Chúng ta có muôn vàn cách để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình lên, và có những cách chúng ta có thể áp dụng với em nhỏ để giúp các bé làm quen dần ngôn ngữ này. Một trong số những cách hữu hiệu đó là cùng các bé đọc những mẩu truyện ngắn song ngữ.
Phương pháp này không chỉ làm tăng trình độ ngoại ngữ mà còn giúp các bé tăng trí tưởng hơn hơn. Hãy cùng Vietop khám phá 100 truyện ngắn tiếng Anh song ngữ dưới đây nhé!
Truyện ngắn song ngữ là gì?
Truyện ngắn song ngữ Anh – Việt là những mẫu chuyện cổ tích, đời sống có độ dài ngắn được viết bằng hai ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Việt. Đa phần, truyện ngắn đều mang tính giải trí và giúp trẻ thoải mái khi dành thời gian đọc chúng.
Những mẫu chuyện này sẽ giúp các bé tiếp cận tiếng Anh từ sớm, có trong mình những từ vựng cơ bản trong giao tiếp. Đối với những cuốn truyện, thường sẽ được kèm thêm hình ảnh mô tả để truyện thêmphần sinh động với bé.
Đối với truyện trực tuyến, một số nguồn truyện song ngữ sẽ thường kèm thêm bản Audio để đảm bảo phát âm tiếng Anh chính xác hơn. Qua đó cũng luyện được khả năng nghe (Listening) của bé.
Xem thêm:
- Review trọn bộ English Vocabulary in Use từ Elementary đến Advanced
- Marvellous Techniques For IELTS Writing
- 800 phrasal verb thông dụng nhất từ A – Z trong Tiếng Anh
100 truyện ngắn tiếng Anh song ngữ thường gặp
Số thứ tự | Tên truyện |
1 | The Lion and The Mouse (Sư Tử và Chuột Nhắt) |
2 | Three little pigs (Ba chú lợn con) |
3 | Who is more important? (Ai quan trọng hơn?) |
4 | The Dove and The Ant (Bồ Câu và Kiến) |
5 | Flavors of Spring (Hương của mùa Xuân) |
6 | Sounds of Summer (Âm thanh mùa Hạ) |
7 | Colors of Autumn (Sắc màu mùa Thu) |
8 | Tastes of Winter (Vị của mùa Đông) |
9 | Who are you? (Bạn là ai vậy?) |
10 | What is your color? (Bạn màu gì vậy?) |
11 | Where are you? (Bạn ở đâu vậy?) |
12 | The Owl and The Grasshopper (Cú Mèo và Châu Chấu) |
13 | Giant wooden horse (Con ngựa gỗ khổng lồ) |
14 | The Tortoise and The Hare (Thỏ và Rùa) |
15 | The Frog Prince (Hoàng Tử Ếch) |
16 | Going to the zoo (Đi đến sở thú) |
17 | Christmas time (Thời điểm Giáng Sinh) |
18 | The King with four wives (Vị vua và bốn bà vợ) |
19 | Hugging is (Cái ôm) |
20 | A broken pot (Cái bình nứt) |
21 | The jay and the peacock (Chim giẻ cùi và con công) |
22 | Belling the cat (Đeo lục lạc cho mèo) |
23 | A coward can’t teach courage (Kẻ nhút nhát không thể dạy sự dũng cảm) |
24 | Better bent than broken (Dẻo cong hơn rắn giòn) |
25 | Never fight over trifles (Đừng bao giờ tranh đấu vì những chuyện vặt) |
26 | The crow and the pitcher (Con quạ và cái bình) |
27 | Never tellalie (Không bao giờ nói dối) |
28 | The two crabs (Hai con cua) |
29 | The Goose with the Golden Egg (Ngỗng đẻ trứng vàng) |
30 | The Bear and the Bees (Con gấu và đàn Ong) |
31 | Friendship is a strong weapon (Tình bạn là một vũ khí mạnh mẽ) |
32 | The Ass’s Brains (Bộ não của Ass) |
33 | The Mercury and the Woodman (Sao Thủy và Người Gỗ) |
34 | The Rose and the Butterfly (Hoa Hồng và Con Bướm) |
35 | Funny mom “ru universal” human (Hài hước mẹ “quát ru” con) |
36 | Act like the others (Làm theo người khác) |
37 | The perfect heart (Trái tim hoàn hảo) |
38 | A simple gesture (Một nghĩa cử bình dị) |
39 | Pencil and Eraser (Bút chì và cục tẩy) |
40 | I’m sorry, I lied (Con xin lỗi đã nói dối) |
41 | My father (Cha tôi) |
42 | Heaven and hell (Thiên đàn và địa ngục) |
43 | Roses for Mama (Đóa hồng tặng mẹ) |
44 | Great value in Disaster (Giá trị vĩ đại của một tai nạn) |
45 | Gandhi’s ropping Shoe (Chiếc giầy đánh rơi của Gandhi) |
46 | Lady, are you rich? (Thưa cô, cô giàu chứ ạ?) |
47 | The miracle bridge (Cây cầu kỳ vĩ) |
48 | Consider this (Hãy suy ngẫm) |
49 | Unconditional love (Tình yêu vô điều kiện) |
50 | Roles, and how we play them (Bài học về cách chấp nhận) |
51 | Coconut Boy (Sọ Dừa) |
52 | Five more minutes (Năm phút nữa thôi) |
53 | The very hungry caterpillar (Chú sâu háu ăn) |
54 | I can be anything (Mình có thể làm bất cứ việc gì) |
55 | Are you my mother? (Mẹ có phải là mẹ của con?) |
56 | My grandpa (Ông tớ) |
57 | I am an artist (Tớ là nghệ sĩ) |
58 | They all saw a cat (Ai cũng nhìn thấy chú mèo) |
59 | The little house (Ngôi nhà bé nhỏ) |
60 | The king cat (Vua mèo) |
61 | You must bring a hat (Bạn phải mang theo mũ) |
62 | If you give a mouse a cookie (Nếu bạn cho chuột cái bánh quy) |
63 | Rosie’s walk (chuyến đi dạo của cô g0à mái Rosie) |
64 | Ghester The Brave (Ghester dũng cảm) |
65 | The Most Beautiful Grimm’s Tales (Truyện cổ Grimm) |
66 | Little red riding hood (Cô bé quàng khăn đỏ) |
67 | Pinocchio (Pinocchio) |
68 | Peter Pan (Peter Pan) |
69 | Cinderella (Cô bé lọ lem) |
70 | The wild swans (Bầy chim thiên nga) |
71 | The Snow Queen (Bà Chúa Tuyết) |
72 | The Two Brother (Hai anh hem) |
73 | The Steadfast Tin Soldier (Chú lính chì dũng cảm) |
74 | The Little Mermaid (Nàng tiên cá) |
75 | Snow White (Nàng Bạch Tuyết) |
76 | Thumbelina (Cô bé tí hon) |
77 | Alice in Wonderland (Alice ở xứ sở thần tiên) |
78 | The power of a rumor (Sức mạnh của tin đồn) |
79 | School is fun (Ở trường thật là vui) |
80 | Let’s go to bed early! (Hãy đi ngủ sớm) |
81 | The Golden Fish (Con cá vàng) |
82 | The ugly duckling (Chú vịt con xấu xí) |
83 | Sleeping Beauty (Người đẹp ngủ trong rừng) |
84 | The Wind and the Sun (Gió và mặt trời) |
85 | For washing hair without tears (Để gội đầu mà không cay mắt) |
86 | Smart babies can get dressed themselves (Bé thông mình, bé tự mặc quần áo) |
87 | To become tall (Để trở nên cao lớn) |
88 | A clean and tidy Kangaroo (Bạn Kangaroo sạch sẽ, gọn gàng) |
89 | Exersice is important (Tập thể dục quan trọng lắm nhé) |
90 | I’m big now (Tớ đã lớn) |
91 | Who’s angry? (Ai đang giận thế nhỉ?) |
92 | Who says? (Ai bảo thế nhỉ?) |
93 | Is that yummy? (Có ngon không nhỉ?) |
94 | How about a kiss? (Thơm một cái nào?) |
95 | So much fun! (Thật là vui!) |
96 | Do you like it? (Bạn có thích không nào?) |
97 | If the elephant had no trunk… (Nếu con voi không có vòi…) |
98 | A teacher’s gift (Món quà của cô giáo) |
99 | Five gold jars (Năm hũ vàng) |
100 | Thanh Giong (Thánh Gióng) |
Hướng dẫn đọc truyện ngắn song ngữ hiệu quả cho bé
Sau khi có trong tay những mẫu truyện ngắn phù hợp với nội dung và độ tuổi của bé, chúng ta cũng cần quan tâm đến việc làm thế nào để con nhỏ hứng thú với việc nghe kể chuyện. Hãy cùng tham khảo các bước dưới đây nhé!
- Bước 1: Giới thiệu cho bé về mẫu chuyện.
- Bước 2: Cùng đọc với bé những truyện ngắn này. Chúng ta sẽ cùng đọc cả phần tiếng Anh lẫn tiếng Việt để bé tiếp xúc nhiều hơn với ngôn ngữ.
- Bước 3: Nếu có bản nghe thì sau khi đọc truyện một vài lần hãy mở bản audio lên để bé làm quen và biết được phát âm chuẩn của từ vựng.
- Bước 4: Một bước không thể thiếu đó là hãy cùng bé đọc nhiều lần và lặp lại các từ vựng để bé nhớ lâu hơn nhé!
Hy vọng với 100 truyện ngắn tiếng Anh song ngữ mà Vietop vừa chia sẻ sẽ giúp bạn cùng với các bé có thời gian vui chơi vừa vui vẻ vừa bổ ích. Hẹn gặp bạn trong những chia sẻ kế tiếp.
source https://www.ieltsvietop.vn/blog/100-truyen-ngan-tieng-anh-song-ngu/
Nhận xét
Đăng nhận xét