Chuyển đến nội dung chính

Phân biệt The number of và A number of trong tiếng Anh

Có lẽ cụm từ ‘The number of’ và ‘A number of’ thường khiến chúng ta đau đầu do không biết cách phân biệt rõ ràng, sai trong ngữ cảnh hoặc chia động từ không chính xác. Tuy đều có nét nghĩa tương đồng nhưng cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau đấy nhé! Vì vậy, trong bài viết này, Vietop sẽ giúp bạn phân biệt hai cụm từ này nhé!. 

Trước tiên, cần lưu ý rằng cả 2 cụm từ này đều chỉ một số lượng sự vật lớn hơn 1, do đó sau “The number of” hay “A number of” thì danh từ luôn phải ở dạng số nhiều. Tuy nhiên chúng lại khác nhau về cách chia động từ ở phía sau. 

1. Cách dùng The number of

The number of + plural noun + singular verb….

‘The number of có nghĩa là “số lượng”, dùng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Trong cấu trúc thông thường, ‘the number of’ đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi ba số ít.

E.g: 

  • The number of Olympic athletes rises this year. (Số lượng vận động viên Olympic tăng lên trong năm nay.)
  • The number of living pandas is about 1000. (Số lượng gấu trúc còn sống là khoảng 1000 con.)
  • The number of people living in the area has become too large for its infrastructure. (Lượng người sống ở khu vực này đã quá tải so với cơ sở vật chất.)
  • The number of students who enroll for the advanced physics course gets larger every year. (Số lượng học sinh đăng ký học vật lý nâng cao mỗi năm đều tăng.)

2. Cách dùng A number of

A number of + plural noun + plural verb ….

‘A number of’ có thể dịch nghĩa là “một lượng” hoặc “một vài” , “một số”(dùng để diễn tả một số trong tổng thể). Cấu trúc cố định, a number of đi với danh từ số nhiều, động từ chia theo ngôi ba số nhiều.

Người dùng hay nhầm lẫn ở dấu hiệu “a” và nghĩ cụm từ này chỉ số ít, nên thường chia động từ ở ngôi ba số ít,  hoặc danh từ để dạng số ít,… dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp.

E.g: 

  • A number of people have expressed interest in the show tonight. (Một số người đã bày tỏ sự thích thú đối với buổi trình diễn tối nay.)
  • There have been a number of complaints about the new delivery service. (Đã có một vài lời than phiền về dịch vụ vận chuyển.)
  • A number of attractive graphs were used in the paper, which made the difficult concepts clearer to laypeople. (Một vài biểu đồ bắt mắt đã được sử dụng trong bài viết này, giúp cho người không chuyên có thể hiểu rõ hơn.)

3. Chú ý khi dùng The number of và A number of

  • Danh từ theo sau the number of và a number of đều là danh từ đếm được số nhiều ,và không theo sau bởi danh từ không đếm được như water, hair, furniture,…
  • Có hai dạng danh từ đếm được số nhiều cần lưu ý:
  • Danh từ số nhiều có quy tắc: days, books, streets, houses, computers,…
  • Danh từ số nhiều bất quy tắc:, man ~ men, woman ~ women, foot ~ feet, sheep ~ sheep, deer ~ deer, tooth ~ teeth, mouse ~ mice, child ~ children, person ~ people,..
  • Một số danh từ có cấu tạo kết thúc bằng “s”, tuy nhiên không phải dạng số nhiều, người dùng cần lưu ý để phân biệt như: mathematics, politics, physics…(các môn học), news, …

→ Không phải danh từ nào có “s” cũng là số nhiều và ngược lại, không phải danh từ nào thiếu “s” cũng là số ít. Do đó cần lưu ý về cách biến đổi của các danh từ này để sử dụng lượng từ phù hợp. Ta cũng nên sử dụng ngữ nghĩa của cụm từ và hàm ý hướng đến của câu để suy ra cách dùng động từ chính xác, thay vì rập khuôn cấu trúc, kém linh hoạt trong vận dụng.

Xem thêm: Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng

1/ Give the correct form of the words in brackets.

  • The number of books (give away)………… to the poor children.
  • A number of students (not pass)……… the final exam last week.
  • The number of ( balloon/use)………… to decorate for the party.
  • A number of (competitor/ not understand) still…….. the rule.
  • The number of houses (decorate)………. with color lights.

2. Find a mistake in each sentence and correct it.

  • The number of skirt on sale is hanged on the left of showroom.
  • A number of factories discharge waste water into the river.
  • A number of young person don’t find purpose of their life.
  • The number of members in English club have passion on English.
  • The number of picture is saved carefully.

Trên đây là kiến thức tổng hợp đầy đủ nhất về The number of và A number of. Hy vọng chia sẻ trên sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức và dùng nó một cách tốt hơn. Chúc bạn học tốt!



source https://www.ieltsvietop.vn/tu-hoc-ielts/phan-biet-the-number-of-va-a-number-of/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...