Chuyển đến nội dung chính

Topic: “Environment protection” – IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 1 đều là những chủ đề quen thuộc xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt là chủ đề “Environment protection”, là xu hướng quan tâm của toàn cầu.

Mặc dù là chủ đề gần gũi, quen thuộc nhưng bạn đã biết trả lời như thế nào để gây ấn tượng với ban giám khảo chưa? Dưới đây là vài mẫu câu và từ vựng liên quan đến topic này, xem ngay để ôn luyện ngay nhé!

Sample

Would you like to work in a company related to environmental protection?  

Yes, I would even go further to say that most if not all companies should consider their impacts on the environment. I don’t think that companies that specialise in environmental protection can be the silver bullet to our problems.

  • to specialise in: chuyên về 
  • the silver bullet: (ẩn dụ) phương thuốc thần kỳ, cách giải quyết mọi vấn đề

How can we protect the environment?  

We need to first take baby steps as individuals. Simple things like picking up rubbish, recycling and minimizing our fuel use are starting points. After that, we can coordinate our efforts at the societal level like eliminating fossil fuel and reducing the impact of climate change. 

  • to coordinate (v): hợp sức, hợp tác làm gì đó
  • society (adj): cộng đồng, quy mô xã hội

Do you think you’ve done enough to protect the environment?  

No definitely not, I still throw away various single-use plastic products everyday. Currently, there aren’t any recycling programmes where I live. I hope this will change soon.

  • single-use (adj): sử dụng một lần

Is there education about environmental protection at school?

Yes, but largely, they only teach about the theory. I think they should make recycling a part of schools’ curriculum, with the teachers supervising and helping the students to do it correctly. 

  • Curriculum (n): giáo trình

Audio

IELTS Vietop hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện tại nhà. Nếu bạn có thắc mắc gì về bài viết hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé! Chúc bạn đạt được điểm cao trong kì thi sắp tới.



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/speaking/topic-environment-protection-ielts-speaking-part-1/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...