Chuyển đến nội dung chính

Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc

Vui, buồn, mừng, giận,… là các cảm xúc mà chúng ta đều trải qua mỗi ngày. Khi bạn đọc một cuốn truyện hay xem một bộ phim, bạn có thể thấy các nhân vật cũng trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, khiến cho tác phẩm đó trở nên hấp dẫn.

Hãy cùng IELTS Vietop khám phá các từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc, không chỉ để hiểu phim, truyện tiếng Anh thuận lợi hơn mà còn để biểu đạt cảm xúc của bản thân bạn nhé.

A. Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc

Cảm xúc được phân ra làm hai loại chính, đó chính là tích cực và tiêu cực. Hãy cùng khám phá xem ngoài “happy” và “sad” có những từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc nào được sử dụng nhiều nhất nhé. 

1. Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc tích cực

Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
  • Wonderful: tuyệt vời
  • Terrific: tuyệt vời
  • Surprised: ngạc nhiên
  • Relaxed: thư giãn, thoải mái
  • Positive: lạc quan
  • Overjoyed: cực kỳ hứng thú
  • Over the moon: rất sung sướng
  • Happy: hạnh phúc
  • Great: tuyệt vời
  • Excited: phấn khích, hứng thú
  • Enthusiastic: nhiệt tình
  • Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
  • Delighted: rất hạnh phúc
  • Confident: tự tin
  • Amused: vui vẻ

2. Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc tiêu cực

Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
  • Worried: lo lắng
  • Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
  • Upset: tức giận hoặc không vui
  • Unhappy: buồn
  • Thoughtful: trầm tư
  • Tired: mệt
  • Terrified:  rất sợ hãi
  • Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
  • Tense: căng thẳng
  • Angry: tức giận
  • Suspicious: đa nghi, ngờ vực
  • Stressed: mệt mỏi
  • Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
  • Scared: sợ hãi
  • Sad: buồn
  • Reluctant: miễn cưỡng
  • Overwhelmed: choáng ngợp
  • Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi đứng hình
  • Negative: tiêu cực; bi quan
  • Malicious: ác độc
  • Let down: thất vọng
  • Jealous: ganh tị
  • Jaded: chán ngấy
  • Irritated: khó chịu
  • Intrigued: hiếu kỳ
  • Hurt: tổn thương
  • Horrified: sợ hãi
  • Furious: giận giữ, điên tiết
  • Frustrated: tuyệt vọng
  • Frightened: sợ hãi
  • Envious: thèm muốn, đố kỵ
  • Emotional: dễ bị xúc động
  • Embarrassed: xấu hổ
  • Disappointed: thất vọng
  • Depressed: rất buồn
  • Cheated: bị lừa
  • Confused: lúng túng
  • Bored: chán
  • Bewildered: rất bối rối
  • Ashamed: xấu hổ
  • Arrogant: kiêu ngạo
  • Apprehensive: hơi lo lắng
  • Appalled: rất sốc
  • Anxious: lo lắng
  • Annoyed: bực mình

Xem thêm các bài viết liên quan:

B. Cụm từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc hay gặp

Ngoài những từ vựng riêng lẻ, có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc rất “đắt giá”. Điều này nghĩa là các cụm từ này sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài nói, bài viết hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy note lại các cụm từ ngữ này bạn nhé!

What are you feeling?

1. Be petrified of: sợ điếng người, vô cùng hoảng sợ

Ví dụ:

When her child fell and hurt himself, she was petrified. (Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)

2. Be in black mood: tâm trạng rối bời, dễ tức giận

Ví dụ:

The boss is in black mood. Don’t piss him off. (Tâm trạng sếp đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)

3. To bite someone’s head off: la mắng người nào vì cáu giận

Ví dụ:

It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off. (Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy luôn la mắng tôi thôi.)

4. Be at the end of your rope: hết sức chịu bỏ, hết kiên nhẫn

Ví dụ:

I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope. (Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu bỏ nữa đâu đấy.)

5. Be ambivalent about: cảm xúc lập lờ, đắn đo tranh chấp

Ví dụ:

Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years? (Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng hề bên nhau được 10 năm rồi sao?)

6. Be puzzled over: băn khoăn suy nghĩ, trăn trở

Ví dụ:

Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind. (Diana trông có vẻ băn khoăn mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)

7. To live in a fool’s paradise: sống dưới hạnh phúc ảo tưởng

Cụm từ này được dùng khi một người tự lừa dối bản thân rằng cuộc sống của họ không có vấn đề gì, và sống dưới hạnh phúc giả tạo thay vì khắc phục vấn đề

Ví dụ:

You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend. (Bạn nghĩ luôn điếc là không hề sợ súng à? Bạn chỉ đang sống dưới hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)

8. On cloud nine: cảm xúc sung sướng, hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây

Ví dụ:

Who needs a lover when foods can make you feel like you’re on cloud nine? (Cần gì người yêu khi mà đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)

9. Thrilled to bits: vô cùng ưng ý

Ví dụ:

She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you. (Cô ấy đạt điểm A dưới khóa học này mà bố mẹ cô ấy cũng không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái mình đạt A+, đúng là bố mẹ người châu Á thường thế nhỉ.)

10. Over the moon: rất hạnh phúc, cực kỳ sung sướng

Ví dụ:

Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life. (Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy cực kỳ sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)

Học từ vựng vẫn luôn là một trong những hạn chế ở quá trình nâng cao khả năng tiếng Anh. Nhưng với bộ từ vựng tiếng Anh theo Cảm xúc mà IELTS Vietop gửi đến bạn, hãy dần biến hạn chế đó trở thành lợi thế của bản thân nhé. Chúc bạn thành công!

IELTS Vietop



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/tu-vung-tieng-anh-ve-cam-xuc/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Review sách Hackers IELTS Reading

Sách “Hackers IELTS” phù hợp cho bạn đang muốn tự ôn luyện tại nhà nhưng không biết nên chọn sách nào học cho hiệu quả và khoa học. Bộ sách “Hackers IELTS” được các chuyên gia tin tưởng giới thiệu cho những bạn chưa biết gì về IELTS, không biết cấu trúc đề thi IELTS gồm những phần nào,…thì “Hackers IELTS” rất phù hợp với những đối tượng này. Xem thêm bài viết đang được quan tâm nhất: Review sách... Bạn hoàn toàn có thể đạt 6.5 IELTS trở lên là điều không khó nếu như bạn biết cách sắp xếp lộ trình học sao cho logic và thêm việc lựa chọn 1 vài tài liệu thực sự hay và dễ học, thì mọi nút thắt đều được gỡ bỏ. Hàng nghìn độc giả đã mua và nêu cảm nhận rất tốt về bộ sách này chính là minh chứng cho việc “Hackers IELTS” sẽ giúp bạn làm được điều mà bạn mong ước. Review sách Hackers IELTS Reading Nội dung chính BOOK REVIEW “Hackers IELTS” Giới thiệu chung Ưu điểm Bố cục mỗi bài gồm Khuyết điểm Kết luận BOOK REVIEW  “Hackers IELTS” Tên sách: Hackers IELTS Reading Nhà xuất bản: Nhà xuất bản ...

[ACE THE TEST] GIẢI ĐỀ WRITING NGÀY 09/07/2022

Task 1: The charts below give information about different types of waste disposed of in one country in 1960 and 2011.  The graphs show information on various garbage disposal techniques used in a certain nation between 1960 and 2011. Overall, the quantity of paper, food, and other garbage that was disposed of significantly decreased throughout the time period. Contrarily, a greater proportion of plastic, wood, and food was discarded by consumers. An additional point is that the disposal of other things stayed fairly steady. Initially, a quarter of paper was thrown away in 1960, but in 2011 this percentage decreased by 10%. Concerning textiles, this sector likewise had a minor drop of 6% (from 17% to 11%) during the same time period. Additionally, in 2011 people eliminated 3 times less additional waste than the original figure of 13%. Furthermore, it is evident that compared to 2010, the amount of plastic and food waste increased by nearly 10% in 2011. Additionally, consumers d...

TỔNG HỢP BÀI MẪU IELTS WRITING QUÝ 2/2022 

Đây là tổng hợp đề thi thật IELTS Writing Quý 2/2022 và kèm bài giải cùng phân tích chi tiết, các bạn đã đăng kí và chuẩn bị thi trong quý 3/2022 cùng tham khảo và luyện tập thật kĩ nhé. Ngày 07/05/2022 Task 1: The maps show the village of Pebbleton 20 years ago and now.  Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.  The two maps detail the town of Pebbleton 20 years in the past and the present day. Overall, Pebbleton has grown exponentially with the expansion of road infrastructure , as well as the building of additional dwellings and recreational amenities , changing the town into a more urbanised one. Initially, Pebbleton was an undeveloped peninsula connected to the mainland through Roadbridge, which was the only route to get to school on the opposite side of the river 20 years ago. A playing field ran horizontally along Old Ford Road in the central section, and a film studio filled the sout...