Chuyển đến nội dung chính

Cấu trúc Offer: cách sử dụng, ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng

Không chỉ là nhằm đưa ra lời mời, lời đề nghị, cấu trúc Offer còn mang nhiều ý nghĩa khác như chào hàng hay sự trả giá, sự khuyến mãi,… Trong bài viết dưới đây, Vietop xin giới thiệu đến các bạn phần tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cách sử dụng cấu trúc Offer trong tiếng Anh, đi cùng với những ví dụ và bài tập cụ thể.

Cấu trúc Offer

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, Offer /ˈɒfə/ có thể là:

Động từ: hành động trả giá, cung cấp, đề nghị, mời hay tặng cái gì đó.

E.g.: Hầu hết các trường cao đẳng đào tạo thêm đều cung cấp các khóa học A-level. (Hầu hết các trường cao đẳng đào tạo thêm đều cung cấp các khóa học A-level.)

Danh từ: lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mãi.

E.g.: This offer is available for a limited period only. (Ưu đãi này chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn.)

Các cấu trúc Offer

Cấu trúc Offer dạng động từ

S+ offer + somebody + something
S+ offer + something + to + somebody

Ta dùng cấu trúc này với mục đích mời chào, cung cấp, hoặc đưa ra đề nghị cho ai đó.

E.g.: Let me offer you some advice. From my experience… (Hãy để tôi cho bạn một số lời khuyên. Từ kinh nghiệm của tôi …)

The company offered a vacation to its employees. (Công ty đã cung cấp một kỳ nghỉ cho nhân viên của mình.) 

S + be + offer + to + V-infinitive

Ta dùng cấu trúc này để diễn tả việc ai đó được đề nghị, mời làm gì (câu bị động).

E.g.: She was offered employment in the sales office. (Cô được mời làm việc trong văn phòng kinh doanh.)

He was offered a professorship. (Ông ta đã được đề nghị chức vụ giáo sư.)

S+ offer + to + V-infinitive

Ta dùng cấu trúc này để diễn tả hành động tình nguyện làm gì. 

E.g.: She offers to buy food for my birthday party. (Cô ấy tình nguyện mua đồ ăn cho bữa tiệc sinh nhật của tôi.)

You never ever offer to help! (Anh chẳng bao giờ tình nguyện giúp đỡ cả!) 

S + offer + someone + money + for something 

Ta dùng cấu trúc này để diễn tả hành động trả giá bao nhiêu cho cái gì.

E.g.: They offered $600 for this computer. (Họ trả giá 600 đô cho chiếc máy tính này.)

How much do you offer for that jewellry? (Bạn trả giá  bao nhiêu cho món đồ trang sức đó?) 

Cấu trúc Offer dạng danh từ

Danh từ Offer mang nghĩa một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mãi.

E.g.: We thank you for your offer. (Chúng tôi cảm ơn vì đề nghị của bạn.)

People are waiting for the most special offer from the supermarket. (Mọi người đang chờ đợi ưu đãi đặc biệt nhất từ siêu thị.) 

Với Offer dạng danh từ, ta còn có một số cấu trúc thường gặp như sau:

To make an offer: trả giá một món đồ

E.g.:  They made an offer on our house. (Họ trả giá về căn nhà của chúng tôi.)

To consider an offer: xem xét một lời đề nghị 

E.g.: I am considering the offer to work at that company. (Tôi đang xem xét lời đề nghị làm việc tại công ty đó.)

To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì

E.g.: You would be well-advised to accept/take up his offer. (Bạn nên chấp nhận lời đề nghị của anh ấy.)

To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra

E.g.: Lastly, I must explain why I turned down/rejected/refused/declined his offer. (Cuối cùng, tôi phải giải thích lý do tại sao tôi từ chối lời đề nghị của anh ấy.) 

Bài tập cấu trúc Offer

Bài tập 1: Translate these sentences to English using Offer structure

  1. Sau nhiều cân nhắc, cô quyết định chấp nhận lời đề nghị của họ.
  2. Tôi ước tôi có thể cho bạn một ít bánh ngọt nhưng không còn gì cả.
  3. Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không? 
  4. Theo nhận định của tôi, chúng ta nên chấp nhận lời đề nghị của anh ấy.
  5. Bác tôi đề nghị cho tôi một vị trí trong công ty ông ấy.
  6. Tôi sẽ trả anh 1500 đô mỗi tháng, và đó là lời đề nghị cuối cùng của tôi. 
  7. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
  8. Tôi đang tiến thoái lưỡng nan (in a dilemma) về lời mời làm việc này.
  9. Chúng tôi xin chân thành xin lỗi vì sự nhầm lẫn.
  10. Cô đã bị thu hút vào công việc bởi lời đề nghị một mức lương cao.

Bài tập 2: Rewrite these sentences using Offer structure

  1. Judith was invited to the opening of the new Gucci store. 
  2. Mr. Smith asked me if I wanted to work in his company. 
  3. I will pay $80 for this dress.
  4. My sister said that she would bring boba tea for everyone. 
  5. Lana is invited to join the trip to Paris by her director. 
  6. “Do you want me to drive you home?” Penelope asked me.
  7. “Can I buy you a drink?” Marie asks Hannah.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. After much consideration, she decided to accept/take up their offer.
  2. I wish I could offer you some cake but there’s none left.
  3. Can I offer you a drink?
  4. In my opinion, we should accept his offer.
  5. My uncle offered me a position in his company. 
  6. I’ll pay you $2000 per month, and that’s my final offer.
  7. We offer financial assistance to students.
  1. I’m in a dilemma about this job offer.
  2. We would like to offer our sincere apologies for the mistake.
  3. She was attracted to the job by a high salary.

Bài tập 2:

  1. Judith was offered to attend the opening of the new Gucci store. 
  2. Mr. Smith offered me a position in his company. 
  3. I offer $80 for this dress. 
  4. My sister offered to bring boba tea for everyone.
  5. Lana is offered a vacation in Paris by her director. 

= Lana is offered to join the trip to Paris by her director. 

  1. Penelope offered me a ride home. 
  2. Marie offers (to buy) Hannah a drink.

Qua bài viết trên, Vietop hy vọng đã cung cấp được cho các bạn phần kiến thức về cấu trúc Offer, cũng như cách sử dụng nó hiệu quả khi học và ứng dụng trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/grammar/cau-truc-offer/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Reading Practice: Toxic stress a slow wear and tear

A. Our bodies are built to respond when under attack. When we sense danger, our brain goes on alert, our heart rate goes up, and our organs flood with stress hormones like cortisol and adrenaline. We breathe faster, taking in more oxygen, muscles tense, our senses are sharpened and beads of sweat appear. This combination of reactions to stress is also known as the “fight-or-flight” response because it evolved as a survival mechanism, enabling people and other mammals to react quickly to life-threatening situations. The carefully orchestrated yet near-instantaneous sequence of hormonal changes and physiological responses helps someone to fight the threat off or flee to safety. Unfortunately, the body can also overreact to stressors that are not life-threatening, such as traffic jams, work pressure, and family difficulties. B. That’s all fine when we need to jump out of the way of a speeding bus, or when someone is following us down a dark alley. In those cases, our stress is considere...