Chuyển đến nội dung chính

Topic: “Happiness” – IELTS Speaking Part 1

IELTS Vietop gửi đến các sĩ tử mẫu câu Part 1 của chủ đề “Happiness”. Các sĩ tử xem ngay và áp dụng để bài thi được ấn tượng hơn nhé!

Xem thêm: Top 60 chủ đề IELTS Speaking Part 1 thông dụng nhất

How would you define happiness?

Happiness to me is the result of accomplishing my goals and objectives. So when I complete a task, no matter how small, I often reward myself with a brief moment of reflection to take in the feeling of happiness.

  • objective (n): mục tiêu
  • to accomplish something: hoàn thành gì đó
  • take in (v + adv): chiêm nghiệm

What kinds of things make people in your country happy?  

Just like people anywhere else, a roof over their heads, food on their tables are the things that make people happy and feel secure in Vietnam. If they are parents, seeing their children succeed in school and lives also help them to be happy. 

  • secure (adj): an toàn (cảm giác)

Do you think money can make people happy?  

Well, let me put it this way. Money  itself doesn’t bring joy. But, it’s an important tool for many essential things without which we may be desperate such as food, water, housing and clothing. I’d say that money doesn’t guarantee happiness but it can help us to satisfy our essential needs, which are the foundation of happiness.

  • desperate (adj): tuyệt vọng
  • guarantee (v): đảm bảo
  • essential (adj): thiết yếu

Xem ngay: Mách bạn chiến lược làm bài Speaking Part 1 hiệu quả

Why do some people say happiness never lasts long?

I agree with them because happiness, as I said, is the very last result of the whole process of achieving something. Once you’ve done that, it’s your natural response to be back in the game again, and try to achieve more goals. The feeling of happiness doesn’t last long but it makes you more motivated and I think that’s a good thing.

  • be back in the game: trở lại cuộc chơi, tiếp tục trải qua thử thách

IELTS Vietop hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp ích được bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Nếu có thắc mắc về bài viết hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc bạn đạt điểm cao trong kì thi sắp tới!



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/speaking/topic-happiness-ielts-speaking-part-1/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...