Trong bài viết này Vietop xin chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước đầy đủ nhất, hy vọng nó sẽ giúp ích ch bạn trong quá trình học tập và làm việc. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước Nhà máy nước: water supply plantXử lý nước thải: waste water treatmentCấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction worksXử lý nước cấp:
source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/tai-lieu/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-cap-thoat-nuoc/
Nhận xét
Đăng nhận xét