Chuyển đến nội dung chính

Die đi với giới từ gì? Phrasal verb với Die thông dụng trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp tình huống khó khăn khi không chắc mình phải sử dụng giới từ nào với động từ die để làm cho nghĩa của câu hoàn toàn chính xác chưa? Trên thực tế, việc sử dụng đúng giới từ với động từ die thường dễ gây nhầm lẫn cho cả người nói lẫn người nghe. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ giới thiệu cho bạn die đi với giới từ gì nhé.

Die đi với giới từ gì? Phrasal verb với Die trong tiếng Anh

Die đi với giới từ gì Phrasal verb với Die thông dụng trong tiếng Anh
Die đi với giới từ gì Phrasal verb với Die thông dụng trong tiếng Anh

1. Die away

Cụm từ “die away” có nghĩa là: trở nên ngày càng yếu đi và cuối cùng là biến mất hẳn (dùng với âm thanh).

E.g. The sound of their laughter died away. (Tiếng cười của họ dần biến mất.)

2. Die back

Cụm từ “die back” có nghĩa là: một cái cây tuy mất hết các bộ phận nhưng vẫn còn sống.

E.g. The leaves on the tree die back when winter comes. (Những chiếc lá trên cây chết đi khi mùa đông đến.)

→ Trong trường hợp này, chỉ có lá chết đi nhưng cây vẫn sống.

3. Die down

Cụm từ “die down” có nghĩa là: trở nên dần dần yếu đi, hoặc trở nên yên tĩnh hơn và những điều này rất dễ để nhận biết.

E.g. The flames finally died down. (Ngọn lửa cuối cùng đã tắt.)

4. Die for

Cụm từ “die for” có nghĩa là: mong muốn thứ gì rất nhiều, hoặc khao khát điều gì đó.’

E.g. I’d die for a chance to go to the big game. (Tôi khao khát được cơ hội tham gia những trận đấu lớn.)

5. Die off

Cụm từ “die off” có nghĩa là: chết dần chết mòn cho đến khi không còn gì hay nói cách khác là trở nên tuyệt chủng.

E.g. The reindeer herds are slowly dying out. (Những đàn tuần lộc đang chết dần chết mòn/đang dần trở nên tuyệt chủng.)

6. Die on

Cụm từ “die on” có nghĩa là: Chết hoặc ngừng hoạt động vào thời điểm quan trọng. Đôi khi nó dùng để chỉ ngày chết của một ai đó/cái gì đó.

E.g. Thomas died on Thursday. (Thomas chết vào thứ năm.)

7. Die out

Cụm từ “die out” có nghĩa là: tuyệt chủng hoặc biến mất hoàn toàn.

E.g. This species has nearly died out because its habitat is being destroyed. (Loài này gần như tuyệt chủng vì môi trường sống của chúng đang bị phá hủy.)

8. Die of

Cụm từ “die of” có nghĩa là: chết vì một thứ gì đó.

E.g. Thousands of people die of cancer yearly in the developing nations of the world. (Hàng ngàn người chết vì ung thư hàng năm ở các quốc gia đang phát triển trên thế giới.)

9. Die from

Cụm từ “die from” có nghĩa là: chết vì một nguyên nhân gián tiếp nào đó.

E.g. He died from old age. (Anh ấy chết vì tuổi già.)

Xem thêm:

Turn Up là gì? Cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh

Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh

Cấu trúc It takes trong tiếng Anh – Phân biệt cấu trúc it take và spend

Quá khứ của Die trong tiếng Anh

Die là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Quá khứ của từ “die” là “died”.

Quá khứ của Die trong tiếng Anh
Quá khứ của Die trong tiếng Anh

Ví dụ: He died in a car accident last year. (Anh ấy đã qua đời trong một vụ tai nạn xe hơi năm ngoái.)

Trong bài thi IELTS, từ die có thể được sử dụng trong các phần về chủ đề như sức khỏe, khoa học và công nghệ.

Trong chủ đề sức khỏe, từ die được sử dụng để chỉ việc một người hoặc một động vật chết vì một nguyên nhân nào đó. Ví dụ, trong quá khứ, bệnh dịch hạch đã khiến hàng triệu người chết vì bệnh này.

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

Bài tập luyện tập về động từ Die đi với giới từ gì?

Bài tập luyện tập về động từ Die đi với giới từ gì
Bài tập luyện tập về động từ Die đi với giới từ gì

Điền các Phrasal verb với Die và chia dạng đúng dạng của từ phù hợp vào chỗ trống

  1. The sound of the car engine ___________.
  2. This chocolate cake is to ___________.
  3. The fire was beginning to ___________.
  4. When the rain ___________, let’s go for a walk.
  5. The new paint smell should ___________ over time.
  6. Soldiers who ___________ their country have made the supreme sacrifice.
  7. The outbreaks of rain will ___________ later in the day.
  8. Old family traditions have ___________ with the younger generations.
  9. This chocolate cake is to ___________.
  10. The excitement of Christmas ___________ as the kids got older.
  11. It is better to ___________ your feet than to live on your knees.
  12. Our yard ___________ in the winter.
  13. We have to prevent rare species from ___________.
  14. Adam hopes the service will eventually become bilingual because many workers who ___________ the job are Canadian.
  15. Anna waited for the applause to ___________ before continuing.

Đáp án

  1. Died away
  2. Die for
  3. Die down
  4. Dies down
  5. Die away
  6. Die for
  7. Die out
  8. Died out
  9. Die for
  10. Died away
  11. Die on
  12. Dies back
  13. Dying out
  14. Die on
  15. Die down

Như vậy, thông qua bài viết trên, IELTS Vietop đã giúp bạn tìm hiểu về động từ die đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn sử dụng giới từ một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc bạn học tốt!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/die-di-voi-gioi-tu-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Review sách Hackers IELTS Reading

Sách “Hackers IELTS” phù hợp cho bạn đang muốn tự ôn luyện tại nhà nhưng không biết nên chọn sách nào học cho hiệu quả và khoa học. Bộ sách “Hackers IELTS” được các chuyên gia tin tưởng giới thiệu cho những bạn chưa biết gì về IELTS, không biết cấu trúc đề thi IELTS gồm những phần nào,…thì “Hackers IELTS” rất phù hợp với những đối tượng này. Xem thêm bài viết đang được quan tâm nhất: Review sách... Bạn hoàn toàn có thể đạt 6.5 IELTS trở lên là điều không khó nếu như bạn biết cách sắp xếp lộ trình học sao cho logic và thêm việc lựa chọn 1 vài tài liệu thực sự hay và dễ học, thì mọi nút thắt đều được gỡ bỏ. Hàng nghìn độc giả đã mua và nêu cảm nhận rất tốt về bộ sách này chính là minh chứng cho việc “Hackers IELTS” sẽ giúp bạn làm được điều mà bạn mong ước. Review sách Hackers IELTS Reading Nội dung chính BOOK REVIEW “Hackers IELTS” Giới thiệu chung Ưu điểm Bố cục mỗi bài gồm Khuyết điểm Kết luận BOOK REVIEW  “Hackers IELTS” Tên sách: Hackers IELTS Reading Nhà xuất bản: Nhà xuất bản ...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...