Chuyển đến nội dung chính

Cách cải thiện vốn từ vựng trong IELTS Writing và Speaking

Có thể các bạn đã biết, Lexical Resources – hay gọi đơn giản là Vocabulary – là một tiêu chí chấm điểm cho cả 2 kỹ năng Writing và Speaking, và thậm chí còn ảnh hưởng đến chất lượng làm bài Listening và Reading nữa.

Ý kiến của phần lớn học viên cũng như những người thi IELTS cho rằng Writing và Speaking là 2 kỹ năng khó hơn và phải tốn nhiều thời gian lẫn công sức để master hơn, nhất là về khía cạnh “hấp thụ” một lượng lớn từ vựng.

Vậy đối với 2 phần thi này, chúng ta phải đạt được những gì để thỏa mãn những tiêu chí chấm điểm, từ đó đạt được kết quả tốt hơn!?

Range – Vốn từ vựng phong phú

Yêu cầu đầu tiên trong tiêu chí Lexical Resources chính là Range, phạm vi từ vựng bạn sử dụng. Phạm vi này bao gồm cả vốn từ vựng mà bạn BIẾT và bạn SỬ DỤNG được.

Để sử dụng được đa dạng từ vựng thì trước tiên bạn cần phải BIẾT một lượng từ tương đối đã. Điều này đòi hỏi sự tìm tòi không những từ sách vở, mà còn từ Internet và thậm chí những từ vựng từ chính những bài Listening và Reading.

Sau đó khi đã BIẾT, tiếp theo bạn cần phải học cách SỬ DỤNG vốn từ vựng đó. Chắc chắn một điều rằng bạn không thể đạt được điểm cao nếu bạn dùng một từ “cost” để nói về chi phí từ đầu đến cuối bài. Chính lúc này là cơ hội để bạn thể hiện sự hiểu biết về Synonym (từ đồng nghĩa) và những Uncommon Words (những từ ít phổ biến) để lấy thêm điểm ở tiêu chí này.

Xem thêm:

Accuracy – Độ chính xác

Sự thật là rất nhiều học viên đi thi với cả một “bầu trời từ vựng” với nào là từ ít phổ biến, từ chuyên ngành, thành ngữ, tục ngữ, … nhưng khi có điểm lại ngậm ngùi tự vấn khi không được kết quả như mong muốn.

Vấn đề là giám khảo chấm điểm không chỉ về lượng, và còn về độ chính xác. Nhiều người ngộ nhận rằng cứ phải thật nhiều từ khó, từ càng gây ấn tượng thì điểm càng cao. Tất nhiên là điều đó vẫn đúng, trong trường hợp bạn dùng đúng ngữ cảnh và diễn tả đúng nội dung, ý nghĩa.

Ví dụ “to let my hair down” là idiom dùng để thay “to relax” nhưng nếu bạn nói “In my free time, I usually read books – to let my hair down, you know” thì đó sẽ không phải là một ý hay. Vì bản thân idiom đó đã rất tượng hình, bạn không thể nói mình đọc sách để “bung xõa tóc ra” được. Thay vì vậy, nếu là “go to the beer bar for a drink or two and dance to the music – to let my hair down, you know” thì sẽ phù hợp hơn.

Sử dụng từ vựng linh hoạt, tư duy bằng tiếng anh

Một khi đã biết, biết cách sử dụng, thì điểm mốc cuối cùng chỉ còn là luyện tập sử dụng một cách linh hoạt thôi. Nhưng thực chất là nói sẽ dễ hơn làm, vì rất nhiều người học tiếng anh nói chung vẫn bị thói quen là nghĩ bằng tiếng việt rồi mới dịch sang tiếng anh nên sẽ bị “khựng” lại một bước khi đang giao tiếp, nhất là vẫn phải đảm bảo đúng ngữ pháp.

Điều này đòi hỏi một sự luyện tập và ứng dụng tiếng anh thường xuyên và nếu có thể, tập suy nghĩ bằng tiếng anh để tối ưu hóa quá trình. Bạn sẽ không thể thay đổi được nhiều nếu như một tuần 7 ngày chỉ tập 2 3 ngày, một ngày 24 tiếng chỉ sử dụng 1 tiếng đúng không nào!!

Một số tips để học từ vựng tốt hơn

Để BIẾT, trước hết bạn cần “hấp thụ” từ vựng một cách hệ thống và khoa học.

  • Tránh học tràn lan đại hải, chỉ tập trung vào những từ vựng gần gũi với kiến thức và trải nghiệm thật của bản thân.
  • Có 3 cách học từ vựng:
    • Học bằng hình ảnh
    • Học bằng từ đồng nghĩa
    • Học qua ngữ cảnh (hãy chọn ngữ cảnh hoặc ví dụ mà làm cho mình hiểu được ý nghĩa từ đó để ghi lại vào tập hoặc sổ)
  • Hạn chế ghi nghĩa tiếng việt nếu có thể. Hãy ghi những gợi ý, hints để bản thân khi review lại phải đoán một lần nữa, như vậy bạn sẽ nhớ lâu hơn.

Để SỬ DỤNG, bạn cần phải chủ động lấy những từ vựng mới “gắn” thử vào những bài viết, bài nói đã làm và check bằng Internet hoặc hỏi những người giỏi hơn. Bạn sẽ khó biết được mình sai cho đến khi có người chỉ ra cho bạn.

Hy vọng những thông tin trên có thể phần nào giúp các bạn vượt qua nỗi sợ mang tên “Từ Vựng” trong 2 kỹ năng Writing và Speaking nhé!!

IELTS VIETOP



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/cach-cai-thien-von-tu-vung-trong-ielts-writing-va-speaking/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Reading Practice: Toxic stress a slow wear and tear

A. Our bodies are built to respond when under attack. When we sense danger, our brain goes on alert, our heart rate goes up, and our organs flood with stress hormones like cortisol and adrenaline. We breathe faster, taking in more oxygen, muscles tense, our senses are sharpened and beads of sweat appear. This combination of reactions to stress is also known as the “fight-or-flight” response because it evolved as a survival mechanism, enabling people and other mammals to react quickly to life-threatening situations. The carefully orchestrated yet near-instantaneous sequence of hormonal changes and physiological responses helps someone to fight the threat off or flee to safety. Unfortunately, the body can also overreact to stressors that are not life-threatening, such as traffic jams, work pressure, and family difficulties. B. That’s all fine when we need to jump out of the way of a speeding bus, or when someone is following us down a dark alley. In those cases, our stress is considere...