Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là một loại từ thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn cùng tham khảo phần lý thuyết về cách dùng cũng như bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh nhé!
Khái niệm về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là loại trạng từ cung cấp chỉ mức độ diễn ra của một đối tượng, hành động, sự việc nào đó trong câu. Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước và bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ khác.
E.g.: The coffee is extremely hot, be careful. (Cà phê nóng lắm đấy, cẩn thận nhé.)
Dưới đây là danh sách những trạng từ chỉ mức độ thường gặp:
Trạng từ | Nghĩa |
A lot | rất nhiều |
Absolutely | tuyệt đối |
Almost | hầu hết |
Completely | hoàn toàn |
Enough | đủ |
Entirely | toàn bộ |
Extremely | cực kì |
Fully | hoàn toàn |
Greatly | rất nhiều |
Hardly | hiếm khi |
Highly | hết sức |
Incredibly | vô cùng |
Just | chỉ |
Little | một ít |
Nearly | gần như |
Partly | phần nào |
Perfectly | hoàn toàn |
Pretty | khá là |
Quite | khá là |
Rather | khá là |
Remarkably | đáng kể |
Simply | đơn giản |
Slightly | một chút |
Somewhat | phần nào |
Strongly | cực kì |
Terribly | cực kì |
Totally | hoàn toàn |
Utterly | hoàn toàn |
Very | rất |
Dưới đây là cách dùng một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp.
Cách dùng một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ mức độ Enough
Enough (đủ) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để biểu thị mức độ đầy đủ của một đối tượng nào đó. Vị trí của nó trong câu sẽ là:
E.g.:
- She’s old enough to drive a car now. → Đứng sau tính từ
- She spoke loudly enough for everyone to hear her. → Đứng sau trạng từ
- I earned enough money to buy a new laptop. → Đứng trước danh từ
Trạng từ chỉ mức độ Very
“Very” (rất) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để biểu thị mức độ “rất nhiều” hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của một đối tượng nào đó. Vị trí của nó trong câu sẽ là đứng sau to be và đứng trước tính từ hay trạng từ.
E.g.:
- The weather is very hot today. → Đứng trước tính từ
- He’s driving very slowly in the parking lot. → Đứng trước trạng từ
Lưu ý, trong câu phủ định, cấu trúc “not very” sẽ được dùng để thể hiện thái độ lịch sự.
Ví dụ như thay vì nói một món ăn “dở kinh khủng” – terrible thì ta có thể sử dụng “không ngon lắm” – not very tasty.
Trạng từ chỉ mức độ Too
“Too” (quá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để biểu thị mức độ “rất nhiều” nhưng sẽ có xu hướng nghiêng về tiêu cực nhiều hơn so với “Very”. Vị trí của nó trong câu sẽ là đứng sau to be và đứng trước tính từ hay trạng từ.
E.g.:
- Isn’t she too young to go the club? → Đứng trước tính từ
- Adam is driving too fast on the highway. → Đứng trước trạng từ
Dưới đây là các cấu trúc thường thấy ở trạng từ chỉ mức độ “Too”
S + V + too + Adj/Adv + for somebody to do something: Điều gì quá… để ai đó làm việc gì đó.
E.g.: This exercise is too hard for me to do. (Bài tập này quá khó đối với tôi.)
S + V + too + Adj/adv + for something: Điều gì/ ai đó quá… cho việc gì đó.
E.g.: The new employee is too young for that position. (Nhân viên mới còn quá trẻ cho vị trí đó.)
S + V + too + Adj/adv + to do something: Điều gì đó quá… khiến ai đó không thể làm gì. Cấu trúc này tương tự cấu trúc So + Adj/adv + that + clause (mệnh đề).
E.g.:
- The princess is too beautiful to look into her eyes.
- = The princess is so beautiful that no one could look into her eyes. (Nàng công chúa quá xinh đẹp khiến người ta không dám nhìn thẳng vào mắt nàng.)
Để phân biệt “Too” và “Very”, như đã nêu trên thì câu có sử dụng “Too” sẽ nghiêng về tiêu cực hơn.
E.g.:
- This exercise is very hard, but I will try. (Bài tập này rất khó, nhưng tôi sẽ thử làm.)
- This exercise is too hard, I can’t do it. (Bài tập này khó quá, tôi không thể làm được.)
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Trạng từ chỉ mức độ Quite
“Quite” (khá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để nhấn mạnh vào ý nghĩa của các tính từ, trạng từ đi sau nó.
E.g.:
- The movie was quite entertaining, I enjoyed it. → đứng trước tính từ
- She speaks quite softly, so sometimes it’s hard to hear her. → đứng trước trạng từ
Ngoài ra, đi cùng “Quite” còn có các cấu trúc đáng chú ý sau:
Quite a/ an + danh từ đếm được: Mang nghĩa “đáng chú ý”, “khá nhiều”
E.g.: She has quite a few books in her library. (Cô ấy có khá nhiều sách trong thư viện của mình.)
Quite some + danh từ không đếm được: Mang nghĩa “đáng kể”
E.g.: Thomas has quite some experience in the field, he’s an expert. (Thomas có khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này, anh ấy là một chuyên gia.)
Quite a / an + tính từ + danh từ: Mang nghĩa khẳng định
E.g.:
- The museum has quite an interesting exhibit, it’s worth a visit. (Bảo tàng có một cuộc triển lãm khá thú vị, rất đáng để ghé thăm.)
- She’s quite a singer, her voice is amazing. (Cô ấy là một ca sĩ, giọng hát của cô ấy thật tuyệt vời.)
Trạng từ chỉ mức độ Much, Far, A lot
Các trạng từ chỉ mức độ trên đều được sử dụng trong những câu so sánh, với mục đích thể hiện sự vượt trội hay yếu thế hơn của hai hay nhiều đối tượng với nhau. Vị trí của chúng thường sẽ đứng trước tính từ dạng so sánh hơn (comparative) hoặc sau động từ.
E.g.:
- He doesn’t eat much for breakfast. (Anh ta không ăn nhiều vào bữa sáng.)
- She’s much taller than her sister. (Cô ấy cao hơn nhiều so với em gái mình.)
- He’s come far in his career since starting out as an intern. (Anh ấy đã tiến xa trong sự nghiệp kể từ khi bắt đầu làm thực tập sinh.)
- She’s far happier now than she was in her previous job. (Bây giờ cô ấy hạnh phúc hơn nhiều so với công việc trước đây của cô ấy.)
- He works a lot to support his family. (Anh ấy làm việc rất nhiều để hỗ trợ gia đình.)
- The restaurant is a lot busier than usual. (Nhà hàng đông đúc hơn bình thường rất nhiều.)
Trạng từ chỉ mức độ A bit, A little, Somewhat
Các trạng từ chỉ mức độ trên được sử dụng trong những câu so sánh, với mục đích thể hiện sự vượt trội hay yếu thế hơn của hai hay nhiều đối tượng với nhau. Tuy nhiên, “A bit”, “A little” và “Somewhat” sẽ mang nghĩa vượt trội hay yếu thế hơn “một chút”, “không đáng kể”. Vị trí của chúng thường sẽ đứng trước tính từ dạng so sánh hơn (comparative), trạng từ hay động từ.
E.g.:
- Sally talks a bit too much sometimes. (Đôi khi Sally nói hơi nhiều.)
- He’s a little unsure about the decision. (Anh ấy có chút không chắc chắn về quyết định này.)
- The weather is somewhat better today than yesterday. (Thời tiết hôm nay có phần tốt hơn hôm qua một chút.)
Trạng từ chỉ mức độ phủ định Never, Hardly, Barely, Scarcely, Rarely, Seldom
Các trạng từ chỉ mức độ phủ định trên được sử dụng với ý nghĩa “hiếm”, “rất ít” hoặc “gần như không”. Chúng đứng trước động từ và có thể sử dụng trong cấu trúc câu đảo ngữ và được đặt ở đầu câu (lưu ý là chúng sẽ thường dùng trong văn viết, ít dùng trong văn nói).
Mức độ hiếm tăng dần (từ ít nhất cho tới nhiều hơn) của các trạng từ là:
Never → Barely / Hardly → Rarely → Scarcely → Seldom
E.g.:
- They never go to bed without brushing their teeth. (Họ không bao giờ đi ngủ mà không đánh răng.)
- He barely passed the exam, he needs to study harder next time. (Anh ấy vừa mới vượt qua kỳ thi, anh ấy cần phải học tập chăm chỉ hơn vào lần tới.)
- Anne hardly ever goes to the gym. (Anne hầu như không bao giờ đến phòng tập thể dục.)
- She rarely eats fast food, she prefers healthy meals. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh, cô ấy thích những bữa ăn lành mạnh.)
- She scarcely knows how to swim, so she avoids the pool. (Cô ấy hầu như không biết bơi, vì vậy cô ấy tránh hồ bơi.)
- Tim seldom speaks up in meetings, but when he does, it’s very insightful. (Tim hiếm khi phát biểu trong các cuộc họp, nhưng khi anh ấy phát biểu thì lại rất sâu sắc.)
Ngoài ra, các trạng từ chỉ mức độ phủ định trên cũng có cấu trúc đảo ngược nhằm nhấn mạnh ý nghĩa phủ định của chúng. Cấu trúc chung sẽ là:
Câu gốc: S + V + trạng từ chỉ mức độ → Câu đảo ngược: Trạng từ + trợ động từ + S + V
E.g.: She has never been to the zoo. → Never has she been to the zoo.
Trạng từ chỉ mức độ Rather
“Rather” (khá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, sự việc nào đó dưới dạng khuynh hướng. “Rather” đứng trước tính từ, trạng từ, động từ mà nó bổ nghĩa.
E.g.:
- The weather is rather cold today. (Thời tiết hôm nay khá lạnh.)
- She’s rather tired after the long day at work. (Cô ấy khá mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)
Trạng từ chỉ mức độ Fairly
“Fairly” (khá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tích cực, tiêu cực ở mức vừa phải của sự việc, thường sẽ được dùng với mục đích tích cực nhiều hơn. “Fairly” sẽ đứng trước tính từ, trạng từ.
E.g.:
- Yuna’s fairly satisfied with her progress on the project. (Yuna khá hài lòng với tiến độ của cô ấy trong dự án.)
- The teacher speaks fairly quickly, but not so fast that people can’t understand her. (Giáo viên nói khá nhanh, nhưng không nhanh đến mức mọi người không thể hiểu cô ấy.)
Xem thêm:
Phân biệt Adverb and Adjective (Trạng từ và Tính từ)
Bài tập trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Bài 1: Fill in the blanks with an appropriate adverb of degree
- The situation is _______ serious. (very/much/too)
- You are _______ kind. (too/much/too much)
- Today is _______ hotter than yesterday. (too/much)
- My brother is _______ older than me. (very/much)
- I have been to _______ too many countries recently. (rather/quite)
- I like your new hat _______ (very/much/very much)
- The concert was _______ wonderful. (absolutely/extremely)
- He lives a _______ stressful life. (quite/very)
- Anabelle, in my opinion, is _______ mad. (completely/highly)
- Amy finished the day _______ exhausted. (a bit/totally)
Bài 2: Choose the correct answer
- She had ___ left before you arrived.
- Just
- Too
- Fairly
- Very
- He didn’t try hard ___.
- Less
- So
- Almost
- Enough
- I did ___ well on the test.
- Fully
- Strongly
- Incredibly
- Lots
- She’s a ___ skilled artist.
- Highly
- Utterly
- Totally
- Much
- I ___ agree with you.
- Much
- Totally
- Rapidly
- Very
- You really are ___ generous.
- Much
- Many
- Too
- The weather today is ___ awful.
- Absolutely
- Virtually
- Certainly
- Strongly
- The whole weekend was ___ perfect.
- Simply
- Very
- Little
- Enough
Bài 3: Fill in the blank with Too or Enough
- She is clever ________ to pass the test.
- The skirt is ________ long for you.
- Kate is________ young to drive a car.
- I didn’t work hard________ to pass the exam.
- We can’t buy the car because it is ________ expensive.
- Are you tall ________ to reach that shelf?
- They often take the bus to school because it’s ________ far to walk.
- She isn’t fast ________ to win the race.
Đáp án
Bài 1
- Very
- Too
- Much
- Much
- Rather
- Very much
- Absolutely
- Very
- Completely
- Totally
Bài 2
- Just
- Enough
- Incredibly
- Highly
- Totally
- Too
- Absolutely
- Simply
Bài 3
- Enough
- Too
- Too
- Enough
- Too
- Enough
- Too
- Enough
Trên đây là bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh. IELTS Vietop hy vọng đã có thể cung cấp cho các bạn những thông tin bổ ích về phần kiến thức ngữ pháp này. Chúc các bạn học tốt!
source https://www.ieltsvietop.vn/blog/trang-tu-chi-muc-do/
Nhận xét
Đăng nhận xét