Chuyển đến nội dung chính

Come round nghĩa là gì? Cấu trúc come round trong tiếng Anh 

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn tìm hiểu come round nghĩa là gì và cấu trúc come round trong tiếng Anh. Đây là một trong những cấu trúc những cụm động từ đi với come rất hay được sử dụng, mời các bạn cùng tham khảo qua nhé!

1. Come round nghĩa là gì?

1.1. Come nghĩa là gì?

Come là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển từ nơi nào đó tới nơi khác, ý nghĩa và cách sử dụng của từ come cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Đây cũng là một động từ bất quy tắc, với V2 (quá khứ đơn) là came và V3 (quá khứ phân từ) là come. 

Come là gì
Come là gì

Một số nghĩa và cách sử dụng của từ come như:

  • Di chuyển đến một nơi nào đó.

Eg: She came to my house for dinner last night. (Cô ấy đã đến nhà tôi để ăn tối tối qua.)

  • Xuất phát từ một nguồn gốc hoặc điểm khởi đầu.

Eg: This recipe comes from my grandmother. (Công thức này xuất phát từ bà tôi.)

  • Tham gia hoạt động hay sự kiện nào đó.

Eg: Are you coming to the party on Saturday? (Bạn có tham gia buổi tiệc vào thứ Bảy không?)

  • Đạt được một trạng thái hoặc kết quả cụ thể.

Eg: The flowers have come into bloom. (Những bông hoa đã nở rộ.)

  • Có nguồn gốc hoặc được sản xuất từ.

Eg: This wine comes from Italy. (Rượu này có nguồn gốc từ Ý.)

  • Được thừa nhận hoặc chấp nhận.

Eg: Her talent as a singer has finally come to be recognized. (Tài năng của cô ấy như một ca sĩ cuối cùng đã được công nhận.)

  • Được nhắc đến hoặc được đề cập.

Eg: As we discussed earlier, the issue of funding comes up again. (Như chúng ta đã thảo luận trước đây, vấn đề về nguồn tài trợ lại được đề cập.)

1.2. Round nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, từ round có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, một số nghĩa phổ biến của từ round mà bạn sẽ thường gặp là:

  • Vòng (tròn)

Eg: We sat in a circle with everyone taking turns to speak. (Chúng tôi ngồi trong một vòng tròn với mỗi người lần lượt lên tiếng.)

  • Hiệp

Eg: The boxing match consists of several rounds. (Trận đấu quyền Anh bao gồm nhiều hiệp.)

  • Lượt

Eg: It’s your round to buy drinks. (Đến lượt bạn mua đồ uống.)

  • Đi qua

Eg: Let’s take a walk around the park. (Hãy đi dạo quanh công viên.)

  • Quanh quẩn

Eg: He looked round to make sure no one was following him. (Anh ấy nhìn quanh để đảm bảo không ai đang theo dõi.)

  • Xung quanh

Eg: She wrapped the scarf around her neck. (Cô ấy quấn khăn quanh cổ.)

  • Vòng quanh

Eg: We drove round the city to see the sights. (Chúng tôi lái xe đi vòng quanh thành phố để ngắm cảnh.)

  • Khoảng

Eg: It’ll cost you around $50. (Nó sẽ tốn khoảng 50 đô la.)

1.3. Come round nghĩa là gì?

Bạn có thể thấy, mặc dù nghĩa của từ come và round như trên nhưng khi ghép lại, nghĩa của từ come round sẽ hoàn toàn khác. Cụm động từ come round trong tiếng Anh có nghĩa phổ biến nhất là đến, ghé thăm, đến chơi.

Come round nghĩa là gì
Come round nghĩa là gì

E.g:

  • My friends are coming round for dinner tonight. (Bạn bè của tôi sẽ đến chơi ăn tối tại nhà tôi tối nay.)
  • We should invite them to come round and see the new house. (Chúng ta nên mời họ đến thăm và xem ngôi nhà mới.)
  • I hope my parents can come round for the weekend. (Tôi hy vọng bố mẹ tôi có thể đến chơi vào cuối tuần.)
  • She often comes round to chat and have a cup of tea. (Cô ấy thường ghé qua để trò chuyện và uống một tách trà.)

1.4. Come round to là gì?

Come round to mang nghĩa là thay đổi quan điểm, ý kiến hoặc nhận thức của ai đó về một vấn đề. Khi bạn nói ai đó comes round to một ý kiến hay quan điểm nào đó, nghĩa là bạn muốn nói họ ban đầu có ý kiến hoặc quan điểm khác và sau đó dần dần thay đổi ý kiến, chấp nhận hoặc ủng hộ ý kiến hoặc quan điểm mới đó.

E.g.:

  • At first, she wasn’t convinced about the idea, but eventually, she came round to it and agreed to give it a try. (Ban đầu, cô ấy không thuyết phục về ý kiến đó, nhưng dần dần cô ấy thay đổi ý kiến và đồng ý thử nghiệm nó.)
  • He used to dislike spicy food, but over time, he came round to enjoying the flavors. (Anh ta từng không thích thức ăn cay, nhưng theo thời gian, anh ta đã thay đổi và thích hương vị đó.)
  • It took some convincing, but eventually, they came round to the idea of taking a vacation together. (Cần thuyết phục một chút, nhưng cuối cùng, họ chấp nhận ý tưởng đi nghỉ cùng nhau.)

Xem thêm:

2. Cấu trúc come round và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc come round có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Một số cách sử dụng cấu trúc come round trong tiếng Anh phổ biến là:

Cấu trúc come round và cách sử dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc come round và cách sử dụng trong tiếng Anh
  • Thay đổi ý kiến ​​hoặc quan điểm của một người

Eg: After hearing all the arguments, he finally came round to our way of thinking. (Sau khi nghe tất cả các lập luận, anh ấy cuối cùng đã chấp nhận cách suy nghĩ của chúng tôi.)

  • Lấy lại ý thức sau khi bất tỉnh hoặc hồi phục sau cơn mê.

Eg: The patient fainted, but she came round a few minutes later. (Bệnh nhân ngất đi, nhưng cô ấy tỉnh lại sau vài phút.)

  • Đến thăm hoặc dừng chân lại tại nơi ở của ai đó.

Eg: Why don’t you come round for a cup of coffee tomorrow? (Tại sao bạn không ghé qua uống một tách cà phê vào ngày mai?)

  • Xảy ra hoặc diễn ra

Eg: The holiday season is coming round again. (Mùa lễ hội lại đến rồi.)

  • Đến một nơi nào đó hoặc địa điểm cụ thể

Eg: The train will come round the bend in a few minutes. (Chuyến tàu sẽ đi qua khúc cua trong vài phút nữa.)

3. Từ đồng nghĩa với come round trong tiếng Anh

  • Drop by – ghé qua

Eg: Why don’t you drop by my place for a cup of tea? (Sao bạn không ghé qua chỗ tôi uống một tách trà?)

  • Change one’s mind – thay đổi ý kiến

Eg: After considering the evidence, he changed his mind about the proposal. ( Sau khi xem xét các bằng chứng, anh ấy đã thay đổi ý định về lời đề nghị)

  • Come to – hồi tỉnh

Eg: After fainting, it took her a while to come to and realize what had happened. (Sau khi ngất đi, phải mất một lúc cô mới tỉnh lại và nhận ra chuyện gì đã xảy ra.)

Eg: The concert will take place at the stadium next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động vào thứ bảy tới.)

  • Reach – đến

Eg: We finally reached our destination after a long journey. (Cuối cùng chúng tôi cũng đến đích sau một hành trình dài.)

Bạn nên lưu ý rằng các cụm từ đồng nghĩa này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như come round, nhưng có thể có một số sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Xem thêm:

4. Từ trái nghĩa với come round trong tiếng Anh 

  • Leave – rời đi

Eg: He decided to leave instead of coming round for dinner. (Anh ấy quyết định rời đi thay vì ghé qua ăn tối.)

  • Maintain one’s opinion – giữ ý kiến

Eg: Despite the arguments, she maintained her opinion and didn’t come round to our perspective. (Mặc dù có những lập luận, cô ấy vẫn duy trì quan điểm của mình và không chấp nhận quan điểm của chúng tôi.)

  • Remain unconscious – bất tỉnh

Eg: The patient remained unconscious and didn’t come round after the surgery. (Bệnh nhân vẫn mất ý thức và không tỉnh lại sau ca phẫu thuật.)

  • Not happen – không xảy ra

Eg: The expected event didn’t happen as planned. (Sự kiện dự kiến không xảy ra như kế hoạch.)

  • Not arrive – không đến

Eg: They were supposed to come round for the meeting, but they didn’t arrive. (Họ dự định ghé qua cuộc họp, nhưng họ không đến.)

5. Phrasal verb với come trong tiếng Anh phổ biến

Dưới đây là một số phrasal verbs phổ biến với động từ come trong tiếng Anh mà bạn có thể sẽ gặp:

Tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh

E.g.: I came across an interesting book at the library. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách thú vị ở thư viện.)

  • Come along: Đến cùng, đi cùng, tiến triển

E.g.: Are you coming along to the party tonight? (Bạn có đi cùng tới bữa tiệc tối nay không?)

E.g.: She went on a vacation and will come back next week. (Cô ấy đã đi nghỉ và sẽ trở lại vào tuần tới.)

  • Come down: Rơi xuống, giảm, giảm giá

E.g.: The price of the product came down after the sale. (Giá của sản phẩm đã giảm sau khi bán.)

  • Come forward: Tiến lên, đứng ra

E.g.: If you have any information, please come forward and speak to the police. (Nếu bạn có bất kỳ thông tin nào, xin vui lòng đến và nói chuyện với cảnh sát.)

  • Come in: Vào, gia nhập

E.g.: Please come in and have a seat. (Xin mời vào trong và ngồi xuống.)

  • Come off: Tách ra, rời ra, thành công

E.g.: The handle of the door came off in my hand. (Tay nắm cửa rơi ra khỏi tay tôi.)

  • Come out: Xuất bản, được công bố, ra mắt

E.g.: The new album will come out next month. (Album mới sẽ ra mắt vào tháng tới.)

  • Come over: Ghé qua, đến chơi

E.g.: Why don’t you come over to my place for dinner? (Tại sao bạn không đến chỗ tôi ăn tối?)

  • Come up: Nảy sinh, xảy ra, đến gần

E.g.: A new job opportunity came up, and I decided to apply for it. (Một cơ hội việc làm mới xuất hiện và tôi quyết định nộp đơn xin việc.)

Với bài viết trên, IELTS Vietop đã cùng các bạn tìm hiểu come round nghĩa là gì và cấu trúc come round trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào. Chúc các bạn học tốt và đừng quan tham khảo những bài viết kiến thức tiếng Anh bổ ích ở phần IELTS Grammar của Vietop nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/come-round-nghia-la-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Reading Practice: Toxic stress a slow wear and tear

A. Our bodies are built to respond when under attack. When we sense danger, our brain goes on alert, our heart rate goes up, and our organs flood with stress hormones like cortisol and adrenaline. We breathe faster, taking in more oxygen, muscles tense, our senses are sharpened and beads of sweat appear. This combination of reactions to stress is also known as the “fight-or-flight” response because it evolved as a survival mechanism, enabling people and other mammals to react quickly to life-threatening situations. The carefully orchestrated yet near-instantaneous sequence of hormonal changes and physiological responses helps someone to fight the threat off or flee to safety. Unfortunately, the body can also overreact to stressors that are not life-threatening, such as traffic jams, work pressure, and family difficulties. B. That’s all fine when we need to jump out of the way of a speeding bus, or when someone is following us down a dark alley. In those cases, our stress is considere...