thành: The rainy weather made the roads slippery. (Thời tiết mưa làm cho đường trơn trượt). Biến ai/cái gì thành cái gì khác: He made me laugh. (Anh ấy làm tôi cười). Đạt được, kiếm được: She makes a lot of money. (Cô ấy kiếm được rất nhiều tiền). Làm theo hướng dẫn, theo yêu cầu: Can you make me a cup of coffee? (Bạn có thể làm cho tôi một tách cà phê không?) Tạo ra, thiết lập: Let’s make a plan for the weekend. (Hãy tạo ra một kế hoạch cho cuối tuần). Định nghĩa, xác định:

Mệnh đề quan hệ (Relative clause): định nghĩa, cách dùng, bài tập chi tiết

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi THPTQG và bài thi IELTS . Để có thể nắm vững kiến thức về Mệnh đề quan hệ và vận dụng hiệu quả trong bài thi lẫn trong giao tiếp bằng Tiếng Anh, mời các bạn tham khảo bài viết này nhé. Định nghĩa mệnh đề quan hệ Mệnh đề là một phần của câu. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ cung cấp thêm thông tin về ai đó hoặc cái gì đó được đề cập trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ đứng sau một danh từ và và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó. E.g.: The girl who appeared on TV last night is my friend. (Cô gái xuất hiện trên TV đêm qua là bạn của tôi) . Cụm từ “ who appeared on TV last night ” là một mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho cụm danh từ “ the girl ”. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Có 2 loại mệnh đề quan hệ là Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Sau đây là cách phân biệt

Mệnh đề quan hệ (Relative clause): định nghĩa, cách dùng, bài tập chi tiết

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi THPTQG và bài thi IELTS . Để có thể nắm vững kiến thức về Mệnh đề quan hệ và vận dụng hiệu quả trong bài thi lẫn trong giao tiếp bằng Tiếng Anh, mời các bạn tham khảo bài viết này nhé. Định nghĩa mệnh đề quan hệ Mệnh đề là một phần của câu. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ cung cấp thêm thông tin về ai đó hoặc cái gì đó được đề cập trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ đứng sau một danh từ và và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó. E.g.: The girl who appeared on TV last night is my friend. (Cô gái xuất hiện trên TV đêm qua là bạn của tôi) . Cụm từ “ who appeared on TV last night ” là một mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho cụm danh từ “ the girl ”. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Có 2 loại mệnh đề quan hệ là Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Sau đây là cách phân biệt

Danh từ chung là gì? Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn cùng tìm hiểu danh từ chung là gì? Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh để bổ sung, củng cố kiến thức tiếng Anh trong công việc và học tập nhé! Danh từ chung là gì? Danh từ trong tiếng Anh Danh từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc, sự việc, hành động và sự vật.  Danh từ là một trong những loại từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, và chúng được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ về một số danh từ trong tiếng Anh như sau: Person (người): teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), student (sinh viên), friend (bạn bè), mother (mẹ), father (cha), etc. Place (địa điểm): city (thành phố), park (công viên), beach (bãi biển), museum (bảo tàng), school (trường học), etc. Thing (vật): book (sách), car (xe hơi), computer (máy tính), phone (điện thoại), chair (ghế), etc. Idea (ý tưởng): love (tình yêu), freedom (tự do), happiness (hạnh phúc), success (thành