Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 10, 2022

Showdown at the Cow Palace

Showdown at the Cow Palace By Lori Phelan Some of the agency’s most skilled transit operators, mechanics and parking control officers recently polished up their silver stars and rode into Daly City for an epic showdown at the Cow Palace. It was a chance to show they were the best of the best. And boy did they deliver! The SFMTA Roadeo had dozens of transit operators navigate through a course containing various obstacle while under a strict time limit.  The event was the 32nd Annual Bus Roadeo (and yes, you read that correctly). The name "roadeo" is derived from the better-known horse rodeo competition. The original roadeos, which began in 1937, featured trucks in various categories going through the same obstacles that drivers go through today.  The agency took on the moniker in 1974 and held the inaugural event in the parking lot at the former Candlestick Park. It was there a dozen transit operators competed to determine who would lasso the award as best driver.  There

Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Khi có ai đó hỏi bạn làm nghề gì bằng tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như thế nào? Bạn có biết được các ngành nghề trong tiếng Anh có tên là gì không? Nếu không thì hãy tham khảo ngay từ vựng về nghề nghiệp mà Vietop đã tổng hợp ở bài viết dưới đây nhé. Lĩnh vực Luật và An ninh Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Bodyguard  ˈbɒdɪˌgɑːd Vệ sĩ Judge  ‘dʤʌdʤ Quan tòa Forensic scientist fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst Nhân viên pháp y Lawyer  ‘lɔ:jə Luật sư nói chung Barrister  ˈbærɪstə Luật sư bào chữa Magistrate  ˈmæʤɪstreɪt Quan tòa sơ thẩm Solicitor  sə’lisitə Cố vấn pháp luật Prison officer  ˈprɪzn ˈɒfɪsə Công an ở trại giam Security officer  sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə Nhân viên an ninh Customs officer ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə Nhân viên hải quan Policewoman  pəˈliːsˌwʊmən Cảnh sát Detective  dɪˈtɛktɪv Thám tử Lawyer  ‘lɔ:jə Luật sư Police officer/ policeman/ policewoman pə’li:s ‘ɔfisə / pə’li:smən / pəˈliːsˌwʊmən Cảnh sát Security officer si’

Bài mẫu Topic Culture – IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Với bài viết hôm nay, Vietop mời các bạn cùng tham khảo qua phần bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 và một số từ vựng liên quan topic Culture – văn hóa . Đây là một chủ đề khá khó trong phần IELTS Speaking nên chúng ta hãy cùng chú ý tham khảo kỹ nhé! Từ vựng thường gặp về topic Culture Từ vựng IPA Ý nghĩa A diversified culture  ə daɪˈvɜːsɪfaɪd ˈkʌlʧə  Nền văn hoá đa dạng Acculturation  ə.ˌkʌl.t͡ʃə.ˈɹeɪ.ʃən Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa Ceremonies ˈsɛrɪməniz Nghi lễ Civilization  ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən  Nền văn minh Civilize something  ˈsɪvɪlaɪz ˈsʌmθɪŋ  Khai sáng thứ gì đó Conformity kənˈfɔːmɪti Sự phù hợp Contemporary culture / modern culture  kənˈtɛmpərəri ˈkʌlʧə / ˈmɒdən ˈkʌlʧə  Văn hoá đương đại Cultural  ˈkʌlʧərəl  Thuộc văn hóa Cultural assimilation  ˈkʌlʧərəl əˌsɪmɪˈleɪʃ(ə)n  Sự đồng hoá văn hoá Cultural degradation  ˈkʌlʧərəl ˌdɛgrəˈdeɪʃən  Sự xói mòn về mặt văn hoá Cultural diversity ˈkʌlʧərəl daɪˈvɜːsɪti Sự đa

Bài mẫu Topic Conflict – IELTS Speaking Part 1,2,3

Với bài viết hôm nay, Vietop mời các bạn cùng tham khảo qua phần bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 và một số từ vựng liên quan topic Conflict – mâu thuẫn, tranh cãi. Đây là một chủ đề khá khó nên chúng ta hãy cùng chú ý tham khảo kỹ nhé! Tham khảo Bài mẫu Topic Conflict – IELTS Speaking Part 1,2,3 Từ vựng thường gặp về Topic Conflict Từ vựng IPA Ý nghĩa Affect əˈfɛkt Ảnh hưởng Against əˈgɛnst Chống lại Aggressively əˈgrɛsɪvli Tích cực Anxiety æŋˈzaɪəti Sự lo ngại Argument ˈɑːgjʊmənt Tranh luận Assistance əˈsɪstəns Hỗ trợ At risk of æt rɪsk ɒv Có nguy cơ Bicker ˈbɪkə Cãi nhau Bitter dispute ˈbɪtə dɪsˈpjuːt Tranh chấp gay gắt Clash klæʃ Sự xung đột Cold war kəʊld wɔː Chiến tranh lạnh Conflict ˈkɒnflɪkt Xung đột Conflict with ˈkɒnflɪkt wɪð Xung đột với Disagreement ˌdɪsəˈgriːmənt Bất đồng ý kiến Dispute dɪsˈpjuːt Tranh chấp Divert from daɪˈvɜːt frɒm Chuyển hướng từ Emergency ɪˈmɜːʤənsi

Bài mẫu Topic Conflict – IELTS Speaking Part 1,2,3

Với bài viết hôm nay, Vietop mời các bạn cùng tham khảo qua phần bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 và một số từ vựng liên quan topic Conflict – mâu thuẫn, tranh cãi. Đây là một chủ đề khá khó nên chúng ta hãy cùng chú ý tham khảo kỹ nhé! Tham khảo Bài mẫu Topic Conflict – IELTS Speaking Part 1,2,3 Từ vựng thường gặp về Topic Conflict Từ vựng IPA Ý nghĩa Affect əˈfɛkt Ảnh hưởng Against əˈgɛnst Chống lại Aggressively əˈgrɛsɪvli Tích cực Anxiety æŋˈzaɪəti Sự lo ngại Argument ˈɑːgjʊmənt Tranh luận Assistance əˈsɪstəns Hỗ trợ At risk of æt rɪsk ɒv Có nguy cơ Bicker ˈbɪkə Cãi nhau Bitter dispute ˈbɪtə dɪsˈpjuːt Tranh chấp gay gắt Clash klæʃ Sự xung đột Cold war kəʊld wɔː Chiến tranh lạnh Conflict ˈkɒnflɪkt Xung đột Conflict with ˈkɒnflɪkt wɪð Xung đột với Disagreement ˌdɪsəˈgriːmənt Bất đồng ý kiến Dispute dɪsˈpjuːt Tranh chấp Divert from daɪˈvɜːt frɒm Chuyển hướng từ Emergency ɪˈmɜːʤənsi

Bài mẫu Topic Climate Change – IELTS Speaking Part 1,2,3

Hôm nay, Vietop mời các bạn cùng tham khảo qua phần bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 và một số từ vựng liên quan topic Climate Change – biến đổi khí hậu. Từ vựng thường gặp về topic Climate Change Từ vựng IPA Ý nghĩa A Carbon footprint ə ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt Dấu chân carbon – lượng khí nhà kính thải vào khí quyển bởi hoạt động của con người An ecosystem ən ˈiːkəʊˌsɪstəm Một hệ sinh thái Atrocious əˈtrəʊʃəs Gớm ghiếc Awful ˈɔːfʊl Kinh khủng Beautiful ˈbjuːtəfʊl Xinh đẹp Bone dry bəʊn draɪ Thời tiết rất khô Changeable ˈʧeɪnʤəbl Có thể thay đổi Chilly ˈʧɪli Se se lạnh Climate ˈklaɪmɪt Khí hậu Climate change ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ Biến đổi khí hậu Deforestation dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n Nạn phá rừng Dismal ˈdɪzməl Tối tăm, ảm đạm Extreme ɪksˈtriːm Vô cùng, dữ dội Fair feə Công bằng Fossil fuels ˈfɒsl fjʊəlz Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí gas,…) Gas emissions   gæs ɪˈmɪʃənz  Khí thải nhà kính Global warming

Bài mẫu Topic Climate Change – IELTS Speaking Part 1,2,3

Hôm nay, Vietop mời các bạn cùng tham khảo qua phần bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 và một số từ vựng liên quan topic Climate Change – biến đổi khí hậu. Từ vựng thường gặp về topic Climate Change Từ vựng IPA Ý nghĩa A Carbon footprint ə ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt Dấu chân carbon – lượng khí nhà kính thải vào khí quyển bởi hoạt động của con người An ecosystem ən ˈiːkəʊˌsɪstəm Một hệ sinh thái Atrocious əˈtrəʊʃəs Gớm ghiếc Awful ˈɔːfʊl Kinh khủng Beautiful ˈbjuːtəfʊl Xinh đẹp Bone dry bəʊn draɪ Thời tiết rất khô Changeable ˈʧeɪnʤəbl Có thể thay đổi Chilly ˈʧɪli Se se lạnh Climate ˈklaɪmɪt Khí hậu Climate change ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ Biến đổi khí hậu Deforestation dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n Nạn phá rừng Dismal ˈdɪzməl Tối tăm, ảm đạm Extreme ɪksˈtriːm Vô cùng, dữ dội Fair feə Công bằng Fossil fuels ˈfɒsl fjʊəlz Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí gas,…) Gas emissions   gæs ɪˈmɪʃənz  Khí thải nhà kính Global warming