Chuyển đến nội dung chính

Topic: “New Year” – IELTS Speaking Part 1

Tết nguyên đán là lễ hội truyền thống lớn nhất trong năm của Việt Nam. Đây là dịp để cả nhà quây quần bên nhau sau một năm bận rộn, là dịp mọi người dành cho nhau những lời chúc tốt đẹp. Hy vọng một năm đầy may mắn và bình an.

Cũng vừa hay sắp đến Tết, IELTS Vietop gửi đến bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về topic “New Year” , một chủ đề mang đậm bản sắc dân tộc. Lưu lại để khoe với hội bạn nước ngoài những nét đẹp ngày Tết của Việt Nam mình thôi nào!

Sample

Do you celebrate New Year’s day?  

Technically, I celebrate two New Year’s days every year. The first one belongs to the Gregorian calendar. Usually, in Vietnam you get a day off on this day so you can stay home with your family and go out for countdown parties. The most important day is the Lunar New Year and we often get 2 weeks off to celebrate. 

  • Gregorian calendar: dương lịch
  • Countdown parties: tiệc đếm ngược
  • Lunar New Year: Tết

What do people do on New Year’s Day?

Assuming you mean the Lunar New Year, the most popular activity is to visit your hometown and your relatives. On these occasions, older people in a family usually hand out lucky money in red envelopes to their younger relatives for luck. 

  • lucky money: tiền lì xì

What was the most memorable New year celebration you have experienced?

I was in Ecuador for New Year’s day a couple of years ago. At midnight, people celebrated by burning life-size clown dolls which represented the bad luck of the last year. That was the first time I saw a celebration that was so intense so I still remember it ‘till today.

  • life-size (adj): kích thước như người thật 

Xem thêm: Mách bạn chiến lược làm bài Speaking Part 1 hiệu quả

Audio

Trên đây là bài mẫu về chủ đề “New Year” mà IELTS Vietop muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp ích được bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Vietop chúc bạn may mắn, bình an và sớm đạt được band điểm như mong muốn nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/speaking/topic-new-year-ielts-speaking-part-1/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...