Ignorance is bliss là một cụm từ thú vị để chỉ sự thiếu hiểu biết của ai đó. IELTS Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ này và cách áp dụng chính xác vào giao tiếp hàng ngày.
1. Ignorance is bliss là gì?
Cụm từ Ignorance is bliss (ngu si hưởng thái bình) là ngụ ý rằng trong một số tình huống, người ta có thể cảm thấy hạnh phúc hơn khi họ không biết về những thông tin khó khăn hoặc xấu. Nghĩa của cụm này là nếu bạn không biết về một vấn đề khó chịu hoặc áp lực, bạn có thể sống một cuộc sống thoải mái hơn.
Tuy nhiên, điều này cũng có thể ám chỉ rằng việc không biết thông tin quan trọng có thể dẫn đến quyết định sai lầm hoặc bất lợi. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về mức độ thông tin mà một người nên biết hoặc không nên biết. Trong tiếng Việt có một số câu có nghĩa tương tự như “Vô tri thì sung sướng”, “Ngu si hưởng thái bình”.
Eg:
- She decided not to read the news about the economic downturn because she believed that ignorance is bliss. Cô ấy quyết định không đọc tin tức về sụt giảm kinh tế vì cô ấy tin rằng không biết sẽ không đau.
- Sometimes, I think it’s better not to know what people say behind your back. Ignorance is bliss. Đôi khi, tôi nghĩ rằng không biết những gì người khác nói sau lưng bạn là điều tốt. Ngu si hưởng thái bình.
- He chose to ignore the warnings about the potential health risks of the new diet because he thought ignorance is bliss. Anh ấy chọn bỏ qua các cảnh báo về nguy cơ về sức khỏe tiềm năng của chế độ ăn mới vì anh ấy nghĩ rằng không biết gì là niềm hạnh phúc.
- The young boy was unaware of the financial troubles his family was facing, and he was happy in his ignorance. Ignorance is bliss for him. Chàng bé trai trẻ không biết về những khó khăn tài chính mà gia đình anh đang phải đối mặt, và anh ấy vui vẻ trong sự ngu dốt của mình. Sự ngu dốt là niềm hạnh phúc đối với anh ấy.
- Some people prefer not to know their future, believing that ignorance is bliss when it comes to what lies ahead. Một số người thích không biết về tương lai của họ, tin rằng sự ngu dốt là niềm hạnh phúc khi nói đến những gì sẽ xảy ra sau này.
2. Nguồn gốc của Ignorance is bliss
Ignorance is bliss xuất phát từ bài thơ của Thomas Gray “Ode on a Distant Prospect of Eton College,” được ra đời vào năm 1742. Dòng chính xác trong bài thơ là:
Where ignorance is bliss, ’tis folly to be wise.
3. Cách sử dụng Ignorance is bliss
3.1. Chấp nhận sự ngu dốt
Trong trường hợp này, người ta chấp nhận mình không biết điều gì đó và cảm thấy hạnh phúc với điều đó.
Eg: She walked away from the argument because she realized that ignorance is bliss and didn’t want to get involved in the drama. Cô ấy rời khỏi cuộc tranh luận vì cô nhận thấy sự ngu dốt là niềm hạnh phúc và không muốn bị cuốn vào những cuộc trò chuyện xã hội.
3.2. Đề xuất sự bất mãn
Cụm này có thể được sử dụng để chỉ ra rằng người ta có thể cảm thấy hạnh phúc hơn khi họ không biết về vấn đề gì đó.
E: He chose not to ask about his medical condition because he thought that ignorance is bliss, and he didn’t want to worry about the details. Anh ấy quyết định không hỏi về tình trạng sức khỏe của mình vì anh ấy nghĩ rằng sự ngu dốt là niềm hạnh phúc, và anh ấy không muốn lo lắng về những chi tiết đó.
3.3. Chấp nhận tình trạng hiện tại
Người ta có thể sử dụng cụm này để nói về việc họ không muốn biết về các thông tin mới mà có thể thay đổi cuộc sống của họ.
E: She decided not to check her bank balance for a while because she believed that ignorance is bliss, and she didn’t want to stress over her financial situation. Cô ấy quyết định không kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng trong một thời gian vì cô ấy tin rằng sự ngu dốt là niềm hạnh phúc và cô không muốn lo âu về tình hình tài chính của mình.
3.4. Phê phán người khác vì không biết
Cụm này cũng có thể được sử dụng để chỉ trích người khác vì họ không biết điều gì đó.
Eg: John criticized his friend for not staying informed about current events, telling him that ignorance is not always bliss when it comes to understanding the world. John chỉ trích người bạn của mình vì họ không cập nhật thông tin về sự kiện hiện tại, nói rằng sự ngu dốt không phải lúc nào cũng là niềm hạnh phúc khi muốn hiểu về thế giới.
3.5. Làm cho cuộc sống dễ dàng
Người ta có thể sử dụng cụm này để nói về việc họ giữ cho cuộc sống của mình đơn giản bằng cách không quan tâm hoặc không biết đến các vấn đề phức tạp.
Eg: She intentionally avoids reading about all the world’s problems because she finds that ignorance is bliss, and it allows her to focus on her own happiness. Cô ấy cố ý tránh đọc về tất cả các vấn đề xã hội trên thế giới vì cô ấy thấy rằng sự ngu dốt là niềm hạnh phúc, và điều này cho phép cô ấy tập trung vào hạnh phúc của riêng mình.
Xem thêm:
- Hit the nail on the head là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp
- Good things come to those who wait là gì? Cách sử dụng
- Go on a wild goose chase là gì? Cách dùng trong giao tiếp
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Ignorance is bliss
- A: Hey, have you been following the news lately? It’s all so overwhelming. Chào, bạn có theo dõi tin tức gần đây không? Tất cả đều quá khủng khiếp.
- B: Not really. I’ve decided to take a break from the news and focus on other things. Thật vậy à. Tôi đã quyết định nghỉ ngơi một thời gian không đọc tin tức và tập trung vào những điều khác.
- A: But how can you not want to know what’s happening in the world? Ignorance is not always bliss, you know. Nhưng làm sao bạn có thể không muốn biết điều gì đang xảy ra trên thế giới? Sự ngu dốt không phải lúc nào cũng là niềm hạnh phúc, bạn biết đấy.
- B: I understand that, but sometimes it’s just too much to handle. Ignorance is bliss for me right now. I need a break from all the chaos.Tôi hiểu điều đó, nhưng đôi khi đó là quá nhiều để xử lý. Đối với tôi, sự ngu dốt là niềm hạnh phúc vào lúc này. Tôi cần một thời gian nghỉ ngơi khỏi tất cả sự hỗn loạn.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Ignorance is bliss
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Ignorance is bliss:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ostrich mentality | Tư duy đà điểu | She had an ostrich mentality, burying her head in the sand and ignoring the problems around her. |
Bury one’s head in the sand | Chôn đầu trong cát | He tends to bury his head in the sand when it comes to financial matters, hoping they will go away on their own. |
Turn a blind eye | Nhìn một mắt | The manager turned a blind eye to his employee’s tardiness because he didn’t want to confront the issue. |
Live in ignorance | Sống trong sự ngu dốt | Some people choose to live in ignorance and avoid learning about the harsh realities of the world. |
Shielded from the truth | Bảo vệ khỏi sự thật | The children were shielded from the truth about their parents’ separation to prevent them from feeling too upset. |
6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Ignorance is bliss
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Ignorance is bliss
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Awareness is power | Sự nhận thức là quyền lực | In this fast-changing business environment, awareness is power, and staying informed about market trends is crucial. |
Face the facts | Đối mặt với sự thật | It’s time to face the facts about our company’s financial troubles and take action to address them. |
Knowledge is key | Kiến thức là chìa khóa | In the field of medicine, knowledge is key to diagnosing and treating diseases effectively. |
Confront reality | Đối mặt với hiện thực | It’s time for her to confront reality and realize that her procrastination is holding her back from achieving her goals. |
Informed decision | Quyết định có kiến thức | Before investing in stocks, it’s crucial to make informed decisions by researching the companies and market trends. |
IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu về Ignorance is bliss và cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Cùng cập nhật nhiều từ vựng hơn nữa để cuộc giao tiếp càng phong phú thêm nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!
source https://www.ieltsvietop.vn/blog/ignorance-is-bliss/
Nhận xét
Đăng nhận xét