Chuyển đến nội dung chính

Hot under the collar nghĩa là gì? Các thành ngữ nói về sự giận dữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các thành ngữ đóng một vai trò rất quan trọng, đặc biệt là trong giao tiếp. Đối với các bạn luyện thi IELTS, thành ngữ trong tiếng Anh chính là phần ăn điểm trong bài thi IELTS Speaking. Hot under the collar nghĩa là gì, có những thành ngữ nào trong tiếng Anh hay được sử dụng. Hãy cùng IELTS Vietop khám phá trong bài viết này nhé!

1. Hot under the collar nghĩa là gì?

Hot là tính từ mà ai cũng biết, có nghĩa là nóng. Collar trong tiếng Anh là một danh từ, nghĩa là cái cổ áo. 

Dịch theo nghĩa đen, hot under the collar nghĩa là gì, đó là nóng ở dưới cổ áo. Tuy nhiên người ta không sử dụng cụm từ này với ý nghĩa như vậy. Hot under the collar có nghĩa là tức giận hay xấu hổ. Khi con người có cảm xúc giận dữ hay xấu hổ thường nóng bừng mặt và cổ lên, đó là lý do tại sao cụm từ này có nghĩa như vậy. 

Hot under the collar nghĩa là gì
Hot under the collar nghĩa là gì

E.g: She got very hot under the collar when I asked her where she’d been all day. (Cô ấy rất tức giận khi tôi hỏi cô ấy đã ở đâu cả ngày.)

2. Động từ đi với hot under the collar 

Hot under the collar nghĩa là gì thì các bạn đã nắm được, nhưng thành ngữ này được sử dụng như một tính từ. Vì vậy trong câu, cần có động từ đi theo để hoàn thiện cách diễn đạt. 

Vì được sử dụng như một tính từ, nên đi với hot under the collar có thể sử dụng động từ tobe hoặc các động từ liên kết như: get, feel,… 

E.g: 

  • Interestingly, Alaskans are more likely to get hot under the collar about waiting to pay. (Điều thú vị là người Alaska có nhiều khả năng nổi giận hơn khi chờ đợi thanh toán.)
  • She was hot under the collar when I came home late. (Cô ấy giận dữ khi tôi về nhà muộn.)

Xem thêm:

3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với hot under the collar 

Hot under the collar nghĩa là gì, là một thành ngữ chỉ cảm xúc giận dữ, xấu hổ. Dưới đây là một số những từ và cụm từ mang ý nghĩa tương đồng.

STT Từ đồng nghĩa Nghĩa
1 Angry (adj) tức giận, giận dữ, nổi giận
2 Resentful (adj) bực bội, bực tức
3 Embarrassed  (Adj) xấu hổ, ngại ngùng
4 Aggravated (adj) trầm trọng
5 Peeved  (adj) bực tức
6 Miffed (adj) phật ý
7 Mad (adj) nổi điên
8 Annoyed  (adj) khó chịu, phiền phức
9 Cheesed off (adj) tức giận
10 Ticked off  (adj) bực mình
11 Teed off (adj) giận

4. Các thành ngữ nói về sự giận dữ

Dưới đây là tổng hợp một số các thành ngữ nói về sự tức giận, bực bội trong tiếng Anh thường được sử dụng. 

Các thành ngữ nói về sự giận dữ
Các thành ngữ nói về sự giận dữ

4.1. Bite someone’s head off

Nghĩa đen: nhai đầu ai đó.

Nghĩa bóng: nổi cáu với ai mà không có lý do. 

E.g: There’s no need to bite my head off! (Bạn không nên nổi cáu với tôi như vậy!)

4.2. Drive someone up the wall

Nghĩa đen: lái xe lên tường.

Nghĩa bóng: làm ai đó khó chịu, bực mình. 

E.g: There is someone talking in the cinema. They drive me up the wall. (Có một vài người cứ nói chuyện trong rạp chiếu phim. Họ khiến tôi cảm thấy khó chịu.)

4.3. Go through the roof

Nghĩa đen: xuyên qua mái nhà.

Nghĩa bóng: tức giận, bùng nổ. 

E.g: My mother went through the roof when I came home at night. (Mẹ tôi tức giận khi thấy tôi về nhà vào giữa đêm.)

4.4. Lose my rag

Nghĩa đen: giẻ lau của tôi bị mất. 

Nghĩa bóng: tức giận, tức điên lên, mất bình tĩnh.

E.g: I lost my rag when he talked to me. (Tôi thực sự mất bình tĩnh khi anh ấy nói chuyện với tôi.)

4.5. See red

Nghĩa đen: thấy màu đỏ.

Nghĩa bóng: nóng mắt, giận đỏ cả mắt.

E.g: I saw red when he refused my request for a pay rise. (Tôi giận đỏ mặt khi anh ấy từ chối yêu cầu tăng lương của tôi.)

4.6. Pain in the neck

Nghĩa đen: vết thương ở cổ.

Nghĩa bóng: bực bội, khó chịu về ai đó.

E.g: She is such a pain in the neck because she is always asking for money. (Cô ấy thật sự khiến tôi khó chịu vì liên tục hỏi mượn tiền.)

Xem thêm:

5. Các thành ngữ đi với tính từ hot 

Ngoài hot under the collar nghĩa là gì, tính từ hot còn góp mặt trong nhiều thành ngữ với ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ có từ hot trong tiếng Anh.

Các thành ngữ đi với tính từ hot
Các thành ngữ đi với tính từ hot

Be hot to trot

Nghĩa đen: hãy nóng bỏng để chạy nước kiệu.

Nghĩa bóng: 

  • Nhiệt tình với một việc mới bắt đầu. 
  • Bị kích thích (trong tình dục).

Be in/ get into hot water

Nghĩa đen: nhảy vào nước nóng.

Nghĩa bóng: gặp khó khăn.

Blow hot and cold (about something)

Nghĩa đen: thổi nóng và lạnh.

Nghĩa bóng: thay đổi suy nghĩ, quan điểm một cách thường xuyên.

Go hot and cold

Nghĩa đen: đi nóng và lạnh. 

Nghĩa bóng: cảm giác lo lắng, sợ hãi bất thình lình. 

Go/ sell like hot cakes

Nghĩa đen: bán nhanh như bánh nóng. 

Nghĩa bóng: thứ gì đó bán rất chạy. 

Hard/ hot on someone’s/ something’s heels

Nghĩa đen: nóng ở gót chân ai đó/ cái gì đó. 

Nghĩa bóng: rất gần phía sau ai đó/cái gì đó; rất nhanh sau cái gì đó, bám sát gót.

E.g: He turned and fled with Peter hot on his heels. (Anh ta quay người bỏ chạy cùng với Peter bám sát gót.)

(All) hot and bothered 

Nghĩa đen: nóng và bị làm phiền. 

Nghĩa bóng: trong trạng thái lo lắng hoặc căng thẳng vì bạn phải chịu quá nhiều áp lực, gặp vấn đề gì đó, đang cố gắng gấp rút, v.v.

Hot on someone’s/ something’s tracks/ trail

Nghĩa đen: nóng theo dấu vết của ai/ thứ gì đó.

Nghĩa bóng: gần đến việc bắt hoặc tìm thấy người hoặc vật mà bạn đang theo đuổi hoặc tìm kiếm,

In hot pursuit (of somebody)

Nghĩa: theo đuổi ai một cách ráo riết, sắp bắt được. 

E.g: She sped away in her car with journalists in hot pursuit. (Cô phóng nhanh trên ô tô của mình cùng các nhà báo đang truy đuổi gắt gao.)

Like a cat on a hot tin roof

Nghĩa đen: như con mèo đang nằm trên mái tôn nóng.

Nghĩa bóng: vô cùng lo lắng.

E.g: She was like a cat on a hot tin roof before her driving test. (Cô ấy rất lo lắng trước kì thi lấy bằng lái xe.)

Not so/ too hot 

Nghĩa đen: không quá nóng.

Nghĩa bóng: không đạt chất lượng tốt; không khỏe.

E.g: Her spelling isn’t too hot. (Phát âm của cô ấy không thực sự tốt.)

Strike while the iron is hot

Nghĩa đen: tấn công khi bàn ủi đang nóng.

Nghĩa bóng: tận dụng cơ hội ngay lập tức.

Trên đây IELTS Vietop đã giới thiệu cho bạn đọc hot under the collar nghĩa là gì, các thành ngữ diễn tả sự nóng giận cũng như các thành ngữ khác sử dụng với tính từ hot. Các bạn còn biết các thành ngữ nào khác tương tự không, hãy để lại bình luận dưới đây nhé. Và đừng quên theo dõi các bài viết khác của IELTS Vietop.



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/hot-under-the-collar-nghia-la-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé! 1. Have Has Had nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có. Have Has Had nghĩa là gì Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ. Eg: I have a book. (Tôi có một quyển sách.) The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.) She had already eaten dinner when I arrived . (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.) 2. Cách dùng Have Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they. Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại. Eg: We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một c...