Trong kỳ thi IELTS, từ vựng là phần mà mọi thí sinh phải nắm vững để đạt được số điểm như mong muốn. Với bài viết dưới đây, Vietop giới thiệu đến các bạn bộ sưu tập những Vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0.
Về từ vựng trong IELTS
Mặc dù trong kỳ thi IELTS chúng ta không có phần kiểm tra “Vocabulary for IELTS” nhưng khả năng sử dụng vốn từ vựng linh hoạt của bạn sẽ được đánh giá qua tiêu chí Lexical Resoure ở cả phần Speaking và Writing, khi nó chiếm 25% số điểm của bạn. Ngoài ra, kể cả với Listening và Reading cũng yêu cầu thí sinh có vốn từ vựng phong phú để có thể hoàn thành tốt bài thi.
Sau đây, IELTS Vietop mời các bạn đến với phần sưu tập những từ vựng hay giúp bạn đạt IELTS band 8.0 – 9.0 ở phần Speaking và Writing – bởi vì từ vựng trong bất kì ngôn ngữ nào cũng gần như là vô hạn cho nên ở đây Vietop chỉ chắt lọc lại một số từ vựng hữu ích nhất dành cho các bạn. Tuy nhiên trước khi tham khảo, bạn cần lưu ý:
- Khả năng ghi nhớ của não bộ con người là có giới hạn, vì thế tùy theo trình độ mỗi người mà ta chỉ nên ghi chú và học từ ít nhất là 3 và nhiều nhất là 10 từ cho một chủ đề. Quan trọng là bạn hiểu và biết cách ứng dụng, chứ không phải ghi nhớ càng nhiều từ vựng càng tốt.
- Hãy nhớ đặt các ví dụ để hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng, và đừng quên dùng chúng thường xuyên để có thể nhớ lâu hơn bạn nhé!
Xem thêm:
Tiêu chí chấm điểm Grammatical Range và Accuracy trong IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm Fluency and Coherence Devices trong IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm Speaking – Pronunication bạn cần nắm vững
Sưu tập những Vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0 ở phần Speaking và Writing
Topic Work & Career (nghề nghiệp, làm việc)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Bonuses | ˈbəʊnəsɪz | Tiền thưởng |
Career progression | kəˈrɪə prəʊˈgrɛʃən | Sự tiến triển trong sự nghiệp |
Financial rewards | faɪˈnænʃəl rɪˈwɔːdz | Thanh toán lương bằng tiền |
Human Resources (or HR) | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz (ɔːr eɪʧ-ɑː) | Nhân sự |
Incentives | ɪnˈsɛntɪvz | Ưu đãi |
Job prospects | ʤɒb ˈprɒspɛkts | Triển vọng việc làm |
Job satisfaction | ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən | Mức độ hài lòng với công việc |
Ongoing training | ˈɒŋˌgəʊɪŋ ˈtreɪnɪŋ | Đào tạo liên tục |
On-the-job training | ɒn-ðə-ʤɒb ˈtreɪnɪŋ | Vào đào tạo nghề |
Output | ˈaʊtpʊt | Số lượng công việc hoặc hàng hóa được sản xuất |
Pay increments | peɪ ˈɪnkrɪmənts | Tăng lương |
Performance reviews/appraisals | pəˈfɔːməns rɪˈvjuːz/əˈpreɪzəlz | Nhận xét/đánh giá hiệu suất |
Perks | pɜːks | Đặc quyền |
Productivity | ˌprɒdʌkˈtɪvɪti | Năng suất |
Redundancy | rɪˈdʌndənsi | Cắt giảm nhân công |
Superficial | ˈsuːpəˈfɪʃəl | Hời hợt |
Target-related | ˈtɑːgɪt-rɪˈleɪtɪd | Liên quan đến mục tiêu |
The workforce | ðə ˈwɜːkˌfɔːs | Lực lượng lao động |
To downsize | tə ˈdaʊnsaɪz | Giảm kích thích công ty, giảm nhân công |
To measure | tə ˈmɛʒə | Cân đo, so sánh |
To motivate | tə ˈməʊtɪveɪt | Động viên |
To outsource | tʊ ˌaʊtˈsɔːs | Thuê ngoài |
To restructure | tə ˌriːˈstrʌkʧə | Tái cơ cấu |
To subsidise | tə ˈsʌbsɪdaɪz | Trợ cấp |
Work and life balance | wɜːk ənd laɪf ˈbæləns | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Topic Education (giáo dục)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Academic achievement | ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt | Thành tích học tập |
An integral part of the syllabus | ən ˈɪntɪgrəl pɑːt əv ðə ˈsɪləbəs | Một phần không thể thiếu của giáo trình |
Autonomous learning | ɔːˈtɒnəməs ˈlɜːnɪŋ | Tự học |
Continuous assessment | kənˈtɪnjʊəs əˈsɛsmənt | Đánh giá dựa vào điểm bài tập hoặc dự án |
Curriculum | kəˈrɪkjʊləm | Chương trình giảng dạy |
Data-gathering | ˈdeɪtə-ˈgæðərɪŋ | Thu thập dữ liệu |
Distance learning | ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ | Học từ xa |
Formal examinations | ˈfɔːməl ɪgˌzæmɪˈneɪʃənz | Kỳ thi chính thức |
Further education | ˈfɜːðər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Giáo dục nâng cao |
Group work | gruːp wɜːk | Làm việc nhóm |
Guided learning | ˈgaɪdɪd ˈlɜːnɪŋ | Hướng dẫn học tập |
Higher education | ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Giáo dục đại học |
Pedagogical (experts) | ˌpɛdəˈgɒʤɪkəl (ˈɛkspɜːts) | Sư phạm (chuyên gia) |
Rote-learning | rəʊt-ˈlɜːnɪŋ | Học thuộc lòng |
Self-study | sɛlf-ˈstʌdi | Tự học |
Study skills | ˈstʌdi skɪlz | Kỹ năng học tập |
Syllabus | ˈsɪləbəs | Giáo trình |
Teacher-led lessons | ˈtiːʧə-lɛd ˈlɛsnz | Bài học do giáo viên giảng, hướng dẫn |
To assimilate knowledge | tʊ əˈsɪmɪleɪt ˈnɒlɪʤ | Lĩnh hội kiến thức |
To discriminate between sources | tə dɪsˈkrɪmɪnɪt bɪˈtwiːn ˈsɔːsɪz | Phân biệt giữa các nguồn |
To sift information | tə sɪft ˌɪnfəˈmeɪʃən | Sàng lọc thông tin |
To supplement | tə ˈsʌplɪmənt | Bổ sung |
To synthesize sources | tə ˈsɪnθɪˌsaɪz ˈsɔːsɪz | Tổng hợp nguồn |
To work/study under supervision | tə wɜːk/ˈstʌdi ˈʌndə ˈsuːpəˈvɪʒən | Làm việc/học tập dưới sự giám sát |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
Topic Family (gia đình)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Abduction | æbˈdʌkʃ(ə)n | Nạn bắt cóc |
After-school childcare | ˈɑːftə-skuːl ˈʧaɪldˌkeə | Dịch vụ chăm sóc trẻ sau giờ học |
Bonding | ˈbɒndɪŋ | Liên kết |
Breadwinner | ˈbrɛdˌwɪnə | Người là nguồn thu nhập chính cho gia đình |
Bullying | ˈbʊliɪŋ | Bắt nạt |
Child-minding | ʧaɪld-ˈmaɪndɪŋ | Chăm sóc trẻ em khi bố mẹ bận |
Codes of conduct | kəʊdz əv ˈkɒndʌkt | Quy tắc ứng xử |
Conventions | kənˈvɛnʃənz | Quy ước |
Delinquency | dɪˈlɪŋkwənsi | Phạm pháp (lỗi nhỏ, thường là do thiếu niên gây ra) |
Dual-income | ˈdju(ː)əl-ˈɪnkʌm | Gia đình có bố mẹ đều làm việc |
Foster parents | ˈfɒstə ˈpeərənts | Cha mẹ nuôi |
Ground rules | graʊnd ruːlz | Các quy tắc cơ bản |
Guardians | ˈgɑːdiənz | Người giám hộ |
Patterns of behaviour | ˈpætənz əv bɪˈheɪvjə | Cách cư xử (lẫn tốt và xấu) |
Peer pressure | pɪə ˈprɛʃə | Áp lực đồng trang lứa |
Peers | pɪəz | Đồng trang lứa |
Role models | rəʊl ˈmɒdlz | Hình mẫu |
Truancy | ˈtru(ː)ənsi | Trốn học |
Viable | ˈvaɪəbl | Khả thi |
Well brought-up | wɛl brɔːt-ʌp | Được nuôi dạy tốt |
Topic Healthcare & Sport (sức khỏe, thể thao)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
a regime = a programme | ə reɪˈʒiːm = ə ˈprəʊgræm | Một chế độ = một chương trình |
active lifestyle | ˈæktɪv ˈlaɪfˌstaɪl | Lối sống năng động |
addiction | əˈdɪkʃ(ə)n | Sự nghiện |
ameliorating the physical effects | əˈmiːliəreɪtɪŋ ðə ˈfɪzɪkəl ɪˈfɛkts | Cải thiện vấn đề nào đó |
an initiative | ən ɪˈnɪʃɪətɪv | Một sáng kiến |
champions | ˈʧæmpiənz | Nhà vô địch |
competitive | kəmˈpɛtɪtɪv | Cạnh tranh |
convenience food | kənˈviːniəns fuːd | Thực phẩm tiện lợi, chế biến sẵn |
dependency | dɪˈpɛndənsi | Phụ thuộc |
figurehead | ˈfɪgəhɛd | Người đại diện |
health warnings | hɛlθ ˈwɔːnɪŋz | Cảnh báo sức khỏe |
impairment | ɪmˈpeəmənt | Sự suy giảm chức năng |
inadequate development | ɪnˈædɪkwɪt dɪˈvɛləpmənt | Sự phát triển không đầy đủ của cơ thể |
interpersonal skills | ˌɪntəˈpɜːsən(ə)l skɪlz | Các kỹ năng giao tiếp xã hội |
obesity | əʊˈbiːsɪti | Bệnh béo phì |
participation | pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən | Sự tham gia |
poor diet | pʊə ˈdaɪət | Chế độ ăn uống nghèo nàn, không đảm bảo sức khỏe |
pursuits | pəˈsjuːts | Theo đuổi |
raise awareness | reɪz əˈweənəs | Nâng cao nhận thức |
remedies | ˈrɛmɪdiz | Biện pháp khắc phục |
sedentary lifestyle | ˈsɛdntəri ˈlaɪfˌstaɪl | Lối sống ít vận động |
sponsorship | ˈspɒnsəʃɪp | Sự tài trợ |
strain | streɪn | Căng thẳng hoặc làm việc quá sức, về cả thể chất hoặc tinh thần |
symptom | ˈsɪmptəm | Triệu chứng |
to detoxify your body | tə detoxify jə ˈbɒdi | Thải độc cơ thể |
to impair | tʊ ɪmˈpeə | Làm suy giảm chức năng |
to socialize | tə ˈsəʊʃəlaɪz | Gặp gỡ, giao tiếp xã giao |
to stem from | tə stɛm frɒm | Xuất phát từ (thường mang nghĩa tiêu cực) |
to underperform | tʊ ʌndərpərfɔrm | Hoạt động kém |
Xem thêm: Chủ đề Health trong bài thi IELTS – Vocabulary và Bài mẫu
Topic Culture (văn hóa)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Ceremonies | ˈsɛrɪməniz | Nghi lễ |
Cultural norms | ˈkʌlʧərəl nɔːmz | Chuẩn mực văn hóa |
Cultural traditions | ˈkʌlʧərəl trəˈdɪʃənz | Văn hóa truyền thống |
Fine art | faɪn ɑːt | Mỹ nghệ |
Folklore | ˈfəʊklɔː | Dân gian |
Handicrafts | ˈhændɪkrɑːfts | Thủ công mỹ nghệ |
Heritage | ˈhɛrɪtɪʤ | Gia tài |
Inheritance | ɪnˈhɛrɪtəns | Di sản |
Legends | ˈlɛʤəndz | Truyền thuyết |
Linguistic | lɪŋˈgwɪstɪk | Ngôn ngữ học |
Media | ˈmiːdiə | Phương tiện truyền thông |
Medieval | ˌmɛdɪˈiːvəl | Thời trung cổ |
Mythology (myth) | mɪˈθɒləʤi (mɪθ) | Thần thoại |
Opera | ˈɒpərə | Nhạc kịch |
Parades | pəˈreɪdz | Cuộc diễu hành |
Public duty | ˈpʌblɪk ˈdjuːti | Nghĩa vụ công cộng |
Rituals | ˈrɪʧʊəlz | Nghi lễ |
Self-sacrifice | sɛlf-ˈsækrɪfaɪs | Hy sinh bản thân |
Shanties and dirges | ˈʃæntiz ənd ˈdɜːʤɪz | Những bài hát dân gian về những chủ đề trong cuộc sống |
Social memes | ˈsəʊʃəl miːmz | Thói quen xã hội được truyền giữa người với người |
The fabric of society | ðə ˈfæbrɪk əv səˈsaɪəti | Kết cấu của xã hội |
To conserve | tə kənˈsɜːv | Bảo tồn |
To evoke | tʊ ɪˈvəʊk | Gợi lên |
To hand something down | tə hænd ˈsʌmθɪŋ daʊn | Lưu truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác |
To preserve | tə prɪˈzɜːv | Bảo quản |
To transmit | tə trænzˈmɪt | Truyền tải |
Xem thêm: Bài mẫu Topic Culture – IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Topic Government & the authorities (chính phủ)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
A context | ə ˈkɒntɛkst | Một bối cảnh, tình huống cụ thể |
A deterrent | ə dɪˈtɛrənt | Răn đe |
A fine | ə faɪn | Tiền phạt |
A trial | ə ˈtraɪəl | Thủ tục pháp lý truy tố tội phạm |
An offender | ən əˈfɛndə | Người phạm tội |
Bribery | ˈbraɪbəri | Hối lộ |
Community service | kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs | Dịch vụ cộng đồng |
Conviction rates | kənˈvɪkʃən reɪts | Tỷ lệ những người bị buộc tội bị kết tội |
Corruption | kəˈrʌpʃən | Tham nhũng |
Devious | ˈdiːviəs | Xảo trá |
Evidence | ˈɛvɪdəns | Chứng cớ |
Grievance | ˈgriːvəns | Khiếu nại |
Imprisonment | ɪmˈprɪznmənt | Bỏ tù |
Informants | ɪnˈfɔːmənts | Người cung cấp thông tin cho cảnh sát |
Investigative | ɪnˈvɛstɪgeɪtɪv | Điều tra |
Lateral thinking | ˈlætərəl ˈθɪŋkɪŋ | Khả năng suy nghĩ sáng tạo |
Law-abiding | ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ | Tuân thủ pháp luật |
Minutiae | maɪˈnjuːʃɪiː | Chi tiết vụn vặt |
Over-familiarity | ˈəʊvə-fəˌmɪlɪˈærɪti | Quá quen thuộc (khi một quan chức quá thân thiện với công chúng) |
Paramount | ˈpærəmaʊnt | Tối quan trọng |
Rehabilitation | ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən | Sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội) |
Sensitivity | ˌsɛnsɪˈtɪvɪti | Sự nhạy cảm |
Sentencing | ˈsɛntənsɪŋ | Kết án |
Tendencies | ˈtɛndənsiz | Khuynh hướng |
To commit an offence/a crime | tə kəˈmɪt ən əˈfɛns/ə kraɪm | Phạm tội |
To enforce laws | tʊ ɪnˈfɔːs lɔːz | Thực thi pháp luật |
To outweigh | tʊ aʊtˈweɪ | Vượt trội, lớn hơn |
To transcend | tə trænˈsɛnd | Vượt quá giới hạn nào đó |
Transferable skills | trænsˈfɜːrəbl skɪlz | Kỹ năng có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau |
Trustworthy | ˈtrʌstˌwɜːði | Đáng tin cậy |
Unequitable | ˌʌnˈɛkwɪtəbl | Không công bằng |
Topic Countryside (miền quê)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
A backwater | ə ˈbækˌwɔːtə | Sự tù túng |
A scarcity | ə ˈskeəsɪti | Sự khan hiếm |
An abundance | ən əˈbʌndəns | Sự phong phú |
Animal husbandry | ˈænɪməl ˈhʌzbəndri | Chăn nuôi |
Country dwellers | ˈkʌntri ˈdwɛləz | Cư dân nông thôn |
Crop rotation | krɒp rəʊˈteɪʃən | Quá trình sử dụng các đồng ruộng khác nhau mỗi năm để giữ cho đất khỏe mạnh |
Environmental awareness | ɪnˌvaɪərənˈmɛntl əˈweənəs | Sự nhận thức về môi trường |
Far-flung | ˈfɑːˈflʌŋ | Xa xôi |
Forestry | ˈfɒrɪstri | Lâm nghiệp |
Material considerations | məˈtɪərɪəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz | Mối lo về tiền bạc và của cải vật chất |
Remote viewing | rɪˈməʊt ˈvjuːɪŋ | Xem từ xa |
Rural | ˈrʊərəl | Nông thôn |
Rural depopulation | ˈrʊərəl diːˌpɒpjʊˈleɪʃən | Giảm dân số nông thôn |
Rural poverty | ˈrʊərəl ˈpɒvəti | Nông thôn nghèo |
Rural unemployment | ˈrʊərəl ˌʌnɪmˈplɔɪmənt | Thất nghiệp nông thôn |
Self-sufficient | sɛlf-səˈfɪʃənt | Tự túc |
Smallholders | ˈsmɔːlˌhəʊl.dər | Tiểu nông, người canh tác nhỏ |
Subsistence | səbˈsɪstəns | Sinh kế |
The wider economy | ðə ˈwaɪdər i(ː)ˈkɒnəmi | Nền kinh tế rộng lớn hơn |
To afflict | tʊ əˈflɪkt | Làm ảnh hưởng |
Water bodies | ˈwɔːtə ˈbɒdiz | Vùng nước |
Wildlife | ˈwaɪldlaɪf | Động vật hoang dã |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quê hương: [Từ vựng & văn mẫu]
Topic City (thành phố)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
A bottleneck | ə ˈbɒtlnɛk | Nơi thường xuyên xảy ra ùn tắc |
A burden | ə ˈbɜːdn | Một gánh nặng |
Civic pride | ˈsɪvɪk praɪd | Niềm tự hào của người nào đó về nơi mình sống |
Congestion | kənˈʤɛsʧən | Tắc nghẽn |
Conurbations | ˌkɒnɜːˈbeɪʃənz | Khu đô thị |
Facilities and amenities | fəˈsɪlɪtiz ənd əˈmiːnɪtiz | Cơ sở vật chất và tiện nghi |
High-capacity | haɪ-kəˈpæsɪti | Công suất cao |
Hinterland | ˈhɪntəlænd | Nội địa |
Home working | həʊm ˈwɜːkɪŋ | Làm việc tại nhà |
Infrastructure | ˈɪnfrəˌstrʌkʧə | Cơ sở hạ tầng |
Innovations | ˌɪnəʊˈveɪʃənz | Đổi mới |
Investment or funding | ɪnˈvɛstmənt ɔː ˈfʌndɪŋ | Đầu tư hoặc tài trợ |
Outdated | aʊtˈdeɪtɪd | Lỗi thời |
Overcrowding | ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ | Đông đúc |
Public transport | ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt | Phương tiện giao thông công cộng |
Public-private partnerships | ˈpʌblɪk-ˈpraɪvɪt ˈpɑːtnəʃɪps | Quan hệ đối tác công tư |
Suburbs | ˈsʌbɜːbz | Vùng ngoại ô |
Tax incentives | tæks ɪnˈsɛntɪvz | Ưu đãi thuế |
The inner city | ði ˈɪnə ˈsɪti | Nội thành |
To commute | tə kəˈmjuːt | Đi làm, đi lại đều đặn hằng ngày giữa các địa điểm |
To settle in a place | tə ˈsɛtl ɪn ə pleɪs | Định cư ở một nơi |
Transport hubs | ˈtrænspɔːt hʌbz | Đầu mối giao thông |
Urban | ˈɜːbən | Đô thị |
Urban sprawl | ˈɜːbən sprɔːl | Phát triển đô thị |
Topic Environment (môi trường)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Aquifers | ˈækwɪfəz | Tầng chứa nước |
Catastrophe | kəˈtæstrəfi | Thảm khốc |
Contamination | kənˌtæmɪˈneɪʃən | Ô nhiễm |
Drought | draʊt | Hạn hán |
Dumping | ˈdʌmpɪŋ | Vứt rác bừa bãi |
Dwindling numbers | ˈdwɪndlɪŋ ˈnʌmbəz | Con số giảm dần |
Emissions | ɪˈmɪʃənz | Khí thải |
Extinction | ɪksˈtɪŋkʃən | Sự tuyệt chủng |
Famine | ˈfæmɪn | Nạn đói |
Filtration | fɪlˈtreɪʃən | Lọc |
Food chain | fuːd ʧeɪn | Chuỗi thức ăn |
Habitat loss | ˈhæbɪtæt lɒs | Mất môi trường sống |
Irrigation | ˌɪrɪˈgeɪʃən | Thủy lợi |
Landfills | ˈlændfɪlz | Bãi rác |
Logging | ˈlɒgɪŋ | Chặt cây để lấy gỗ và sử dụng trong công nghiệp |
Poaching | ˈpəʊʧɪŋ | Săn trộm |
Pollutant particles | pəˈluːtənt ˈpɑːtɪklz | Yếu tố vi mô của ô nhiễm |
Run-off | rʌn-ɒf | Dòng chảy |
Soil erosion | sɔɪl ɪˈrəʊʒən | Xói mòn đất |
Tainted | ˈteɪntɪd | Nhiễm độc |
The biosphere | ðə ˈbaɪəsfɪə | Sinh quyển |
The water cycle | ðə ˈwɔːtə ˈsaɪkl | Vòng tuần hoàn nước |
Waste | weɪst | Chất thải |
Waste processing | weɪst ˈprəʊsɛsɪŋ | Xử lý chất thải |
Water table | ˈwɔːtə ˈteɪbl | Mực nước ngầm |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Topic Global challenges (các vấn đề toàn cầu)
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
A challenge | ə ˈʧælɪnʤ | Một thách thức |
An issue | ən ˈɪʃuː | Một vấn đề |
An outbreak | ən ˈaʊtbreɪk | Sự bùng phát |
Brain | breɪn | Chảy máu chất xám |
Civil war | ˈsɪvl wɔː | Nội chiến |
Demographics | ˌdɛməˈgræfɪks | Nhân khẩu học |
Developed countries | dɪˈvɛləpt ˈkʌntriz | Các nước phát triển |
Developing countries | dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntriz | Các quốc gia đang phát triển |
Economic / political instability | ˌiːkəˈnɒmɪk / pəˈlɪtɪkəl ˌɪnstəˈbɪlɪti | Bất ổn kinh tế hoặc chính trị |
Economic prospects | ˌiːkəˈnɒmɪk ˈprɒspɛkts | Triển vọng kinh tế |
Economic prospects | ˌiːkəˈnɒmɪk ˈprɒspɛkts | Triển vọng kinh tế |
Existential threats | ˌɛgzɪˈstɛnʃəl θrɛts | Mối đe dọa hiện sinh |
Joblessness | ˈʤɒblɪsnəs | Thất nghiệp |
Livelihood | ˈlaɪvlɪhʊd | Kế sinh nhai |
Longevity | lɒnˈʤɛvɪti | Xu hướng có tuổi thọ cao |
Pressing matters | ˈprɛsɪŋ ˈmætəz | Vấn đề cấp bách |
Social mobility | ˈsəʊʃəl məʊˈbɪlɪti | Khả năng thăng tiến của con người về tiền lương, lối sống và địa vị xã hội |
Social unrest | ˈsəʊʃəl ʌnˈrɛst | Bất ổn xã hội |
The private sector | ðə ˈpraɪvɪt ˈsɛktə | Khu vực tư nhân |
To migrate | tə maɪˈgreɪt | Di cư |
Cách học từ vựng hay giúp bạn đạt IELTS band 8.0 – 9.0
Vietop tổng hợp một số lời khuyên từ các thí sinh đạt IELTS band 8.0, 9.0 như sau:
- Người đạt band 8.0, 9.0 biết IELTS không phải là một kỳ kiểm tra các mẹo hay thủ thuật, mà hầu hết đều có niềm yêu thích dành cho tiếng Anh, không còn xem nó như là một “nhiệm vụ” phải hoàn thành.
- Kiên nhẫn, có kế hoạch học IELTS.
- Hiểu rõ các tiêu chí đánh giá IELTS.
- Dành nhiều thời gian để xây dựng vốn từ vựng: luyện tập với những từ mới và thay thế chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để xây dựng ngôn ngữ của mình.
- Hiểu rằng “thấy một từ” không phải là “biết một từ”: trải qua các giai đoạn học – sử dụng sai hoặc đúng – rút kinh nghiệm từ sai lầm của mình.
- Đầu tư vào việc học, hiểu rằng việc học ngôn ngữ là một khoản đầu tư cả đời mà ta sẽ được hưởng lợi trong tương lai.
- Sẵn sàng khắc phục các vấn đề của bản thân và học hỏi kinh nghiệm từ đó.
Xem thêm:
“Làm thế nào để đạt IELTS Speaking 8.0” – Chia sẻ từ thầy Đặng Nguyễn Tri Thông
“Mình đã liên tục được 9.0 Reading như thế nào?” – Chia sẻ từ Thầy Đỗ Nguyễn Đăng Khoa
Trên đây là bài viết tổng hợp của Vietop về bộ sưu tập những Vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã tham khảo được những từ vựng thú vị và cả những cách học hiệu quả hơn để cải thiện điểm IELTS của mình.
Chúc các bạn học tốt và nếu có bất kỳ thắc mắc gì hãy ĐẶT HẸN để được tư vấn nhé!
source https://www.ieltsvietop.vn/blog/vocabulary/vocabulary-for-ielts-band-8-0-9-0/
Nhận xét
Đăng nhận xét