Chuyển đến nội dung chính

Had là thì gì? Had + v3 là thì gì? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh

Have – had là các từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì. Vậy had là thì gì? Làm sao để phân biệt have và had? Cách sử dụng have – has – had trong tiếng Anh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật về động từ này nhé!

1. Have Has Had nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có.

Have Has Had nghĩa là gì
Have Has Had nghĩa là gì

Cả 3 từ Have – Has – Had đều được dùng với nghĩa là có. Tuy nhiên, have và has được dùng ở thì hiện tại, còn had được dùng cho các thì ở quá khứ.

Eg:

  • I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
  • The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.)
  • She had already eaten dinner when I arrived. (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.)

2. Cách dùng Have

Have thường được sử dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they.

Have dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại.

Eg:

  • We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một con chó.)
  • They have a meeting at 10 AM. (Họ có một cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)

3. Cách dùng Has

Has được sử dụng với ngôi thứ 3 số ít “he,” “she,” hoặc “it.”

Has cũng được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu hoặc có điều gì đó trong tình huống hiện tại, nhưng áp dụng cho ngôi tự sở hữu “he,” “she,” và “it.”

Eg:

  • She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)
  • He has a new car. (Anh ấy có một chiếc xe hơi mới.)

4. Cách dùng Had

Had được sử dụng trong các thì ở quá khứ, chẳng hạn như quá khứ đơn (simple past) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect).

Eg:

  • I had a dog when I was a child. (Tôi có một con chó khi tôi còn nhỏ.)
  • By the time they arrived, I had already finished my work. (Khi họ đến, tôi đã hoàn thành công việc của mình.)

5. Cấu trúc had – Chức năng của have trong câu

Cấu trúc had - Chức năng của have trong câu
Cấu trúc had – Chức năng của have trong câu

5.1. Trường hợp là một động từ thường

Khi là một động từ thường, have được dùng trong thì hiện tại đơn mang ý nghĩa sở hữu với các ngôi và danh từ số nhiều như we/ they/ books/… và I

Eg:

  • I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • He has a great sense of humor. (Anh ấy có một tính khí vui vẻ.)
  • I have a headache today. (Tôi đang bị đau đầu hôm nay.)

5.2. Trường hợp là trợ động từ

Khi là một trợ động từ, have được dùng trong thì hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ ở dạng số nhiều. Nó được sử dụng trong cả câu bị động và chủ động. 

Eg:

  • We have finished our homework. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They have visited that museum before. (Họ đã thăm bảo tàng đó trước đây.)
  • They have been studying English all morning. (Họ đã đang học tiếng Anh suốt buổi sáng.)
  • She has been cooking dinner since 5 PM. (Cô ấy đã đang nấu bữa tối từ lúc 5 giờ chiều.)

5.3. Trường hợp là một động từ khuyết thiếu

Khi have đi với better sẽ trở thành một động từ khuyết thiếu, nói đến việc có nên làm hay không.

Cấu trúc: 

  • (+): Have better + Vo
  • (-): Have better not + Vo

Eg:

  • You have better finish your homework before you go out to play. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.)
  • He has better not forget to call his mom on her birthday. (Anh ấy không nên quên gọi điện cho mẹ vào ngày sinh nhật của bà.)

6. Had + v3 là thì gì? Have Had là thì gì?

Had là từ được dùng cho các thì trong quá khứ.

Had + v3 là thì gì Have Had là thì gì
Had + v3 là thì gì Have Had là thì gì

Cụ thể:

Quá khứ đơn: S + had + O (Had ở đây có nghĩa là “có”)

  • She had a dog when she was a child. (Cô ấy có một con chó khi còn nhỏ.)
  • They had a great time at the beach last summer. (Họ đã có thời gian tuyệt vời tại bãi biển mùa hè ngoái.)
  • He had a headache yesterday, so he didn’t go to work. (Anh ấy bị đau đầu hôm qua, nên không đi làm.)

Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/Ved (Had ở đây là trợ động từ)

  • By the time she arrived at the party, everyone had already left. (Khi cô ấy đến buổi tiệc, mọi người đã rời khỏi.)
  • I realized I had forgotten my keys after I locked the door. (Tôi nhận ra tôi đã quên chìa khóa sau khi đã khóa cửa.)
  • They had never seen such a beautiful sunset before that evening. (Họ chưa từng thấy một hoàng hôn đẹp đẽ như thế trước tối đó.)

Xem thêm:

7. Các cấu trúc với Have Has Had thông dụng

Các cấu trúc với Have Has Had thông dụng
Các cấu trúc với Have Has Had thông dụng

Have someone V (infinitive): Nhờ vả ai làm gì

Eg:

  • I had him fix my car. (Tôi đã nhờ anh ta sửa xe của tôi.)
  • She had the chef prepare a special meal for her guests. (Cô ấy đã nhờ đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho khách của cô ấy.)

Have + O + V-ing: Khiến cho ai đó làm gì

Eg:

  • He had his assistant handle the paperwork. (Anh ấy đã yêu cầu trợ lí xử lý công việc giấy tờ.)
  • She had her hair done at the salon. (Cô ấy đã làm tóc tại tiệm làm đẹp.)

Have/Has been to + place: Đã đi đến một nơi nào đó

Eg:

  • I have been to New York City. (Tôi đã đến New York City.)
  • Has she ever been to Paris? (Cô ấy đã từng đến Paris chưa?)

8. Lưu ý khi sử dụng danh từ have/ has/ had trong tiếng Anh

Để tránh bị nhầm lẫn các từ với nhau, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Đối với tên riêng hoặc ngôi thứ 3 số ít sẽ dùng has ở thì hiện tại.

Eg:

  • She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
  • John has a meeting at 2 PM. (John có cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.)
  • The company has an office in London. (Công ty có một văn phòng ở London.)

Had trong quá khứ dùng được với tất cả các ngôi.

Eg:

  • I had a dog when I was a child. (Tôi có một con chó khi tôi còn nhỏ.)
  • He had a great time at the party last night. (Anh ấy đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối qua.)
  • They had never been to that restaurant before. (Họ chưa từng đến nhà hàng đó trước đó.)

Trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, các động từ thường của have cần phải kết hợp với trợ động từ do, has sử dụng trợ động từ does, và had sử dụng trợ động từ did.

Eg:

  • Does he have a pen? (Anh ấy có một cây bút không?)
  • Did they have dinner last night? (Họ đã ăn tối vào tối qua chứ?)
  • She doesn’t have any siblings. (Cô ấy không có anh chị em nào.)

Nếu chủ ngữ có hai tên riêng trở lên được nối với nhau bằng “and,” thì xem như chủ ngữ là số nhiều và sử dụng have.

Eg:

  • John and Mary have two children. (John và Mary có hai đứa con.)
  • Tom and Jerry have been friends for years. (Tom và Jerry đã là bạn bè từ nhiều năm qua.)
  • My sister and her husband have a lovely home. (Chị tôi và chồng cô ấy có một ngôi nhà đáng yêu.)

9. Bài tập had là thì gì

Bài tập 1: Điền has hoặc have vào chỗ trống

  1. Rei ___ a concert to attend.
  2. I ___ a dog named Billy.
  3. They all ___ curly brown hair.
  4. My kids___ beautiful bicycles.
  5. Rita ___ your pen.

Bài tập 2. Điền has hoặc had vào chỗ trống

  1. The delinquents ___ a fight yesterday.
  2. My cousin ___ a Nintendo Switch.
  3. My dog Billy __ an injury, but now he’s fine.
  4. I ___ plushies when I was young.
  5. Richard ___ an infection.

Đáp án bài tập 1

  1. a) Has
  2. b) Have
  3. c) Have
  4. d) Have
  5. e) Has

Đáp án bài tập 2

  1. a) Had
  2. b) Has
  3. c) Had
  4. d) Had
  5. e) Has

Qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về had là thì gì và cách sử dụng have had has trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn nắm vững các kiến thức hơn và có thể ứng dụng chúng vào thực tế.

Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm nghĩa của từ nào hoặc giải đáp bất kỳ thắc mắc gì liên quan đến các kiến thức trên, hãy liên hệ với mình ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/had-la-thi-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Review sách Hackers IELTS Reading

Sách “Hackers IELTS” phù hợp cho bạn đang muốn tự ôn luyện tại nhà nhưng không biết nên chọn sách nào học cho hiệu quả và khoa học. Bộ sách “Hackers IELTS” được các chuyên gia tin tưởng giới thiệu cho những bạn chưa biết gì về IELTS, không biết cấu trúc đề thi IELTS gồm những phần nào,…thì “Hackers IELTS” rất phù hợp với những đối tượng này. Xem thêm bài viết đang được quan tâm nhất: Review sách... Bạn hoàn toàn có thể đạt 6.5 IELTS trở lên là điều không khó nếu như bạn biết cách sắp xếp lộ trình học sao cho logic và thêm việc lựa chọn 1 vài tài liệu thực sự hay và dễ học, thì mọi nút thắt đều được gỡ bỏ. Hàng nghìn độc giả đã mua và nêu cảm nhận rất tốt về bộ sách này chính là minh chứng cho việc “Hackers IELTS” sẽ giúp bạn làm được điều mà bạn mong ước. Review sách Hackers IELTS Reading Nội dung chính BOOK REVIEW “Hackers IELTS” Giới thiệu chung Ưu điểm Bố cục mỗi bài gồm Khuyết điểm Kết luận BOOK REVIEW  “Hackers IELTS” Tên sách: Hackers IELTS Reading Nhà xuất bản: Nhà xuất bản ...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

[IELTS READING] Motivational factors and the hospitality industry

A critical ingredient in the success of hotels is developing and maintaining superior performance from their employees. How is that accomplished? What Human Resource Management (HRM) practices should organizations invest in to acquire and retain great employees? Some hotels aim to provide superior working conditions for their employees. The idea originated from workplaces – usually in the non-service sector – that emphasized fun and enjoyment as part of work-life balance. By contrast, the service sector, and more specifically hotels, has traditionally not extended these practices to address basic employee needs, such as good working conditions. Pfeffer (1994) emphasizes that in order to succeed in a global business environment, organizations must make investment in Human Resource Management (HRM) to allow them to acquire employees who possess better skills and capabilities than their competitors. This investment will be to their competitive advantage. Despite this recognition of the ...