Những lời yêu thương là “gia vị” cho cuộc sống thêm hương vị, màu sắc hơn. Vậy bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề tình yêu chưa? Cùng IELTS Vietop khám phá các từ vựng tiếng Anh hay, phổ biến để bày tỏ tình yêu đến những người yêu thương qua bài viết sau bạn nhé. IELTS Vietop sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tình yêu. Các bạn hãy theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng | Nghĩa |
Accomplish | Chân thành |
Ask Out | Mời đi hẹn hò |
Better Half | Bạn đời |
Blind Date | Hẹn hò ẩn danh, thường được một bên thứ ba (bạn chung, công ty môi giới,..) giới thiệu |
Boyfriend | Bạn trai |
Crucial | Quan trọng |
Crush | Người trong mộng |
Date | Hẹn hò |
Divorced | Ly hôn |
Engaged | Đính hôn |
Ex-Boyfriend | Bạn trai cũ |
Ex-Girlfriend | Bạn gái cũ |
Fall For | Yêu một ai đó |
Fiancé | Phụ rể |
Fiancée | Phụ dâu |
Flirt | Tán tỉnh |
Pick-up line | Câu thả thính |
Flirtatious | Thích tán tỉnh |
Love at first sight | Tình yêu sét đánh |
Break up | Chia tay |
Lovesick | Tương tư |
To fall for somebody | thật sự yêu ai đó |
Adore you | Yêu ai đó tha thiết |
Fall madly in love with | yêu điên cuồng, |
Desperately in love | rất yêu |
Love each other unconditionally | yêu nhau vô điều kiện |
Crazy about you | Vì yên mà hóa điên dại |
Die for you | Yêu chết trong lòng một ít |
Love you | yêu em |
Love you forever | yêu em mãi mãi |
My sweetheart | người yêu của tôi |
Love you the most | anh yêu em nhất trên đời |
My true love | tình yêu đích thực của tôi |
My one and only | người yêu duy nhất của tôi |
The love of my life | tình yêu của cuộc đời tôi |
Can’t live without you | không thể sống thiếu em được |
Love you with all my heart | yêu em bằng cả trái tim |
Love at first sight | tình yêu sét đánh |
Hold hands | cầm tay |
Live together | sống cùng nhau |
The love of one’s life | người tình của đời một ai đó |
Love is/ were returned | tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình) |
Make a commitment | hứa hẹn |
Accept one’s proposal | chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn) |
To take the plunge | làm đính hôn/làm đám cưới |
I can hear wedding bells | Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi |
Love grow/blossom | Tình yêu nở hoa, phát triển |
Jealous | Ghen |
Side chick | Tiểu tam, người thứ ba |
Eternal/ endless love | Tình yêu vĩnh cửu |
Puppy love | Tình yêu gà bông |
Seduction | Sự mê hoặc |
Love potion | Bùa yêu |
Infatuation | Sự mê đắm |
Love affair | Bạn tình |
Unrequited love | Tình yêu đơn phương |
Miss a heartbeat | Làm tim tôi lỗi nhịp |
To be an apple of my eye | Yêu một ai đấy đắm say |
I fancy you! | Thích một ai đấy |
To pop the question | Chỉ trạng thái mở lời cầu hôn. Question ở đây hiểu ngầm là câu Will you marry me? – Em có đồng ý lấy anh làm chồng không? |
Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – Giai đoạn Tình yêu chớm nở
- A blind date: gặp mặt, ra mắt
- A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
- Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
- To chat (someone) up: quan tâm, bắt chuyện với đối phương
- To flirt (with someone): tán tỉnh
- Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – Giai đoạn Tình yêu nồng nàn
- Accept one’s proposal: bằng lòng lời cầu hôn
- To adore: yêu người nào hết mực
- Can’t live without someone: không sống thiếu người nào đó được
- Make a commitment: hứa hẹn
- To be smitten with somebody: yêu say đắm
- To fall for somebody: phải lòng người nào đó
- To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
- To tie the knot: kết hôn
- Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như các chú chim
- Crazy about someone: yêu người nào đến điên cuồng
- Hold hands: cầm tay
- I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
- Live together: sống cùng nhau
- Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
- Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
- Love you forever: yêu em mãi mãi
- Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
- To split up: chia tay
- Have a domestic: cãi nhau
- Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
- Cheat on someone: lừa dối người nào đó
- Get back together: làm lành sao khi chia tay
- Break-up lines: lời chia tay
- Have an affair (with someone): ngoại tình
- Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
- Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
- To break up with somebody: chia tay với người nào đó
- To dump somebody: đá người yêu
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu – Xưng hô trong yêu đương
- Baby: bé cưng, bảo bối
- My one and only: người yêu duy nhất
- My sweetheart: người tình ngọt ngào
- My true love: tình yêu đích thực đời tôi
- The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
- My boo: người dấu yêu
- My man/my boy: chàng trai của tôi
- My woman/my girl: cô gái của tôi
- Darling/Honey: anh/em yêu
- Kitty: mèo con
Xem thêm:
Một số từ viết tắt thông dụng
- Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
- H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
- F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng trước hết và thân cận nhất
- L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
- W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người kỳ vọng gặp mặt.
- L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
- Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất luôn người nào (chỉ sự ưu tiên)
Một vài câu thả thính thường dùng trong khi yêu
- Do you have a name? Or I just call you mine. Tên em là gì thế? Hay anh gọi em là “của anh” nhé.
- You’re so fine. You made me forget my pickup line. Em xinh quá. Làm anh quên mất cả câu thả thính của mình rồi.
- Do you have a map? I just got lost in your eyes. Em có bản đồ không cho anh mượn với? Anh nghĩ anh đã lạc lối vào đôi mắt của em rồi.
- Did the sun come out? Oh It í your smile. My bad. Ủa mặt trời vừa tỏa năng à? À không đó là nụ cười của em thôi. Xin lỗi anh nhầm
- Are your parents bakers? Cause you’re such a sweet baby. Bố mẹ anh là thợ làm bánh phải không? Vì anh thấy em ngọt như đường vậy.
Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.
Các trích dẫn hay về tình yêu
- “As he read, I fell in love the way you fall asleep: slowly, and then all at once.” – John Green.
- “Loved you yesterday, love you still, always have, always will.” – Elaine Davis.
- “I saw that you were perfect, and so I loved you. Then I saw that you were not perfect and I loved you even more.” – Angelita Lim
- “I love you not only for what you are, but for what I am when I am with you. I love you not only for what you have made of yourself, but for what you are making of me. I love you for the part of me that you bring out.” – Elizabeth Barrett Browning
- “The real lover is a man who can thrill you by kissing your forehead or smiling into your eyes or just staring into space.” – Marilyn Monroe
- “In all the world, there is no heart for me like yours. In all the world, there is no love for you like mine.” – Maya Angelou
Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về tình yêu IELTS Vietop sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp bạn có được vốn từ vựng cụ thể và tổng quát nhất. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nguồn kiến thức bổ ích dành cho bạn.
source https://www.ieltsvietop.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-yeu/
Nhận xét
Đăng nhận xét