Chuyển đến nội dung chính

Topic Describe a live sports match that you have watched – IELTS Speaking part 2

Chủ đề Sport là chủ đề thường xuất hiện trong đề thi IELTS. Và đây cũng là một chủ đề được dự đoán ở phần thi Speaking quý 1/2021. Để giúp các bạn biết cách trả lời như thế nào để đạt điểm cao và một số từ vựng khó trong chủ đề này, Vietop xin giới thiệu đến bạn bài mẫu Describe a live sports match that you have watched trong phần thi IELTS Speaking part 2. Bảng audio ở cuối bài viết, các bạn có thể tham khảo nhé!

Describe a live sports match that you have watched.
 You should say:  
– what it was 
– when you watched it  
– why you watched it
– and how you felt about it. 

1. Sample

I’d like to talk about the recent football game between Hồ Chí Minh City football club and Hà Nội football club. It was a fixture on the 6th matchday of the 2021 V. League 1 football season, which is the highest and most competitive football league in Vietnam. I especially looked forward to watching this game because I’m a big fan of football and since I’m a

Saigonese, it’s only natural for me to support the Hồ Chí Minh FC. Prior to the match, we had had a poor run and we had struggled to stay out of the relegation zone. Meanwhile, Hà Nội was in a good position to accelerate in their title race. In the beginning, the match was all that I had expected. The atmosphere was tense and the players from both teams were determined and high-spirited. However, around the 28th minute, a horrific injury caused the game to pause. Ho Chí Minh’s defender Hoàng Thịnh carelessly and violently tackled Hà Nội’s midfielder Hùng Dũng. Thịnh’s reckless challenge left Dũng holding this leg, clearly in pain and agony. Thịnh was sent off the pitch for his foul, while Dũng was carried out on a stretcher. Later, I learnt that he needed immediate surgery. I was so in shock that I couldn’t remember anything apart from Hà Nội FC beating our team three-nil (3-0). I’ve been angered and anguished ever since, not because we lost but because of the unsportsmanlike foul and the injury Dũng suffered. He’s such a talented player and now his career may be in jeopardy. I pray for his speedy recovery and I hope in the future all players shall be educated to protect not only themselves but also their opponents. Football is a beautiful sport and it shouldn’t be marred by ruthlessness.

2. Vocabulary

  • Fixture (n): trận đấu (trong ngữ cảnh thể thao)
  • Relegation (n): xuống hàng
  • Accelerate (v): tăng tốc
  • High-spirited (adj): hồ hởi
  • Tackle (v): truy cản, tranh chấp
  • Reckless (adj): kinh suất, liều lĩnh, thô bạo. Reckless Challenge: pha cản phá thô bạo (có thể gây chân tương cho bản thân, đối thủ)
  • Agony (n): cơn đau đớn (quằn quại)
  • Sent off (expression): đuổi khỏi sân
  • Stretcher (n): cáng 
  • Nil: cách đọc số 0 trong bóng đá. Ví dụ: 2-0 (two nil)
  • Anguished (adj): bị dằn vặt
  • Unsportsmanlike (adj): Không có tinh thần thể thao
  • Jeopardy (n): sự nguy hiểm
  • Be marred by [noun] (expression): bị làm xấu bởi
  • Ruthlessness (n) sự không quan tâm đến người khác, nhẫn tâm

Nghe câu trả lời phiên bản audio từ Giảng viên tại Vietop:

Chúc các bạn học tập tốt và thành công nhé!

IELTS Vietop



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/speaking/describe-a-live-sports-match-that-you-have-watched/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

IELTS Reading – Cách xử lý dạng câu hỏi True False Not given

Đối với các bạn đang luyện tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới, một trong những dạng bài quen thuộc nhưng khá khó đối phó chính là dạng bài True False Not Given . Dạng bài này thường bị nhầm lẫn với dạng bài Yes/ No/ Not Given và hay bị nhầm lẫn trong kết quả. Hãy cùng IELTS Vietop chinh phục dạng bài này trong bài viết dưới đây nhé! Tổng quan về dạng bài True False Not Given trong IELTS True False Not Given là một trong những dạng bài xuất hiện trong phần bài đọc của bài thi IELTS. Thường trong mỗi bài đọc sẽ xuất hiện một bài tập dạng True/False/Not Given với độ dài khoảng 5 – 7 câu. Dạng bài này đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh.  Đề bài sẽ đưa ra các mệnh đề chứa nội dung liên quan đến bài đọc. Thí sinh sẽ phải đọc thông tin trong bài và đưa ra đáp án rằng mệnh đề đó đúng, sai hay không có thông tin.  Phân biệt hai dạng bài True/False/Not Given và Yes/ No/ Not Given Dạng bài True False Not Given thường hay bị nhầm với dạng bài Yes No Not Given. Hai dạng bà...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...