Chuyển đến nội dung chính

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh

Phim ảnh là một lĩnh vực nghệ thuật không thể thiếu trong đời sống tinh thần ngày nay của con người. Do đó, mỗi người cần phải trang bị cho mình một lượng từ vựng nhất định về phim ảnh, để đảm bảo chất lượng giao tiếp hàng ngày thông thạo, tự nhiên nhất. Do đó, bài viết hôm nay IELTS Vietop sẽ gửi đến bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh. Các bạn hãy theo dõi nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh

  • Cameraman: người quay phim
  • Cast: dàn diễn viên
  • Character: nhân vật
  • Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Cinematographer: người chịu nghĩa vụ về hình ảnh
  • Producer: nhà cung cấp phim
  • Background: bối cảnh
  • Film critic: người bình luận phim
  • Screen: màn ảnh, màn hình
  • Filmgoer: người rất hay đi tham quan phim tại rạp
  • Trailer: đoạn ra mắt phim
  • Film buff: người sành về phim ảnh
  • Scene: cảnh quay
  • Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Scriptwriter: nhà biên kịch
  • Film premiere: buổi công chiếu phim
  • Entertainment: giải trí, hãng phim
  • Plot: cốt truyện, kịch bản
  • Movie maker: nhà làm phim
  • Director: đạo diễn
  • Main actor/actress /mein: nam/nữ diễn viên chính

2. Từ vựng tiếng Anh về thể dòng phim

  • Action movie: phim hành động
  • Adventure movie: phim phiêu lưu, mạo hiểm
  • Tragedy Movie: Phim bi kịch
  • Cartoon: phim hoạt hình
  • Comedy: phim hài
  • Crime & Gangster Films: Phim hình sự
  • Drama movie: phim chính kịch
  • Mystery: Phim Trinh thám
  • Documentary: phim tài liệu
  • Family movie: phim gia đình
  • Horror movie: phim kinh dị
  • Historical movie: phim cổ trang
  • Musical movie: phim ca nhạc
  • Romance movie: phim tâm lý tình cảm
  • Sci-fi (science fiction) movie: phim khoa học viễn tưởng
  • Tragedy movie: phim bi kịch
  • Sitcom movie: Phim hài dài tập
  • Kung fu Movie: Phim Võ thuật, kiếm hiệp
  • War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
  • Westerns Films: Phim miền Tây

3. Các cụm từ tiếng anh chủ đề phim ảnh thông dụng

  • Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • cene: cảnh quay
  • Học thêm từ vựng khác ngoài các thể loại phim bằng tiếng anh :
  • Film premiere: buổi công chiếu phim
  • Popcorn: Bỏng ngô
  • Couple seat: Ghế đôi
  • Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên
  • Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính
  • Red carpet: Thảm đỏ
  • ​Opening day: Ngày công chiếu
  • Producer: nhà sản xuất phim
  • Seat: Chỗ ngồi
  • Film buff: người am hiểu về phim ảnh
  • Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
  • Character: nhân vật
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • Director: đạo diễn
  • Now Showing: Phim đang chiếu
  • Screen: Màn hình
  • Box-office: Quầy bán vé
  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Film: Phim ảnh
  • Film critic: người bình luận phim
  • Book a ticket: Đặt vé
  • Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp
  • Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Photo booth: Bốt chụp ảnh
  • Screen: màn ảnh, màn hình
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • Movie: Bộ phim
  • Trailer: đoạn giới thiệu phim
  • Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Celebrities: Những người nổi tiếng
  • New Release: Phim mới ra
  • Row: Hàng ghế
  • New Release: Phim mới ra
  • Coming soon: Sắp phát hành
  • Soft drink: Nước ngọt
  • Plot: cốt truyện, kịch bản
  • Movie maker: nhà làm phim
  • Ticket: Vé
  • Background: bối cảnh
  • 3D glasses: Kính 3D
  • Entertainment: giải trí, hãng phim
  • Show time: Giờ chiếu
  • Box Office: Quầy vé
  • Curtain: Bức màn
  • Film review: bài bình luận phim
  • Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
  • Cameraman: người quay phim
  • Cast: dàn diễn viên
  • Scriptwriter: nhà biên kịch

4. Cách học tiếng Anh về điện ảnh hiệu quả

Các bạn hãy thử chọn phim dựa theo sở thích và phù hợp với trình độ của bạn, tuy nhiên phải đảm bảo rằng nó bằng tiếng Anh đấy. Để tốt nhất nên lưu ý chọn phim ít diễn viên, phát âm chuẩn bản xứ và rõ ràng. Phim có thể nói giọng Anh- Anh hoặc Anh- Mỹ.

“Xem – hiểu” dựa theo trình độ của mình để chọn phim phụ đề tiếng Việt hay phụ đề tiếng Anh. Sao cho các bạn có thể hiểu được nội dung và các tình huống trong phim.

Sau khi xem hiểu, thì bạn sẽ chuyển đến bước “xem để học”. Lần này, bắt buộc phải xem bằng phụ đề tiếng Anh. Khi xem phụ đề tiếng Anh, bạn sẽ gặp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới. Nhưng mà đừng tra từ điển nha. Hãy cố gắng đoán nghĩa, hiểu nội dung tình huống bằng việc xem trước nhé. Và nhớ ghi chép lại từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nha.

Cuối cùng, nhại phim giúp chúng ta luyện tập được việc lên bổng xuống trầm. Vì ngữ điệu trong phim rất tự nhiên. Hãy cố gắng nhại theo diễn viên, trong khi giao tiếp thì chúng ta sẽ có ngữ điệu chuẩn nhất và tự nhiên nhất. Điều quan trọng rút ra là chúng ta cần áp dụng vào cuộc sống hằng ngày nhé.

Chắc hẳn những bạn đã nắm được kha khá từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh rồi nhỉ. Hãy quyết tâm luyện tập thường xuyên để một ngày nào đó những bạn có thể tham quan các bộ phim nước ngoài mà không cần nhìn sub nhé! Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường học tiếng Anh của bản thân.



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/tai-lieu/tu-vung-tieng-anh-ve-phim-anh/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...