Chuyển đến nội dung chính

699+ Tên tiếng Anh hay nhất dành cho nam và nữ

Bạn đang tìm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé yêu nhà mình? Hay đang tìm cho mình một cái tên tiếng Anh đặc biệt để dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc nước ngoài? Hãy cùng Luyện thi IELTS Vietop tìm hiểu những tên tiếng Anh hay cho nam và nữ trong bài viết này nhé!

1. Tên tiếng Anh hay

Mỗi cái tên được đặt đều mang một ý nghĩa của nó, dù là tên tiếng Việt hay tiếng Anh. Trong giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài, nếu bạn có một cái tên hay và ý nghĩa sẽ tạo điểm ấn tượng tốt với người đối diện. Ngoài ra nếu bạn làm việc tại một công ty nước ngoài hoặc là một du học sinh, thì cái tên tiếng Anh giờ đây sẽ phần nào thể hiện chuyên nghiệp của mình.

Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ
Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ

Tuy nhiên việc sử dụng tên tiếng Anh cũng không quá cần thiết bởi tên tiếng Việt của mình chính là do cha mẹ đặt tên và cũng khá dễ dàng phát âm đối với người nước ngoài.

Hãy cùng Vietop tìm hiểu cấu trúc tên tiếng Anh khác gì so với tên tiếng Việt nhé!

Cấu trúc tên tiếng Anh

Tên tiếng Anh có 2 phần chính:

  • Phần tên: First name
  • Phần họ: Family name

Đối với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau. Ví dụ bạn tên Join, họ là  Hiddleston thì:

Tên họ đầy đủ sẽ là Join Hiddleston. 

Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn muốn chọn là Linda, họ bạn là Nguyễn, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Linda Nguyễn. Chỉ đơn giản như vậy thôi.

Có rất nhiều tên tiếng Anh mà người Việt hay dùng như:

  • Tên tiếng Anh hay cho nữ: Emma, Elizabeth, Jessica, Emily, Jennifer, Laura, Linda, Rebecca, Maria, Sarah,…
  • Tên tiếng Anh hay cho nam: David, Daniel, Brian, Christopher, John, Kevin, Mark, Michael, Matthew, Robert, William, James,…

Mỗi tên tiếng Anh đều mang cho mình một ý nghĩa riêng, bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nam và nữ dưới đây để đặt cho bé yêu nhà mình hay chính bạn thân mình nhé!

2. Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh hay cho nam

2.1. Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất

  • Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
  • Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
  • Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
  • Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  • Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  • Finn: Người đàn ông lịch lãm.
  • Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
  • Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
  • Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
  • Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.

Xem ngay: Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn

2.2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng

  • Anselm: Được Chúa bảo vệ
  • Azaria: Được Chúa giúp đỡ
  • Basil: Hoàng gia
  • Benedict: Được ban phước
  • Carwyn: Được yêu, được ban phước
  • Clitus: Vinh quang
  • Cuthbert: Nổi tiếng
  • Dai: Tỏa sáng
  • Darius: Giàu có, người bảo vệ
  • Dominic: Chúa tể
  • Edsel: Cao quý
  • Elmer: Cao quý, nổi tiếng
  • Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
  • Eugene: Xuất thân cao quý
  • Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
  • Gwyn: Được ban phước
  • Jethro: Xuất chúng
  • Magnus: Vĩ đại
  • Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  • Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
  • Orborne: Nổi tiếng như thần linh
  • Otis: Giàu sang
  • Patrick: Người quý tộc

Xem thêm: 99+ cái tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh không thể bỏ lỡ

2.3. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên

  • Aidan: Lửa
  • Anatole: Bình minh
  • Conal: Sói, mạnh mẽ
  • Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
  • Douglas: Dòng sông/suối đen
  • Dylan: Biển cả
  • Egan: Lửa
  • Enda: Chú chim
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  • Farrer: sắt
  • Lagan: Lửa
  • Leighton: Vườn cây thuốc
  • Lionel: Chú sư tử con
  • Lovell: Chú sói con
  • Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
  • Phelan: Sói
  • Radley: Thảo nguyên đỏ
  • Samson: Đứa con của mặt trời
  • Silas: Rừng cây
  • Uri: Ánh sáng
  • Wolfgang: Sói dạo bước

Tham khảo: Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

2.4. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

  • Alan: Sự hòa hợp
  • Asher: Người được ban phước
  • Benedict: Được ban phước
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • David: Người yêu dấu
  • Edgar: Giàu có, thịnh vượng
  • Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
  • Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn
  • Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
  • Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
  • Victor: Chiến thắng

Xem thêm:

2.5. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh

  • Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  • Brian: Sức mạnh, quyền lực
  • Chad: Chiến trường, chiến binh
  • Charles: Quân đội, chiến binh
  • Drake: Rồng
  • Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
  • Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  • Leon: Chú sư tử
  • Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
  • Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard: Sự dũng mãnh
  • Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  • Vincent: Chinh phục
  • Walter: Người chỉ huy quân đội
  • William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)

Xem thêm: Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay

2.6. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Albert: Cao quý, sáng dạ
  • Donald : Người trị vì thế giới
  • Eric: Vị vua muôn đời
  • Frederick: Người trị vì hòa bình
  • Harry: Người cai trị đất nước
  • Henry: Người cai trị đất nước
  • Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
  • Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen: Vương miện
  • Titus: Danh giá

2.7. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo

  • Daniel: Chúa là người phân xử
  • Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh
  • Issac: Chúa cười, tiếng cười
  • Jacob: Chúa chở che
  • Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John: Chúa từ bi
  • Jonathan: Chúa ban phước
  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  • Matthew: Món quà của Chúa
  • Mi​chael: Kẻ nào được như Chúa?
  • Nathan: Món quà, Chúa đã trao
  • Raphael: Chúa chữa lành
  • Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
  • Theodore: Món quà của Chúa
  • Timothy: Tôn thờ Chúa
  • Zachary: Jehovah đã nhớ

Tham khảo: Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”

2.8. Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoài

  • Bellamy: Người bạn đẹp trai
  • Bevis: Chàng trai đẹp trai
  • Boniface: Có số may mắn
  • Caradoc: Đáng yêu
  • Duane: Chú bé tóc đen
  • Flynn: Người tóc đỏ
  • Kieran: Câu bé tóc đen
  • Lloyd: Tóc xám
  • Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  • Venn: Đẹp trai

2.9. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách

  • Clement: Độ lượng, nhân từ
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
  • Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
  • Enoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
  • Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
  • Gregory: Cảnh giác, thận trọng
  • Hubert: Đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Luôn tốt

NHẬN NGAY ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% CÁC KHÓA HỌC TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3. Tên tiếng Anh hay cho nữ

3.1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

Tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ
  • Alethea: sự thật
  • Amity: tình bạn
  • Edna: niềm vui
  • Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
  • Esperanza: hy vọng
  • Farah: niềm vui, sự hào hứng
  • Fidelia: niềm tin
  • Giselle: lời thề
  • Grainne: tình yêu
  • Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
  • Letitia: niềm vui
  • Oralie: ánh sáng đời tôi
  • Philomena: được yêu quý nhiều
  • Vera: niềm tin
  • Verity: sự thật
  • Viva/Vivian: sự sống, sống động
  • Winifred: niềm vui và hòa bình
  • Zelda: hạnh phúc

3.2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

  • Adela/Adele: cao quý
  • Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Almira: công chúa
  • Alva: cao quý, cao thượng
  • Ariadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiện
  • Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna: tiểu thư
  • Elfleda: mỹ nhân cao quý
  • Elysia: được ban/chúc phước
  • Felicity: vận may tốt lành
  • Florence: nở rộ, thịnh vượng
  • Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Gladys: công chúa
  • Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
  • Helga: được ban phước
  • Hypatia: cao (quý) nhất
  • Ladonna: tiểu thư
  • Martha: quý cô, tiểu thư
  • Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Milcah: nữ hoàng
  • Mirabel: tuyệt vời
  • Odette/Odile: sự giàu có
  • Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Orla: công chúa tóc vàng
  • Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
  • Phoebe: tỏa sáng
  • Rowena: danh tiếng, niềm vui
  • Xavia: tỏa sáng

>>> Đừng bỏ lỡ: Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất

3.3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc

  • Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Gemma: ngọc quý
  • Jade: đá ngọc bích
  • Kiera: cô gái tóc đen
  • Margaret: ngọc trai
  • Melanie: đen
  • Pearl: ngọc trai
  • Ruby: đỏ, ngọc ruby
  • Scarlet: đỏ tươi
  • Sienna: đỏ

3.4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel: chú sư tử của Chúa
  • Dorothy: món quà của Chúa
  • Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
  • Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
  • Jesse: món quà của Yah

3.5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  • Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
  • Gwen: được ban phước
  • Helen: mặt trời, người tỏa sáng
  • Hilary: vui vẻ
  • Irene: hòa bình
  • Serena: tĩnh lặng, thanh bình
  • Victoria: chiến thắng
  • Vivian: hoạt bát

Xem ngay:

3.6. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  • Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
  • Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
  • Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
  • Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Hilda: chiến trường
  • Louisa: chiến binh nổi tiếng
  • Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
  • Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

3.7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên

  • Alida: chú chim nhỏ
  • Anthea: như hoa
  • Aurora: bình minh
  • Azura: bầu trời xanh
  • Calantha: hoa nở rộ
  • Ciara: đêm tối
  • Daisy: hoa cúc dại
  • Edana: lửa, ngọn lửa
  • Eira: tuyết
  • Eirlys: hạt tuyết
  • Elain: chú hưu con
  • Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
  • Heulwen: ánh mặt trời
  • Iolanthe: đóa hoa tím
  • Iris: hoa iris, cầu vồng
  • Jasmine: hoa nhài
  • Jena: chú chim nhỏ
  • Jocasta: mặt trăng sáng ngời
  • Layla: màn đêm
  • Lily: hoa huệ tây
  • Lucasta: ánh sáng thuần khiết
  • Maris: ngôi sao của biển cả
  • Muriel: biển cả sáng ngời
  • Oriana: bình minh
  • Phedra: ánh sáng
  • Rosa: đóa hồng
  • Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
  • Roxana: ánh sáng, bình minh
  • Selena: mặt trăng, nguyệt
  • Selina: mặt trăng
  • Stella: vì sao, tinh tú
  • Sterling: ngôi sao nhỏ
  • Violet: hoa violet, màu tím

Xem thêm:

Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ

Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất

3.8. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Alice: người phụ nữ cao quý
  • Bertha: thông thái, nổi tiếng
  • Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
  • Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Gloria: vinh quang
  • Martha: quý cô, tiểu thư
  • Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  • Regina: nữ hoàng
  • Sarah: công chúa, tiểu thư
  • Sophie: sự thông thái

3.9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người

  • Agnes: trong sáng
  • Alma: tử tế, tốt bụng
  • Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện
  • Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Dilys: chân thành, chân thật
  • Ernesta: chân thành, nghiêm túc
  • Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
  • Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
  • Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
  • Jezebel: trong trắng
  • Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
  • Laelia: vui vẻ
  • Latifah: dịu dàng, vui vẻ
  • Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
  • Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Xenia: hiếu khách

3.10. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài

  • Amabel/Amanda: đáng yêu
  • Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
  • Annabella: xinh đẹp
  • Aurelia: tóc vàng óng
  • Brenna: mỹ nhân tóc đen
  • Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
  • Ceridwen: đẹp như thơ tả
  • Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
  • Christabel: người Công giáo xinh đẹp
  • Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
  • Doris: xinh đẹp
  • Drusilla: mắt long lanh như sương
  • Dulcie: ngọt ngào
  • Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
  • Fidelma: mỹ nhân
  • Fiona: trắng trẻo
  • Hebe: trẻ trung
  • Isolde: xinh đẹp
  • Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keisha: mắt đen
  • Keva: mỹ nhân, duyên dáng
  • Kiera: cô bé đóc đen
  • Mabel: đáng yêu
  • Miranda: dễ thương, đáng yêu
  • Rowan: cô bé tóc đỏ

NHẬN NGAY ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% CÁC KHÓA HỌC TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Nguồn: sưu tầm

Trên đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ. Hy vọng rằng bạn sẽ chọn được một cái tên thật ưng ý nhé! Và nếu bạn đang mong muốn tìm hiểu về IELTS thì có thể tham khảo khóa học luyện thi IELTS cấp tốc, IELTS 1 kèm 1, học IELTS online, … hoặc liên hệ vói Vietop để được tư vấn chi tiết nhé.

Xem thêm:



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/ten-tieng-anh-hay/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Review sách Hackers IELTS Reading

Sách “Hackers IELTS” phù hợp cho bạn đang muốn tự ôn luyện tại nhà nhưng không biết nên chọn sách nào học cho hiệu quả và khoa học. Bộ sách “Hackers IELTS” được các chuyên gia tin tưởng giới thiệu cho những bạn chưa biết gì về IELTS, không biết cấu trúc đề thi IELTS gồm những phần nào,…thì “Hackers IELTS” rất phù hợp với những đối tượng này. Xem thêm bài viết đang được quan tâm nhất: Review sách... Bạn hoàn toàn có thể đạt 6.5 IELTS trở lên là điều không khó nếu như bạn biết cách sắp xếp lộ trình học sao cho logic và thêm việc lựa chọn 1 vài tài liệu thực sự hay và dễ học, thì mọi nút thắt đều được gỡ bỏ. Hàng nghìn độc giả đã mua và nêu cảm nhận rất tốt về bộ sách này chính là minh chứng cho việc “Hackers IELTS” sẽ giúp bạn làm được điều mà bạn mong ước. Review sách Hackers IELTS Reading Nội dung chính BOOK REVIEW “Hackers IELTS” Giới thiệu chung Ưu điểm Bố cục mỗi bài gồm Khuyết điểm Kết luận BOOK REVIEW  “Hackers IELTS” Tên sách: Hackers IELTS Reading Nhà xuất bản: Nhà xuất bản ...

[ACE THE TEST] GIẢI ĐỀ WRITING NGÀY 09/07/2022

Task 1: The charts below give information about different types of waste disposed of in one country in 1960 and 2011.  The graphs show information on various garbage disposal techniques used in a certain nation between 1960 and 2011. Overall, the quantity of paper, food, and other garbage that was disposed of significantly decreased throughout the time period. Contrarily, a greater proportion of plastic, wood, and food was discarded by consumers. An additional point is that the disposal of other things stayed fairly steady. Initially, a quarter of paper was thrown away in 1960, but in 2011 this percentage decreased by 10%. Concerning textiles, this sector likewise had a minor drop of 6% (from 17% to 11%) during the same time period. Additionally, in 2011 people eliminated 3 times less additional waste than the original figure of 13%. Furthermore, it is evident that compared to 2010, the amount of plastic and food waste increased by nearly 10% in 2011. Additionally, consumers d...

TỔNG HỢP BÀI MẪU IELTS WRITING QUÝ 2/2022 

Đây là tổng hợp đề thi thật IELTS Writing Quý 2/2022 và kèm bài giải cùng phân tích chi tiết, các bạn đã đăng kí và chuẩn bị thi trong quý 3/2022 cùng tham khảo và luyện tập thật kĩ nhé. Ngày 07/05/2022 Task 1: The maps show the village of Pebbleton 20 years ago and now.  Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.  The two maps detail the town of Pebbleton 20 years in the past and the present day. Overall, Pebbleton has grown exponentially with the expansion of road infrastructure , as well as the building of additional dwellings and recreational amenities , changing the town into a more urbanised one. Initially, Pebbleton was an undeveloped peninsula connected to the mainland through Roadbridge, which was the only route to get to school on the opposite side of the river 20 years ago. A playing field ran horizontally along Old Ford Road in the central section, and a film studio filled the sout...