Chuyển đến nội dung chính

Danh từ chung là gì? Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn cùng tìm hiểu danh từ chung là gì? Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh để bổ sung, củng cố kiến thức tiếng Anh trong công việc và học tập nhé!

Danh từ chung là gì?

Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc, sự việc, hành động và sự vật. 

Danh từ là một trong những loại từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, và chúng được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ về một số danh từ trong tiếng Anh như sau:

  • Person (người): teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), student (sinh viên), friend (bạn bè), mother (mẹ), father (cha), etc.
  • Place (địa điểm): city (thành phố), park (công viên), beach (bãi biển), museum (bảo tàng), school (trường học), etc.
  • Thing (vật): book (sách), car (xe hơi), computer (máy tính), phone (điện thoại), chair (ghế), etc.
  • Idea (ý tưởng): love (tình yêu), freedom (tự do), happiness (hạnh phúc), success (thành công), etc.
  • Action (hành động): run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), play (chơi), etc.

Danh từ trong tiếng Anh có thể được chia thành danh từ chung và danh từ riêng như bên dưới:

Danh từ chung là gì?

Danh từ chung trong tiếng Anh được gọi là common noun. Đây là loại danh từ chỉ tên một loại người, vật, động vật, địa điểm hoặc khái niệm chung chung, không chỉ đến một cá thể cụ thể, đồng thời là loại danh từ phổ biến nhất và thường được sử dụng trong văn nói và văn viết hàng ngày. Khi dùng danh từ chung, ta không viết hoa chữ cái đầu tiên và cần mạo từ (a/an/the) đứng trước.

Danh từ chung là gì
Danh từ chung là gì

E.g.: dog (chó), book(sách), city (thành phố), idea (ý tưởng), etc.

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng động từ bất quy tắc

Phrasal verb with of

Cách phát âm đuôi ed

Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Các điểm khác nhau giữa danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh bao gồm:

Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
  • Danh từ chung chỉ một loại người, vật, động vật, địa điểm hoặc khái niệm chung chung, trong khi danh từ riêng chỉ tới một cá thể cụ thể trong loại đó.
  • Danh từ chung thường viết thường, còn danh từ riêng thường viết hoa chữ cái đầu tiên.
  • Danh từ chung thường phải có mạo từ “a/an” hay “the” trước, trong khi danh từ riêng không cần.

Hiểu được sự khác nhau giữa danh từ chung và danh từ riêng sẽ giúp người học sử dụng các danh từ này một cách chính xác, tránh gây nhầm lẫn khi sử dụng trong văn nói và văn viết.

Có một số cách để phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh:

  • Viết hoa chữ cái đầu tiên: Danh từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên, trong khi danh từ chung thường được viết thường. 

E.g.: “Dog” (chó) là danh từ chung, trong khi “Snoopy” (tên của một chú chó) là danh từ riêng.

  • Không có mạo từ: Danh từ riêng thường không cần mạo từ “a/an” hay “the” trước, trong khi danh từ chung thường cần.

E.g.: “Paris” (tên của một thành phố) là danh từ riêng, trong khi “a city” (một thành phố) là danh từ chung.

  • Chỉ tới một cá thể cụ thể: Danh từ riêng chỉ tới một cá thể cụ thể trong loại đó, trong khi danh từ chung chỉ tới một loại người, vật, động vật, địa điểm hoặc khái niệm chung chung.

E.g.: “Book” (sách) là danh từ chung, trong khi “To Kill a Mockingbird” (tên của một cuốn sách) là danh từ riêng.

  • Có thể được thay thế bằng “it” hoặc “they”: Danh từ chung thường có thể được thay thế bằng “it” hoặc “they”, trong khi danh từ riêng không thể. 

E.g.: “The Beatles” (tên của một ban nhạc) không thể được thay thế bằng “it” hoặc “they”, trong khi “band” (ban nhạc) là danh từ chung có thể được thay thế bằng “it” hoặc “they”.

Tóm lại, để phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh, bạn có thể xem xét các đặc điểm như viết hoa chữ cái đầu tiên, có mạo từ hay không, chỉ tới một cá thể cụ thể và có thể được thay thế bằng “it” hoặc “they”.

Một số ví dụ về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh thực tế

Danh từ chung và danh từ riêng được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Danh từ chung: book (sách) >< Danh từ riêng: To Kill a Mockingbird (tên của một cuốn sách)
  • Danh từ chung: city (thành phố) >< Danh từ riêng: New York (tên của một thành phố)
  • Danh từ chung: dog (chó) >< Danh từ riêng: Snoopy (tên của một chú chó trong truyện tranh)
  • Danh từ chung: car (xe hơi) >< Danh từ riêng: Toyota Camry (tên của một dòng xe hơi)
  • Danh từ chung: fruit (trái cây) >< Danh từ riêng: apple (tên của một loại trái cây)

Trong các ví dụ trên, danh từ chung được sử dụng để chỉ tới một loại người, vật, động vật hoặc khái niệm chung chung, trong khi danh từ riêng được sử dụng để chỉ tới một cá thể cụ thể trong loại đó.

E.g.: I see a book on the table. It is “To Kill a Mockingbird”. (Tôi thấy một cuốn sách trên bàn. Đó là cuốn “Giết con chim nhại”.)

=> Ta thấy “book” là danh từ chung trong tiếng Anh, trong khi “To Kill a Mockingbird” là danh từ riêng chỉ tới một cuốn sách cụ thể. 

New York is a city in the USA. (New York là một thành phố ở Mỹ.)

=> Ta thấy “a city” là danh từ chung, trong khi “New York” là danh từ riêng chỉ tới một thành phố cụ thể.

Dưới đây là một bảng ví dụ khác về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ chung Danh từ riêng
Country – quốc gia Vietnam, Japan, the USA, etc.
Footballer – cầu thủ Lionel Messi, Cristiano Ronaldo, etc.
Month – tháng trong năm January, March, May, etc.
Company – công ty Apple, Amazon, Microsoft, etc.
Tiger – hổ Siberian tiger, Bengal tiger, etc.
Name – tên Andy, Sammy, Maria, Joe, etc.

Xem thêm:

Bài tập trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn

Bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm

Bài tập Câu điều kiện nâng cao

Bài tập danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Tập làm quen các dạng bài cơ bản trong IELTS Listening
Bài tập danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Bài 1: Choose the correct answer

  1. _________ is the capital city of Japan. (Tokyo, City)
  2. We should eat more _________ for a healthy diet. (fruits, banana)
  3. My favorite book is “The Catcher in the Rye,” which is a _________. (novel, book)
  4. The _________ is the largest organ in the human body. (skin, organ)
  5. My favorite band is _________. (The Beatles, band)
  6. We need to buy some _________ for the cake. (eggs, food)
  7. _________ is a popular tourist destination in Thailand. (Phuket, Island)
  8. I love to watch _________ on TV. (movies, Avengers)
  9. My favorite animal is a _________. (dog, Golden Retriever)
  10. _________ is a famous scientist who is known for his theory of relativity. (Albert Einstein, Scientist)

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Bài 2: Match the correct noun

_________ is the largest continent in the world._________ is a popular social media platform._________ is the most widely spoken language in the world.I love to read _________, especially mysteries and thrillers._________ is my favorite fruit because it’s sweet and juicy._________ is a type of flower that symbolizes love and romance._________ is a famous painting by Leonardo da Vinci.I want to travel to _________ someday to see the Great Wall._________ is a type of music that originated in the United States._________ is a famous American actor who has won multiple Academy Awards. Facebook 
Asia 
Watermelon 
English 
Books 
Mona Lisa 
Rose 
Tom Hanks 
China 
Jazz 

Đáp án

Bài 1

  1. Tokyo (danh từ riêng)
  2. Fruits (danh từ chung)
  3. Novel (danh từ riêng)
  4. Skin (danh từ chung)
  5. The Beatles (danh từ riêng)
  6. Eggs (danh từ chung)
  7. Phuket (danh từ riêng)
  8. Movies (danh từ chung)
  9. Golden Retriever (danh từ riêng)
  10. Albert Einstein (danh từ riêng)

Bài 2

  1. Asia (danh từ riêng)
  2. Facebook (danh từ riêng)
  3. English (danh từ riêng)
  4. Books (danh từ chung)
  5. Watermelon (danh từ riêng)
  6. Rose (danh từ riêng)
  7. Mona Lisa (danh từ riêng)
  8. China (danh từ riêng)
  9. Jazz (danh từ chung)
  10. Tom Hanks (danh từ riêng)

Trên đây là bài viết về định nghĩa cũng như cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về 2 loại danh từ phổ biến này để có thể ứng dụng chúng tốt hơn vào công việc, học tập và các bài thi như IELTS, TOEIC,… Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/danh-tu-chung/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...