Chuyển đến nội dung chính

Take a walk là gì? Phân biệt take a walk và go for a walk trong tiếng Anh

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn trả lời câu hỏi Take a walk là gì? Phân biệt Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh như thế nào để tránh bị nhầm lẫn? Mời các bạn tham khảo qua bài viết của IELTS Vietop để củng cố thêm kiến thức tiếng Anh của mình nhé!

1. Take a walk là gì?

Take a walk là gì
Take a walk là gì

Take a walk được hình thành từ động từ take (lấy) và danh từ a walk (chuyến đi bộ). 

Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu Take a walk có nghĩa thường gặp là đi bộ loanh quanh không có mục đích cụ thể, chỉ để hít thở không khí trong lành, tập thể dục hoặc đơn giản hơn là đi bộ hay đi dạo.

E.g.:

  • I don’t feel like going to the movies. Let’s take a walk instead. (Tôi không thích đi xem phim. Thay vào đó, hãy đi dạo.)
  • I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa căng thẳng, tôi nghĩ tôi sẽ đi bộ trong công viên).

2. Walk away là gì?

Walk away được dùng khi ta rời khỏi, dừng một tình huống mà mình không muốn tiếp tục tham gia hoặc tương tác nữa. 

E.g.: I had to walk away from the argument because it was getting too heated. (Tôi phải rời khỏi cuộc tranh cãi vì nó đang trở nên quá gay gắt)

3. Make a move là gì?

Ta dùng Make a move để chỉ việc thực hiện một hành động, thường là để giải quyết một tình huống hoặc để đạt được mục tiêu. Make a move có thể ám chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ tình cảm hoặc cố gắng tiến đến một mục tiêu cụ thể. 

E.g.: I need to make a move and ask for a raise. (Tôi cần phải tạo sự thay đổi và xin tăng lương).

4. Walk on eggshells là gì?

Walk on eggshells miêu tả tình trạng cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi khi ta tương tác với một người nào đó, vì bạn lo sẽ làm mất lòng người đó. 

E.g.: I always feel like walking on eggshells around my boss. (Tôi luôn cảm thấy lo lắng khi ở gần sếp của mình).

5. Go for a walk là gì?

Go for a walk mang nghĩa là đi bộ để thư giãn hoặc để rèn luyện sức khỏe.

E.g.: I like to go for a walk in the park after work to clear my mind. (Tôi thích đi dạo trong công viên sau giờ làm việc để làm sạch tâm trí).

Xem thêm:

6. Cách sử dụng Take a walk trong tiếng Anh

Cách sử dụng Take a walk trong tiếng Anh
Cách sử dụng Take a walk trong tiếng Anh

Take a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:

Đề xuất ai đó đi bộ để tận hưởng không khí trong lành hoặc thư giãn.

E.g.:

  • Let’s take a walk around the park. (Hãy đi bộ quanh công viên với tôi.)
  • I feel stressed, do you want to take a walk with me to clear our heads? (Tôi cảm thấy căng thẳng, bạn có muốn đi bộ với tôi để giải tỏa và thư giãn không?)

Đề xuất một hoạt động giúp tăng cường sức khỏe và thể lực

E.g.:

  • Taking a walk is a great way to stay active and improve your health. (Việc đi bộ là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và cải thiện thể lực của bạn.)
  • I try to take a walk every day to get some exercise. (Tôi cố gắng đi bộ mỗi ngày để tập thể dục.)

Đề nghị ai đó tạm gác công việc căng thẳng để thư giãn

E.g.:

  • Why don’t you take a walk and clear your head? (Tại sao bạn không đi bộ để giải tỏa và thư giãn?)
  • When I feel overwhelmed, I like to take a walk and think things through. (Khi tôi cảm thấy quá tải, tôi thường đi bộ và suy nghĩ để xử lý vấn đề.)

Idiom – US informal: bảo ai đó hãy rời đi đi (một cách thô lỗ, không lịch sự lắm)

E.g.: The guy kept pestering her, and finally she told him to take a walk. (Anh chàng cứ làm phiền cô, và cuối cùng cô bảo anh ta hãy biến đi chỗ khác.)

7. Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh

Thực chất, Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp và không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa giữa chúng. Tuy nhiên, bạn có thể để ý rằng:

Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh
Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh

Take a walk thường được sử dụng khi ta muốn đề nghị cho ai đó đi bộ hoặc đề xuất cho mình một hoạt động giúp giải tỏa căng thẳng, thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. 

E.g.: I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa đầu óc, tôi nghĩ mình sẽ đi dạo trong công viên.)

Go for a walk thường chỉ sự hành động của việc đi bộ, thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động của mình hoặc của ai đó khi đi bộ. 

E.g.: I often go for a walk in the morning to start my day off right. (Tôi thường đi dạo vào buổi sáng để bắt đầu một ngày mới.)

Xem thêm:

8. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Take a walk trong tiếng Anh mang ý nghĩa đi bộ để thư giãn, hít thở nhẹ nhàng là:

  • Go for a walk: đi bộ, đi dạo

E.g.: I often go for a walk in the park after dinner. (Tôi thường đi dạo trong công viên sau bữa tối.)

  • Take a stroll: đi dạo, đi bộ

E.g.: Let’s take a stroll along the beach. (Hãy đi dạo dọc theo bãi biển.)

  • Take a hike: đi bộ đường dài, đi trekking

E.g.: We took a hike in the mountains for the weekend. (Chúng tôi đi trekking ở núi trong cuối tuần.)

  • Take a ramble: đi lang thang, đi bộ

E.g.: I like to take a ramble through the countryside on weekends. (Tôi thích đi bộ qua các vùng quê vào cuối tuần.)

  • Take a saunter: đi dạo, đi bộ

E.g.: We took a saunter through the park and enjoyed the sunshine. (Chúng tôi đi bộ trong công viên và thưởng thức ánh nắng.)

  • Take a walkabout: đi bộ khám phá, đi bộ dạo chơi

E.g.: I took a walkabout in the city to explore the local culture. (Tôi đi bộ khám phá thành phố để tìm hiểu văn hóa địa phương.)

  • Take a promenade: đi bộ, đi dạo

E.g.: We took a promenade along the river and enjoyed the scenery. (Chúng tôi đi bộ dọc theo sông và thưởng thức cảnh quan.)

Xem thêm:

9. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh

Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh là:

  • Sit indoors: ngồi trong nhà

E.g.: I’m tired of being outside, let’s sit indoors for a while. (Tôi mệt mỏi vì đã ở ngoài trời, hãy ngồi trong nhà một chút.)

  • Stay put: ở yên tại chỗ

E.g.: I’m going to stay put and read a book. (Tôi sẽ ở yên tại chỗ và đọc sách.)

  • Remain stationary: vẫn đứng yên

E.g.: The sign said to remain stationary while the ride was in motion. (Biển báo nói để vẫn đứng yên trong khi đang chạy.)

  • Stand still: đứng yên

E.g.: Please stand still while I take your picture. (Xin hãy đứng yên trong khi tôi chụp ảnh của bạn.)

  • Sit tight: ngồi yên một chỗ

E.g.: We just need to sit tight and wait for the storm to pass. (Chúng ta chỉ cần ngồi yên một chỗ và đợi cơn bão qua đi.)

  • Stay inside: ở trong nhà

E.g.: It’s too hot to go outside, let’s stay inside where it’s cool. (Trời quá nóng để ra ngoài, hãy ở trong nhà nơi mát mẻ hơn.)

  • Remain seated: vẫn ngồi tại chỗ

E.g.: Please remain seated until the plane has come to a complete stop. (Xin hãy ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay đã dừng hẳn.)

  • Stay in one place: ở một chỗ

E.g.: I prefer to stay in one place and explore it thoroughly rather than rushing around to see everything. (Tôi thích ở một chỗ và khám phá kỹ hơn là chạy qua chạy lại để thấy tất cả mọi thứ.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Trên đây là bài viết về Take a walk là gì? Phân biệt Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh từ IELTS Vietop. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết, các bạn đã có thể hiểu hơn về cụm từ Take a walk cũng như cách phân biệt và sử dụng nó sao cho phù hợp nhất trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Luyện thi IELTS



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/take-a-walk-la-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

IELTS Reading – Cách xử lý dạng câu hỏi True False Not given

Đối với các bạn đang luyện tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới, một trong những dạng bài quen thuộc nhưng khá khó đối phó chính là dạng bài True False Not Given . Dạng bài này thường bị nhầm lẫn với dạng bài Yes/ No/ Not Given và hay bị nhầm lẫn trong kết quả. Hãy cùng IELTS Vietop chinh phục dạng bài này trong bài viết dưới đây nhé! Tổng quan về dạng bài True False Not Given trong IELTS True False Not Given là một trong những dạng bài xuất hiện trong phần bài đọc của bài thi IELTS. Thường trong mỗi bài đọc sẽ xuất hiện một bài tập dạng True/False/Not Given với độ dài khoảng 5 – 7 câu. Dạng bài này đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh.  Đề bài sẽ đưa ra các mệnh đề chứa nội dung liên quan đến bài đọc. Thí sinh sẽ phải đọc thông tin trong bài và đưa ra đáp án rằng mệnh đề đó đúng, sai hay không có thông tin.  Phân biệt hai dạng bài True/False/Not Given và Yes/ No/ Not Given Dạng bài True False Not Given thường hay bị nhầm với dạng bài Yes No Not Given. Hai dạng bà...

Writing samples: Physical activities

Luyện thi IELTS Vietop  gửi bạn bài Writing samples: Physical activities   bên dưới nhé! Các bạn theo dõi và ôn luyện  IELTS Writing  thật tốt nhé! Task 1: The bar chart below shows the percentage of Australian men and women in different age groups who did regular physical activity in 2010. The bar chart depicts the percentages of Australian males and females in various age groups who exercised regularly in 2010. Overall, men’s engagement peaked between the ages of 15 and 24, while women’s participation peaked in the 45 to 54 age group. Besides, in every age group save the youngest, more women than men participated in regular exercise. Women in the youngest age group who regularly exercised were 47.7%. After then, their participation increased significantly with age, peaking at 3% over a half in the 45-54 age group. Above that, it began to deteriorate, with only 47.1% of people in the most senior age group engaging in regular workout. The lowest age ...