Chuyển đến nội dung chính

April là tháng mấy trong tiếng Anh? Sinh tháng 4 cung gì?

Trong tiếng Anh, ngày tháng năm là chủ đề cơ bản mà người học cơ bản đều phải nắm rõ. Chính vì thế, bài viết hôm nay IELTS Vietop sẽ cùng bạn tìm hiểu april là tháng mấy trong tiếng Anh? Đây là một tháng có nhiều ngày lễ quan trọng, nhất là với người Việt Nam chúng ta đấy!

1. Tháng trong tiếng Anh là gì? Các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Tháng trong tiếng Anh được gọi là month. Các tháng trong tiếng Anh, theo Dương lịch.

Một năm được chia thành 12 tháng, bắt đầu từ đầu ngày 1 tháng 1 và kết thúc vào cuối ngày 31 tháng 12. Trừ tháng 5 (May) thì các tháng khác đều có thể được viết tắt với 3 chữ đầu, ví dụ Jan, Feb, Mar, Apr,…

Dưới đây là các tháng trong năm bằng tiếng Anh:

Cách đọc các tháng trong tiếng Anh
Cách đọc các tháng trong tiếng Anh
Tháng Tiếng Anh Viết Tắt Phiên âm
Tháng 1 January Jan [‘dʒænjʊərɪ]
Tháng 2 February Feb [‘febrʊərɪ]
Tháng 3 March Mar [mɑːtʃ]
Tháng 4 April Apr [‘eɪprəl]
Tháng 5 May May [meɪ]
Tháng 6 June Jun [dʒuːn]
Tháng 7 July Jul [/dʒu´lai/]
Tháng 8 August Aug [ɔː’gʌst]
Tháng 9 September Sep [sep’tembə]
Tháng 10 October Oct [ɒk’təʊbə]
Tháng 11 November Nov [nəʊ’vembə]
Tháng 12 December Dec [dɪ’sembə]

2. April là tháng mấy trong tiếng Anh?

Như ta đã thấy trong danh sách trên, April là tháng Tư trong tiếng Anh. Tháng này thường được viết tắt là Apr.

April là tháng mấy trong tiếng Anh
April là tháng mấy trong tiếng Anh

Từ “April” trong tiếng Anh không có nguồn gốc chính xác và rõ ràng. Tuy nhiên, có một số giả thuyết cho rằng nó xuất phát từ tiếng Latin “Aprilis”, được cho là có nguồn gốc từ từ “aperire” có nghĩa là “mở ra”. Từ này được cho là liên quan đến sự đâm chồi nảy lộc của cây cỏ và sự tươi tắn của mùa xuân, vì tháng April thường là thời điểm mùa xuân đang tươi tốt nhất.

Cũng có một giả thuyết khác cho rằng “April” có nguồn gốc từ tên của nữ thần Hy Lạp “Aphrodite”. Aphrodite là nữ thần tình yêu, đẹp đẽ và sinh sôi nảy nở. Mùa xuân và tình yêu thường được liên kết với nhau, và nên có một sự tương đồng giữa tên của nữ thần và tháng April.

Ví dụ về April trong tiếng Anh:

  • I love the fresh breeze of April mornings. (Tôi thích cái gió mát của buổi sáng tháng Tư.)
  • April is the fourth month of the year. (Tháng Tư là tháng thứ tư trong năm.)
  • We celebrate Earth Day in April. (Chúng ta kỷ niệm Ngày Trái đất vào tháng Tư.)
  • I enjoy outdoor picnics in April. (Tôi thích picnic ngoài trời vào tháng Tư.)
  • April Fool’s Day is on the first day of April. (Ngày Cá tháng Tư là vào ngày đầu tiên của tháng Tư.)

Xem thêm:

2.1. Cách phát âm

Từ “April” trong tiếng Anh được phát âm là /ˈeɪ.prɪl/. 

  • “A”: được phát âm là /eɪ/, tương tự như cách phát âm của âm tiết “ay” trong từ “day”.
  • “pril”: được phát âm là /prɪl/. Âm “pr” phát âm như âm /pr/ trong từ “practice”. Âm “il” phát âm như /ɪl/ trong từ “ill” hoặc /əl/ trong từ “animal”.

Vì vậy, khi phát âm từ “April”, bạn có thể tách thành hai phần: “A” (/eɪ/) và “pril” (/prɪl/), và kết hợp chúng lại thành “/ˈeɪ.prɪl/”

2.2. Ý nghĩa tháng 1

Ý nghĩa của tháng 4 thường liên quan đến mùa xuân và sự tươi mới, theo như giả thuyết về nguồn gốc của nó, dù là về gốc Latin hoặc về nữ thần Aphrodite. 

Trong nhiều quốc gia, tháng 4 thường đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân. Đây là thời điểm cây cỏ bắt đầu mọc lại sau mùa đông và hoa nở rộ khắp nơi. Tháng 4 thường có thời tiết dịu nhẹ, nắng ấm và là thời gian thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.

Ngoài ra, trong một số nền văn hóa, ngày đầu tiên của tháng 4 có thể được chú ý như Ngày cá tháng Tư (April Fools’ Day) – một ngày khi người ta thường chơi những trò đùa và đánh lừa nhau. Tuy nhiên, đây không phải là ý nghĩa đặc trưng của tháng 4 mà chỉ là một sự kiện vui nhộn trong ngày cụ thể vì không phải quốc gia nào cũng hưởng ứng ngày này.

2.2. Tháng 4 có bao nhiêu ngày?

Theo lịch Dương, tháng 4 có tổng cộng 30 ngày.

3. Sinh tháng 4 cung gì? Tháng 4 là cung hoàng đạo gì?

Tháng 4 tương ứng với hai cung hoàng đạo khác nhau, tùy thuộc vào ngày sinh cụ thể trong tháng. 

Sinh tháng 4 cung gì Tháng 4 là cung hoàng đạo gì
Sinh tháng 4 cung gì Tháng 4 là cung hoàng đạo gì

Nếu bạn sinh từ ngày 21/3 – 20/4, cung hoàng đạo của bạn là Bạch Dương (Aries). Người thuộc cung Bạch Dương thường được miêu tả là năng động, quyết đoán và đầy nhiệt huyết. Họ thường có tính cách lãnh đạo mạnh mẽ và sẵn lòng đối mặt với những thách thức.

Những người sinh từ ngày 21/4 – 20/5, cung hoàng đạo sẽ là Kim Ngưu (Taurus). Người cung Kim Ngưu thường được cho là kiên nhẫn, đáng tin cậy và có tính cách ổn định. Họ thường có khả năng tận hưởng cuộc sống và có định hướng vững chắc đối với mục tiêu của mình.

4. Một số từ đồng nghĩa của April

Khi nói về tháng 4, ta sẽ còn có một số tên gọi khác như sau:

  • Spring – mùa xuân
  • Fourth month – tháng thứ 4 trong năm
  • Blossom month – tháng đâm chồi nảy lộc
  • Springtime – mùa xuân
  • Easter month – tháng Phục sinh (trong ngữ cảnh liên quan đến ngày lễ Phục Sinh)
  • Showery month – tháng mưa rào
  • Vernal month – tháng thuộc về mùa xuân
  • Blooming month – tháng nở hoa
  • Renewal month – tháng của sự làm mới
  • Growing month – tháng của sự sinh trưởng

Xem thêm:

5. Tháng 4 có ngày lễ gì? Các ngày lễ tháng 4 quan trọng

Có một số ngày lễ quan trọng vào tháng 4 trên thế giới và ở Việt Nam, có thể kể đến như:

  • Ngày Cá tháng Tư (April Fools’ Day) – 1 tháng 4: Ngày này được đánh dấu bởi những trò đùa và đánh lừa nhau một cách vô hại, hài hước.
  • Ngày Thế giới nhận thức về tự kỷ (World Autism Awareness Day) – 2 tháng 4
  • Lễ Phục Sinh (Easter) – thường tổ chức vào ngày Chủ Nhật thứ nhất sau trăng non (đầu tháng 4 hoặc cuối tháng 3).
  • Ngày Valentine Đen – 14 tháng 4: Dành cho những người độc thân mong muốn tìm một nửa còn lại.
  • Ngày Sách Việt Nam – 21 tháng 4.
  • Lễ Đất Đai (Earth Day) – 22 tháng 4: Ngày này tôn vinh và tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường và bảo vệ Trái Đất.
  • Ngày Sách và Bản quyền Thế giới (World Book Day) – 23 tháng 4.
  • Ngày Thế giới phòng chống sốt rét (World Malaria Day) – 25 tháng 4.
  • Ngày Sở hữu trí tuệ thế giới (World Intellectual Property Day) – 26 tháng 4.
  • Ngày Giải phóng miền Nam (Reunification Day) – 30 tháng 4: Là ngày kỷ niệm việc thống nhất miền Nam và miền Bắc Việt Nam vào năm 1975.

Với bài viết April là tháng mấy trong tiếng Anh? trên, IELTS Vietop hy vọng đã giúp các bạn bổ sung thêm được những thông tin về ngôn ngữ và văn hóa bổ ích, giúp mở rộng chân trời kiến thức của chúng ta. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/april-la-thang-may/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Reading Practice: Toxic stress a slow wear and tear

A. Our bodies are built to respond when under attack. When we sense danger, our brain goes on alert, our heart rate goes up, and our organs flood with stress hormones like cortisol and adrenaline. We breathe faster, taking in more oxygen, muscles tense, our senses are sharpened and beads of sweat appear. This combination of reactions to stress is also known as the “fight-or-flight” response because it evolved as a survival mechanism, enabling people and other mammals to react quickly to life-threatening situations. The carefully orchestrated yet near-instantaneous sequence of hormonal changes and physiological responses helps someone to fight the threat off or flee to safety. Unfortunately, the body can also overreact to stressors that are not life-threatening, such as traffic jams, work pressure, and family difficulties. B. That’s all fine when we need to jump out of the way of a speeding bus, or when someone is following us down a dark alley. In those cases, our stress is considere...