Khi có ai đó hỏi bạn làm nghề gì bằng tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như thế nào? Bạn có biết được các ngành nghề trong tiếng Anh có tên là gì không? Nếu không thì hãy tham khảo ngay từ vựng về nghề nghiệp mà Vietop đã tổng hợp ở bài viết dưới đây nhé.
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bodyguard | ˈbɒdɪˌgɑːd | Vệ sĩ |
Judge | ‘dʤʌdʤ | Quan tòa |
Forensic scientist | fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst | Nhân viên pháp y |
Lawyer | ‘lɔ:jə | Luật sư nói chung |
Barrister | ˈbærɪstə | Luật sư bào chữa |
Magistrate | ˈmæʤɪstreɪt | Quan tòa sơ thẩm |
Solicitor | sə’lisitə | Cố vấn pháp luật |
Prison officer | ˈprɪzn ˈɒfɪsə | Công an ở trại giam |
Security officer | sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə | Nhân viên an ninh |
Customs officer | ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə | Nhân viên hải quan |
Policewoman | pəˈliːsˌwʊmən | Cảnh sát |
Detective | dɪˈtɛktɪv | Thám tử |
Lawyer | ‘lɔ:jə | Luật sư |
Police officer/ policeman/ policewoman | pə’li:s ‘ɔfisə / pə’li:smən / pəˈliːsˌwʊmən | Cảnh sát |
Security officer | si’kjuəriti ‘ɔfisə | Nhân viên an ninh |
Solicitor | sə’lisitə | Cố vấn luật pháp |
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Programmer | ˈprəʊgræmə | Lập trình viên |
Software developer | ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə | Nhân viên phát triển phần mềm |
Web developer | wɛb dɪˈvel.ə.pɚ | Nhân viên phát triển mạng |
Database administrator | ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə | Nhân viên quản lý dữ liệu |
Web designer | wɛb dɪˈzaɪnə | Nhân viên thiết kế mạng |
Computer software engineer | kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Accountant | əˈkaʊntənt | Kế toán |
Economist | i:’kɔnəmist | Nhà kinh tế học |
Investment analyst | ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst | Nhà phân tích đầu tư |
Businessman | ˈbɪznɪsmən | Doanh nhân |
Financial adviser | faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə | Cố vấn tài chính |
Marketing director | ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə | Giám đốc marketing |
Actuary | ’æktjuəri | Chuyên viên thống kê |
Advertising executive | ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv | Chuyên viên quảng cáo |
Businessman | ˈbɪznəsmæn | Nam doanh nhân |
Businesswoman | ˈbɪznəswʊmən | Nữ doanh nhân |
Financial adviser | fai’nænʃəl əd’vaizə | Cố vấn tài chính |
Personal assistant | ‘pə:snl ə’sistənt | Trợ lý riêng |
Director | di’rektə | Giám đốc |
Management consultant | ‘mænidʤmənt kən’sʌltənt | Cố vấn cho ban giám đốc |
Manager | ‘mænidʤə | Quản lý/ trưởng phòng |
Office worker | ‘ɔfis ‘wə:kə | Nhân viên văn phòng |
Receptionist | ri’sepʃənist | Lễ tân |
Sales Representative | eil ,repri’zentətiv | Đại diện bán hàng |
Salesman | ‘seilzmən | Nhân viên bán hàng nam |
Saleswoman | ‘seilz,wumən | Nhân viên bán hàng nữ |
Secretary | ‘sekrətri | Thư ký |
Telephonist | ti’lefənist | Nhân viên trực điện thoại |
Customer service representative | ‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Doctor | ˈdɒktə | Bác sĩ |
Paramedic | ˌpærəˈmedɪk | Trợ lý y tế |
Psychiatrist | sai’kaiətrist | Nhà tâm thần học |
Dentist | ˈdɛntɪst | Nha sĩ |
Physiotherapist | ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst | Nhà trị liệu vật lý |
Nurse | nɜːs | Y tá |
Pharmacist | ˈfɑːməsɪst | Dược sĩ |
Social worker | ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə | Nhân viên công tác xã hội |
Veterinary surgeon | ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən | Bác sĩ thú y |
carer | keə | Người làm nghề chăm sóc người ốm |
dental hygienist | ˈden.t̬əl ‘haidʤi:nist | Chuyên viên vệ sinh răng |
midwife | ˈmɪd.waɪf | Bà đỡ/nữ hộ sinh |
nanny | ‘næni | Vú em |
optician | ɔp’tiʃn | Bác sĩ mắt |
paramedic | ˌpærəˈmedɪk | Trợ lý y tế |
pharmacist | ‘fɑ:məsist | Dược sĩ |
chemist | ‘kemist | Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc) |
surgeon | ‘sə:dʤən | Bác sĩ phẫu thuật |
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Biologist | baɪˈɒləʤɪst | Nhà sinh vật học |
Scientist | ˈsaɪəntɪst | Nhà khoa học |
Chemist | ˈkɛmɪst | Nhà hóa học |
Physicist | ˈfɪzɪsɪst | Nhà vật lý |
Meteorologist | ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst | Nhà khí tượng học |
Lab technician | læb tɛkˈnɪʃən | Nhân viên phòng thí nghiệm |
Botanist | ˈbɒtənɪst | Nhà thực vật học |
Researcher | rɪˈsɜːʧə | Người làm nghiên cứu |
Diplomat | ˈdɪpləmæt | Nhà ngoại giao |
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cleaner | ˈkliːnə | Lao công |
Bricklayer | ˈbrɪkˌleɪə | Thợ xây |
Carpenter | ˈkɑːpɪntə | Thợ mộc |
Electrician | ɪlɛkˈtrɪʃən | Thợ điện |
Mechanic | mɪˈkænɪk | Thợ sửa máy |
Roofer | ˈruːfə | Thợ lợp mái |
Glazier | ˈgleɪziə | Thợ lắp kính |
Tiler | ˈtaɪlə | Thợ lợp ngói |
Driving instructor | ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə | Giáo viên dạy lái xe |
Masseuse | mæˈsɜːz | Nữ nhân viên xoa bóp |
Groundsman | ˈgraʊndzmən | Nhân viên trông coi sân bóng |
Decorator | ˈdɛkəreɪtə | Người làm nghề trang trí |
Blacksmith | ˈblæksmɪθ | Thợ rèn |
Gardener | ˈgɑːdnə | Người làm vườn |
Plumber | ˈplʌmə | Thợ sửa ống nước |
Welder | ˈweldə | Thợ hàn |
Architect | ‘ɑ:kitekt | Kiến trúc sư |
Assembler | əˈsemblər | Công nhân lắp ráp |
Construction worker | kən’strʌkʃn ‘wə:kə | Công nhân xây dựng |
Interior designer | in’tiəriə di’zainə | Nhà thiết kế nội thất |
Chimney sweep | ‘tʃimni swi:p | Thợ cạo ống khói |
Cleaner | ‘kli:nə | Người lau dọn |
Electrician | ilek’triʃn | Thợ điện |
Glazier | ‘gleizjə | Thợ lắp kính |
Plasterer | ‘plɑ:stərə | Thợ trát vữa |
Plumber | ‘plʌmə | Thợ sửa ống nước |
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Baker | ‘beikə | Thợ làm bánh |
Bookmaker | ˈbʊkˌmeɪkə | Nhà cái (trong cá cược) |
Beautician | bjuːˈtɪʃən | Nhân viên làm đẹp |
Bookkeeper | ˈbʊkˌkiːpə | Kế toán |
Florist | ˈflɒrɪst | Người trồng hoa |
Cashier | kæˈʃɪə | Thu ngân |
Shop assistant | ʃɒp əˈsɪstən | Nhân viên bán hàng |
Estate agent | ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt | Nhân viên bất động sản |
Sales assistant | seɪlz əˈsɪstənt | Trợ lý bán hàng |
Shopkeeper | ˈʃɒpˌkiːpə | Chủ cửa hàng |
Tailor | ˈteɪlə | Thợ may |
Store manager | stɔː ˈmænɪʤə | Người quản lý cửa hàng |
Travel agent | ˈtrævl ˈeɪʤənt | Nhân viên đại lý du lịch |
Antique dealer | æn’ti:k ‘di:lə | Người buôn đồ cổ |
Art dealer | ɑ:t ‘di:lə | Người buôn một số tác phẩm nghệ thuật |
Barber | ‘bɑ:bə | Thợ cắt tóc |
Butcher | ‘butʃə | Người bán thịt |
Fishmonger | ‘fiʃ,mʌɳgə | Người bán cá |
Greengrocer | ‘gri:n,grousə | Người bán rau quả |
Hairdresser | ˈheədresə(r) | Thợ làm đầu |
Store manager | stɔ: ‘mænidʤə | Người điều hành cửa hàng |
Tailor | ‘teilə | Thợ may |
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
HR manager | eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə | Trưởng phòng nhân sự |
Trưởng phòng nhân sự | ˈpɜːsnl əˈsɪstənt | Thư ký riêng |
Project manager | ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə | Trưởng phòng/ quản lý dự án |
Office worker | ˈɒfɪs ˈwɜːkə | Nhân viên văn phòng |
Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Lễ tân |
Telephonist | tɪˈlɛfənɪst | Nhân viên trực điện thoại |
Recruitment consultant | rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt | Chuyên viên tư vấn tuyển dụng |
Manager | ˈmænɪʤə | Quản lý/ trưởng phòng |
Secretary | ˈsɛkrətri | Thư ký |
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cook | kʊk | Đầu bếp |
Hotel manager | həʊˈtɛl ˈmænɪʤə | Quản lý khách sạn |
Chef | ʃɛf | Đầu bếp chính |
Tourist guide | ˈtʊərɪst gaɪd | Hướng dẫn viên du lịch |
Bartender | ˈbɑːˌtɛndə | Nhân viên phục vụ quầy bar |
Bouncer | ˈbaʊnsə | Bảo vệ (đứng ở cửa) |
Hotel porter | həʊˈtɛl ˈpɔːtə | Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn |
Waitress | ˈweɪtrɪs | Bồi bàn |
Bartender | ‘bɑ:,tendə | Người pha rượu |
Barista | bəˈriːstə | Người pha chế cà phê |
Hotel porter | həʊˈtɛl ‘pɔ:tə | Nhân viên khuân đồ tại khách sạn |
Waiter | ‘weitə | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ |
Lĩnh vực Khoa học
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Astronomer | əs’trɔnəmə | Nhà thiên văn học |
Scientist | ‘saiəntist | Nhà khoa học |
Biologist | baɪˈɒləʤɪst | Nhà sinh học |
Botanist | ‘bɔtənist | Nhà thực vật học |
Chemist | ‘kemist | Nhà hóa học |
Lab technician (Laboratory Technician) | lə’bɔrətəri tek’niʃn | Nhân viên phòng thí nghiệm |
Meteorologist | ,mi:tjə’rɔlədʤist | Nhà khí tượng học |
Physicist | ‘fizisist | Nhà vật lý |
Researcher | ri’sə:tʃə | Nhà nghiên cứu |
Lĩnh vực Vận tải
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Air traffic controller | eə træfik kən’troulə | Kiểm soát viên không lưu |
Bus driver | bʌs ‘draivə | Người tài xế buýt |
Flight attendant/air steward/air stewardess/air hostess | flight ə’tendənt / eə ‘stjuəd / eə ‘stjuədis / eə ‘houstis | Tiếp viên hàng không |
Baggage handler | ‘bædidʤ ‘hændlə | Nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý |
Lorry driver | ‘lɔri ‘draivə | Tài xế tải |
Sea captain/ ship’s captain | si: ‘kæptin / ʃip ‘kæptin | Thuyền trưởng |
Taxi driver | ‘tæksi ‘draivə | Tài xế taxi |
Train driver | trein ‘draivə | Người lái tàu |
Pilot | ‘pailət | Phi công |
Delivery person | di’livəri ‘pə:sn | Nhân viên giao hàng |
Dockworker | dɔk’wə:kə | Công nhân bốc xếp ở cảng |
Chauffeur | ‘tʃoufə | Tài xế riêng |
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Actor | ‘æktə | Nam diễn viên |
Actress | ‘æktris | Nữ diễn viên |
Artist | ‘ɑ:tist | Họa sĩ |
Author | ‘ɔ:θə | Nhà văn |
Musician | mju:’ziʃn | Nhạc sĩ |
Photographer | fə’tɔgrəfə | Thợ chụp ảnh |
Model | moud | Người mẫu |
Comedian | kə’mi:djən | Diễn viên hài |
Composer | kəm’pouzə | Nhà soạn nhạc |
Dancer | ‘dɑ:nsə | Diễn viên múa |
Film director | film di’rektə | Đạo diễn phim |
Disc Jockey (DJ) | disk ‘dʤɔki | Người phối nhạc |
Singer | ‘siɳə | Ca sĩ |
Television producer | ‘teli,viʤn producer | Nhà cung cấp chương trình truyền hình |
Master of Ceremonies (MC) | ‘mɑ:stə ɔv ‘seriməni | Dẫn chương trình truyền hình |
Editor | ‘editə | Biên tập viên |
Fashion designer | ‘fæʃn di’zainə | Nhà thiết kế thời trang |
Illustrator | ‘iləstreitə | Họa sĩ thiết kế tranh minh họa |
Playwright | ‘pleirait | Nhà soạn kịch |
Poet | /ˈpoʊ.ət/ | Nhà thơ |
Sculptor | ‘skʌlptə | Nhà điêu khắc |
Choreographer | ˌkɒrɪˈɒgrəfə | Biên đạo múa |
choreographer | ˌkɒrɪˈɒgrəfə | Biên đạo múa |
dance teacher/ dance instructor | dɑ:ns ‘ti:tʃə / dɑ:ns in’strʌktə | Giáo viên dạy múa |
fitness instructor | ˈfɪt.nəs in’strʌktə | Huấn luyện viên thể hình |
martial arts instructor | ‘mɑ:ʃəl ɑ:t in’strʌktə | Giáo viên dạy võ |
personal trainer | ‘pə:snl treinə | Huấn luận viên thể hình tư nhân |
professional footballer | professional ‘futbɔ:lə | Cầu thủ chuyên nghiệp |
sportsman | ‘spɔ:tsmən | Người chơi thể thao (nam) |
sportswoman | ‘spɔ:ts,wumən | Người chơi thể thao (nữ) |
Playwright | ‘pleirait | Nhà soạn kịch |
Lĩnh vực Giáo dục
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lecturer | ‘lektʃərə | Giảng viên |
Music teacher | ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə | Giáo viên dạy nhạc |
Translator | trænsˈleɪtə | Phiên dịch |
teaching assistant | ‘ti:tʃiɳ ə’sistənt | Trợ giảng |
teacher | ‘ti:tʃə | Giáo viên |
Lĩnh vực nghề nghiệp Lĩnh vực tôn giáo
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
imam | i’mɑ:m | Thầy tế |
priest | priːst | Thầy tu |
rabbi | ‘ræbai | Giáo sĩ Do thái |
vicar | ‘vikə | Cha xứ |
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
airman / airwoman | ‘eəmæn / ‘eə,wumən | Lính không quân |
sailor | ‘seilə | Thủy thủ |
soldier | ‘souldʤə | Người lính |
Company (military) | ‘kʌmpəni (‘militəri) | Đại đội |
Comrade | ‘kɔmrid | Đồng chí/ chiến hữu |
Combat unit | ‘kɔmbət ‘ju:nit | Đơn vị chiến đấu |
Combatant | ‘kɔmbətənt | Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh |
Combatant arms | ‘kɔmbətənt ɑ:m | Những đơn vị tham chiến |
Combatant forces | ‘kɔmbətənt fɔ:s | Lực lượng chiến đấu |
Commander | kə’mɑ:ndə | Sĩ quan chỉ huy |
Commander-in-chief | kə’mɑ:ndərin’tʃi:f | Tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy |
Counter-insurgency | ‘kauntərin,sə:dʤənsi | Chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích |
Court martial | kɔ:t ‘mɑ:ʃəl | Toà án quân sự |
Chief of staff | tʃi:f ɔv stɑ:f | Tham mưu trưởng |
Convention, agreement | kən’venʃn / ə’gri:mənt | Hiệp định |
Combat patrol | ‘kɔmbət pə’troul | Tuần chiến |
Delayed action bomb/ time bomb | dɪˈleɪd ‘ækʃn bɔm / taim bɔm | Bom nổ chậm |
Demilitarization | ‘di:,militərai’zeiʃn | Phi quân sự hoá |
Drill | dril | Sự tập luyện |
Factions and parties | ‘fækʃn ænd ‘pɑ:ti | Phe phái |
Faction, side | ‘fækʃn / said | Phe cánh |
Field marshal | fi:ld ‘mɑ:ʃəl | Thống chế/ đại nguyên soái |
Flak | flæk | Hoả lực phòng không |
Flak jacket | flæk ‘dʤækit | Áo chống đạn |
General of the Air Force | ‘dʤenərəl ɔv ði: eə fɔ:s | Thống tướng Không quân |
General of the Army | ‘dʤenərəl ɔv ði: ‘ɑ:mi | Thống tướng Lục quân |
General staff | ‘dʤenərəl stɑ:f | Bộ tổng tham mưu |
Genocide | ‘dʤenousaid | Tội diệt chủng |
Ground forces | ɡraʊnd fɔ:s | Lục quân |
Guerrilla | gə’rilə | Du kích, quân du kích |
Guerrilla warfare | gə’rilə ‘wɔ:feə | Chiến tranh du kích |
Guided missile | gaɪd ˈmɪs.əl | Tên lửa điều khiển từ xa |
Heliport | ‘helipɔ:t | Sân bay dành cho máy bay lên thẳng |
Interception | ,intə’sepʃn | Đánh chặn |
Land force | lænd fɔ:s | Lục quân |
Landing troops | ‘lændiɳ tru:p | Quân đổ bộ |
Lieutenant General | lef’tenənt ‘dʤenərəl | Trung tướng |
Lieutenant-Commander (Navy) | lef’tenəntkə’mɑ:ndə (ˈneɪ.vi) | Thiếu tá hải quân |
Line of march | lain ɔv mɑ:tʃ | Đường hành quân |
Major (Lieutenant Commander in Navy) | ‘meidʤə | Thiếu tá |
Major Genera | ‘meidʤə ‘dʤenərəl | Thiếu tướng |
Master sergeant/ first sergeant | ‘mɑ:stə ‘sɑ:dʤənt / fə:st ‘sɑ:dʤənt | Trung sĩ nhất |
Mercenary | ‘mə:sinəri | Lính đánh thuê |
Militia | mi’liʃə | Dân quân |
Minefield | ˈmaɪnfiːld | Bãi mìn |
Mutiny | ‘mju:tini | Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến |
Non-commissioned officer | nɒnkə’miʃnd ‘ɔfisə | Hạ sĩ quan |
Parachute troops | ‘pærəʃu:t trups | Quân nhảy dù |
Paramilitary | ,pærə’militəri | Bán quân sự |
To boast, to brag | boʊst / bræg | Khoa trương |
To bog down | bɔg daun | Sa lầy |
To declare war on (against, upon) | di’kleə wɔ: ɔn | Tuyên chiến với |
To postpone (military) action | poʊstˈpoʊn (‘militəri) ‘ækʃn | Hoãn binh |
Từ vựng các ngành nghề khác
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Technicians | tɛkˈnɪʃənz | Kỹ thuật viên |
Engineer | ,endʤi’niə | Kỹ sư |
Train driver | treɪn ˈdraɪvə | Người lái tàu |
Bus driver | bʌs ˈdraɪvə | Người lái xe buýt |
Flight attendant | flaɪt əˈtɛndənt | Tiếp viên hàng không |
Pilot | ˈpaɪlət | Phi công |
Housewife | ˈhaʊswaɪf | Nội trợ |
Politician | ˌpɒlɪˈtɪʃən | Chính trị gia |
Factory worker | ˈfæktəri ˈwɜːkə | Công nhân nhà máy |
Model | ˈmɒdl | Người mẫu |
Choreographer | ˌkɒrɪˈɒgrəfə | Biên đạo múa |
Editor | ˈɛdɪtə | Biên tập viên |
Journalist | ˈʤɜːnəlɪst | Nhà báo |
Writer | ˈraɪtə | Nhà văn |
Graphic designer | ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə | Nhân viên thiết kế đồ họa |
arms dealer | ɑ:m ‘di:lə | Lái súng/người buôn vũ khí |
burglar | ‘bə:glə | Kẻ trộm |
drug dealer | drʌg ‘di:lə | Người buôn thuốc phiện |
forger | ‘fɔ:dʤə | Người làm giả (chữ ký, giấy tờ…) |
lap dancer | læp ‘dɑ:nsə | Gái nhảy |
mercenary | ‘mə:sinəri | Tay sai/lính đánh thuê |
pickpocket | ‘pik,pɔkit | Kẻ móc túi |
pimp | pimp | Ma cô |
prostitute | ˈprɒstɪtjuːt | Gái mại dâm |
smuggler | ‘smʌglə | Người buôn lậu |
stripper | ‘stripə | Người múa điệu thoát y |
thief | θi:f | Kẻ cắp |
Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Giới thiệu vị trí và tính chất công việc
- I’m a/an + vị trí công việc: Tôi là một …
- I work as + vị trí công việc: Tôi đang làm ở …
- I work for + tên công ty: Tôi đang làm việc cho công ty …
- I’m self-employed = I work for myself: Tôi tự làm chủ.
- I work in + mảng, ban, phòng công tác: Tôi làm việc ở mảng, phòng, …
- I have my own business: Tôi tự điều hành công ty riêng.
- I’m doing an internship in = I’m an intern in …: Tôi đang làm ở vị trí thực tập tại …
- My current company is …: Công ty hiện tại tôi đang làm là …
- I’m a trainee at …: Tôi đang trong quá trình học việc tại …
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I’m doing a part-time/full-time job at …: Tôi đang làm bán thời gian/toàn thời gian tại …
- I’m looking for work/looking for a job: Tôi đang tìm việc.
Giới thiệu nhiệm vụ và trách nhiệm công việc
- I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm làm …
- I’m in charge of …: Tôi chịu trách nhiệm/quản lý ở …
- I manage …: Tôi quản lý …
- I run …: Tôi điều hành …
- I have to deal with/have to handle …: Tôi cần đối mặt/xử lý …
- I have weekly meetings with …: Tôi có những cuộc gặp hàng tuần với …
Giới thiệu hoạt động công việc hằng ngày
- I have to go/attend …: Tôi phải tham dự …
- I advise …: Tôi đưa lời khuyên cho …
- I visit/see/meet …: Tôi phải gặp gỡ …
- It involves …: Công việc của tôi bao gồm …
Một số mẫu câu giới thiệu khác
- I have a eight-to-five job: Tôi làm việc từ 8h đến 5h chiều.
- I do/work shift work: Tôi làm việc theo ca.
- I have to do/work overtime: Tôi phải làm tăng ca/ngoài giờ.
- I only work part time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian.
- I’m on flexitime: Giờ làm việc của tôi rất linh hoạt.
- I am a workaholic. I work full-time: Tôi là con người của công việc. Tôi làm việc mọi lúc.
Một số mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp thông dụng
Câu hỏi nghề nghiệp
- What do you do? Bạn làm nghề gì?
- What sort of work do you do? Bạn làm loại công việc gì?
- What line of work are you in? Bạn làm dưới ngành gì?
- What do you do for a living? Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
Trả lời câu hỏi nghề nghiệp
- I’m a …: Tôi là …
- I work as a …: Tôi làm nghề …
- I work with …: Tôi làm việc với …
Cách nói về tình trạng công việc
- I’ve got a full-time job: Tôi làm việc toàn thời gian.
- I’m not working at the moment: Tôi không làm việc vào thời gian này.
- I’m retired: Tôi nghỉ hưu rồi.
- I’ve been made redundant: Tôi vừa bị sa thải.
- I’m unemployed: Tôi đang thất nghiệp.
- Out of work: Không có việc.
- Looking for work/a job: Đi tìm việc.
Trên đây là những từ vựng nghề nghiệp cần thiết bạn nên trang bị cho mình. Mong rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp ích cho bạn. Vietop chúc bạn học giỏi.
source https://www.ieltsvietop.vn/blog/vocabulary/tu-vung-ve-nghe-nghiep/
Nhận xét
Đăng nhận xét