Chuyển đến nội dung chính

Topic: “Scenery” – IELTS Speaking Part 1

Bạn là một người yêu thiên nhiên, cứ mỗi lần nhìn thấy cảnh vật nào đó thì tâm hồn lại mang đầy vẻ mơ mộng. Nhưng bạn lại không biết diễn tả bằng tiếng Anh như thế nào trong bài thi IELTS Speaking.

Vật thì bài viết topic: “Scenery” – IELTS Speaking Part 1 chắc chắc sẽ giúp bạn nói ra được hết nỗi lòng một cách tự nhiên và chân thực nhất, cùng xem ngay nhé!

Xem ngay: Top 60 chủ đề IELTS Speaking Part 1 thông dụng nhất

Sample

What can you see from the windows where you live?

My room’s windows face a busy street. Generally, I get to see vehicles streaming from and to all directions. It’s dizzying and I can’t say that I enjoy it.

  • To face (v): đối diện 
  • To stream (v) : di chuyển theo dòng
  • Dizzying (adj): chóng mặt

Is there good scenery in your hometown? 

My hometown is Hue and there are a few well-known natural features such as the Hương river and Ngư Bình mountain. To be honest, I’ve never been to these places so I can’t attest to their beauty. However, they are often mentioned in literature for having idyllic scenery.

  • To attest + to something : xác nhận
  • Idyllic (adj): bình dị, hữu tình

Do you like to take pictures of good scenery?

Yes, I love having my own photos of beautiful scenery as the wallpapers for my cell phone. It takes a lot of practice and I’m nowhere near the professional level. I’m trying, though!

  • Wallpaper (n): ảnh nền

When you travel, do you like to live in hotels with scenic views?

Ideally, yes. Although I’d like to stress that these room arrangements are often extremely expensive and when I travel on a budget, I shy away from these. 

  • To shy away from something: né tránh

Có thể bạn quan tâm: Mách bạn chiến lược làm bài Speaking Part 1 hiệu quả

Audio

Trên đây là bài mẫu về chủ đề “Scenery”. IELTS Vietop hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích được bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Nếu bạn có thắc mắc về bài viết hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/speaking/topic-scenery-ielts-speaking-part-1/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...