Paraphrase là một trong những phương pháp hữu hiệu giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Trong bài viết này, Vietop sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng mô tả hành động đi ngủ. Theo dõi bài viết để biết những cách nói khác của “sleep” nhé!
1. Từ vựng và ví dụ
- Doze: chợp mắt một lát (thường vào ban ngày)
Example:
My cat likes dozing in front of the fire.
- Nap: chợp mắt một lát (thường vào ban ngày)
Example:
He likes to nap for an hour when he gets home from work.
- Drowse: ngủ gà ngủ gật
Example:
Exhausted by their exercise, they were content to drowse in the sun.
Xem thêm: Từ vựng về Protecting Endangered Species
- Catch/cop/get some z’s: đi ngủ
Example:
All I want to do is go home and catch some z’s.
Crash out: lăn ra ngủ do mỏi mệt
Example:
I just want to go home and crash out.
- Flake out: lăn ra ngủ do mỏi mệt
Example:
I got home and flake out on the sofa.
- Go out like a light: ngủ nhanh chóng
Example:
She returned to bed and went out like a light.
- Stay over: qua đêm tại nhà bạn
Example:
Why don’t you stay over and drive back in the morning?
- Drift off: bắt đầu ngủ, bắt đầu chợp mắt
Example:
I couldn’t help drifting off in the middle of that lecture – it was so boring!
- Snooze (informal): ngủ một giấc ngắn, chợp ngủ (ban ngày)
Example:
The dog’s snoozing in front of the fire.
- Conk out (informal): ngủ bất chợt
Example:
After a six-hour flight and a long day of meetings, it’s not surprising you conked out.
- Doss (British – Informal): lăn ra ngủ (ở một nơi không có giường chiếu tử tế)
Example:
She was dossing in doorways until the police picked her up.
Có thể bạn quan tâm: Bỏ túi 1000 từ vựng quan trọng với cách học từ vựng IELTS hiệu quả
- Nod off: ngủ gật
Example:
After our busy day, we both sat and nodded off in front of the TV.
- Sack out: đi ngủ
Example:
It’s late – I’m going to sack out.
- Sleep in: ngủ nướng
Example:
I usally sleep in on Saturdays.
- Sleep off: ngủ để vượt qua cảm giác khó chịu chẳng hạn như khi say
Example:
They had been up all night and were sleeping it off.
- Sleep over: ngủ nhờ
Example:
My niece is sleeping over on Friday night.
- Sleep rough: ngủ ngoài do không có nơi lưu trú
Example:
Hundreds of kids are sleeping rough on the streets of the capital.
- Sleep through: ngủ không bị đánh thức bởi tiếng ồn
Example:
Some children can sleep through any kind of noise.
Như các bạn thấy, chỉ với một động từ cơ bản như “sleep” nhưng lại có vô vàn cách diễn đạt khác nhau cho từng tình huống cụ thể. Hi vọng sau bài viết này, bạn có thể bỏ túi một vài từ vựng “xịn xò” hơn đển thay thế cho “sleep”. Chúc các bạn thành công!
Nguồn tài liệu tham khảo: Từ điển Macmillan, Cambridge, Oxford và Collins.
source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/tai-lieu/tu-vung-lien-quan-den-sleeping/
Nhận xét
Đăng nhận xét