Chuyển đến nội dung chính

January là tháng mấy trong tiếng Anh? Sinh tháng 1 là cung gì?

Every man should be born again in January. Mùa xuân là khởi đầu của một năm mới với rất nhiều dự định và kế hoạch được đề ra, hy vọng có một năm mới tốt đẹp và nhiều may mắn hơn năm cũ. Với câu nói trên, ta sẽ thấy từ January. Vậy January là tháng mấy trong tiếng Anh? Ý nghĩa của January là gì và cách sử dụng từ January như thế nào thì phù hợp? Mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo qua bài viết dưới đây để biết thêm về từ January trong tiếng Anh nhé!

1. Tháng trong tiếng Anh là gì? Các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Month (tháng) nghĩa là một đơn vị thời gian trong lịch, tương đương với khoảng thời gian từ một ngày trong tháng này đến ngày trước của ngày tương ứng trong tháng sau. Các tháng trong tiếng Anh gồm:

Ý nghĩa của các tháng ở trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các tháng ở trong tiếng Anh

Một năm được chia thành 12 tháng, bắt đầu từ đầu ngày 1 tháng 1 và kết thúc vào cuối ngày 31 tháng 12. Trong tiếng Anh khi viết tên tháng, bạn lưu ý viết hoa chữ cái đầu nhé.

2. January là tháng mấy trong tiếng Anh?

Như ta đã thấy trong danh sách trên, January là tháng Một (hay tháng Giêng) trong tiếng Anh. Tháng này thường được viết tắt là Jan. Vậy các bạn đã giải đáp được thắc mắc tháng 1 tiếng Anh là gì rồi đúng không nào!

January là tháng mấy trong tiếng Anh
January là tháng mấy trong tiếng Anh

Là tháng đầu tiên trong năm trong lịch Gregorian và có 31 ngày, tên January được lấy từ tiếng Latin – Januarius và được đặt theo tên của vị thần hai mặt Janus trong thần thoại La Mã. Janus là vị thần có hai khuôn mặt, một nhìn về phía trước và một nhìn về phía sau, tượng trưng cho sự kết nối giữa quá khứ và tương lai. 

January do đó thường được coi là thời điểm bắt đầu của một năm mới, khi mọi người đặt ra các mục tiêu, kế hoạch và hy vọng cho tương lai.

Ví dụ về January trong tiếng Anh:

  • My birthday is in January. (Ngày sinh nhật của tôi vào tháng Giêng.)
  • January is usually a cold month in this region. (Tháng Giêng thường là một tháng lạnh ở khu vực này.)
  • I started my new job in January. (Tôi bắt đầu công việc mới của mình vào tháng Giêng.)
  • January is the beginning of the year. (Tháng Giêng là đầu năm.)
  • We celebrate New Year’s Day on January 1st. (Chúng ta kỷ niệm Ngày Tết Dương lịch vào ngày 1 tháng Giêng.)

2.1. Cách phát âm

Từ January được phát âm là /’dʒæn.ju.er.i/. Ta phân tích cách phát âm như sau:

  • Âm tiết 1: /dʒæn/ – “dʒ” được phát âm như trong từ “jump”, “jungle”, với âm thanh giống như “d” kết hợp với âm thanh “ʒ” (như trong từ “measure”, “treasure”).
  • Âm tiết 2: /juː/ – “ju” được phát âm giống như trong từ “you”, “use”, với âm tiết kéo dài.
  • Âm tiết 3: /er.i/ – “er” được phát âm giống như trong từ “her”, “sister”, và sau đó là âm tiết “i” giống như trong từ “see”, “tree”.

Vì vậy, cách phát âm đúng của từ “January” là /’dʒæn.ju.er.i/

2.2. Ý nghĩa tháng 1

Là tháng đầu tiên trong năm theo lịch Gregory. Tháng 1 sẽ mang các ý nghĩa liên quan tới:

  • Khởi đầu và sự mới mẻ: Tháng 1 đại diện cho sự khởi đầu và sự mới mẻ. Nó là thời điểm khi chúng ta chào đón năm mới và đặt ra những mục tiêu, kế hoạch và hy vọng cho những thay đổi và thành công trong năm tới.
  • Tinh thần đón chào: Tháng 1 thường được liên kết với tinh thần đón chào, niềm vui và lễ hội. Nhiều quốc gia tổ chức các sự kiện, lễ hội như Lễ Tạ Ơn, Lễ hội Ánh sáng, Lễ hội Mừng năm mới, và các hoạt động khác để chào đón tháng mới và năm mới.
  • Mục tiêu và thay đổi: Tháng 1 thường là thời điểm mà nhiều người đặt ra các mục tiêu và những thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ. Đây là thời điểm để đánh thức sự động viên và quyết tâm để thực hiện những thay đổi tích cực và đạt được những thành tựu trong năm mới.

2.3. Tháng 1 có bao nhiêu ngày?

Theo lịch Gregory (lịch Dương), tháng 1 có tổng cộng 31 ngày.

Xem thêm:

3. Sinh tháng 1 là cung gì? Tháng 1 là cung hoàng đạo gì?

Người sinh vào khoảng thời gian từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1 sẽ thuộc cung hoàng đạo là Ma Kết (Capricorn). Cung Ma Kết có biểu tượng là con dê với đuôi cá, được biết đến là những người có tầm nhìn, nhà lãnh đạo và cực kỳ chăm chỉ. Một số người nổi tiếng mang cung Ma Kết là Dolly Parton, Michelle Obama, Katie Couric, Mary J. Blige, và John Legend…

Sinh tháng 1 là cung gì Tháng 1 là cung hoàng đạo gì
Sinh tháng 1 là cung gì? Tháng 1 là cung hoàng đạo gì?

Người sinh vào khoảng 20 tháng 1 đến 18 tháng 2 sẽ thuộc cung Bảo Bình (Aquarius), với biểu tượng là một vị thần ôm bình nước đổ xuống nhân gian. Người cung Bảo Bình được biết đến với tính cách độc lập, sáng tạo, và sự “dị biệt” (unique) đem tới vẻ quyến rũ cho họ. Một số người nổi tiếng thuộc cung Bảo Bình là: Oprah Winfrey, Harry Styles, Alicia Keys, Jennifer Aniston, Michael B. Jordan,…

3.1. Ngày 1 tháng 1 là cung hoàng đạo gì?

Cung Ma kết được tính từ ngày 22/12 đến 19/01 trong năm Dương lịch. Do đó nếu có ngày sinh là 1 tháng 1, bạn sẽ thuộc cung hoàng đạo Ma Kết.

3.2. Sinh ngày 22 tháng 1 thuộc cung gì?

Cung Bảo Bình được tính từ ngày 20/1 đến 18/02 trong năm Dương lịch. Do đó nếu sinh ngày 22 tháng 1, bạn sẽ thuộc cung Bảo Bình.

4. Giới từ nào đi cùng các tháng trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, các tháng thường được sử dụng với giới từ in. Cách sử dụng giới từ in với các tháng trong tiếng Anh gồm:

  • In January (vào tháng Một)
  • In February (vào tháng Hai)
  • In March (vào tháng Ba)
  • In April (vào tháng Tư)
  • In May (vào tháng Năm)
  • In June (vào tháng Sáu)
  • In July (vào tháng Bảy)
  • In August (vào tháng Tám)
  • In September (vào tháng Chín)
  • In October (vào tháng Mười)
  • In November (vào tháng Mười Một)
  • In December (vào tháng Mười Hai)

E.g.:

  • In January, we celebrate the New Year. (Vào tháng 1, chúng ta kỷ niệm năm mới.)
  • I will be on vacation in February. (Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng 2.)
  • The flowers bloom beautifully in March. (Những bông hoa nở rực rỡ vào tháng 3.)
  • Our anniversary is in April. (Ngày kỷ niệm của chúng ta là vào tháng 4.)
  • We have a picnic planned in May. (Chúng tôi đã có kế hoạch đi picnic vào tháng 5.)

5. Một số từ đồng nghĩa của January

Khi nói về tháng 1, ta sẽ còn có một số từ khác thay thế như tháng đầu năm, tháng đầu năm mới, tháng bắt đầu,… như sau:

  • Jan – tháng 1 (viết tắt)

E.g.: I have a doctor’s appointment in Jan. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào tháng 1.)

  • Janus – tháng 1

E.g.: Janus is a month of reflection and new beginnings. (Tháng 1 là tháng để suy ngẫm và khởi đầu mới.)

  • First month – tháng đầu tiên

E.g.: The first month of the year is always filled with resolutions. (Tháng đầu tiên của năm luôn đầy ắp những quyết định.)

  • Beginning of the year – tháng đầu năm

E.g.: January marks the beginning of the year and a fresh start. (Tháng 1 đánh dấu sự khởi đầu của năm và một cơ hội mới.)

  • New Year’s month – tháng mừng năm mới

E.g.: In the New Year’s month, people celebrate and set goals for the year ahead. (Trong tháng đầu năm mới, mọi người kỷ niệm và đặt mục tiêu cho năm mới.)

  • Opening month – tháng đầu tiên, mở đầu

E.g.: The opening month of the year brings anticipation and excitement. (Tháng đầu tiên của năm mang lại sự mong chờ và hào hứng.)

  • Initial month – tháng đầu tiên của năm

E.g.: The initial month of the year sets the tone for the months to come. (Tháng đầu tiên của năm tạo nên bầu không khí cho các tháng tiếp theo.)

  • Fresh start month – tháng khởi đầu mới

E.g.: January is a fresh start month where people make resolutions and pursue new goals. (Tháng 1 là thời điểm khởi đầu mới, khi mọi người đề ra những quyết định và theo đuổi những mục tiêu mới.)

  • First month of the calendar – tháng đầu tiên trên lịch

E.g.: January is the first month of the calendar year. (Tháng 1 là tháng đầu tiên trên lịch.)

  • Commencement month – tháng khởi đầu

E.g.: January is a commencement month, where new projects and initiatives begin. (Tháng 1 là tháng khởi đầu, nơi những dự án và sáng kiến mới bắt đầu.)

Xem thêm:

6. Tháng 1 có ngày lễ gì? Các ngày lễ tháng 1 quan trọng

Có một số ngày lễ quan trọng vào tháng 1 trên thế giới, có thể kể đến như:

 Tháng 1 có ngày lễ gì Các ngày lễ tháng 1 quan trọng
Tháng 1 có ngày lễ gì? Các ngày lễ tháng 1 quan trọng
  • Ngày Tết Nguyên Đán (Tết Âm lịch) – Ngày lễ quan trọng nhất trong nền văn hóa Á Đông, thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 theo lịch Âm.
  • Ngày Rằm tháng Giêng – Còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là ngày lễ cổ truyền quan trọng của người Việt, diễn ra sau dịp Tết Nguyên đán, vào đêm 15/1 Âm lịch.
  • Ngày Mừng năm mới – Rơi vào ngày 1 tháng 1 của lịch Gregory, nhiều quốc gia và văn hóa tổ chức các lễ hội và sự kiện để chào đón năm mới.
  • Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt Nam – Rơi vào ngày 9 tháng 1 hằng năm tại Việt Nam, nhằm kỉ niệm và nhắc nhở giới học sinh, sinh viên Việt Nam không ngừng học tập và phát triển
  • Ngày Quốc tế Giáo dục – Rơi vào ngày 24 tháng 1 với mục đích kỷ niệm vai trò của giáo dục đối với nền hòa bình và phát triển trên thế giới.
  • Tưởng niệm Martin Luther King Jr. – Rơi vào ngày thứ ba thứ hai của tháng 1 (gần ngày sinh nhật của Martin Luther King Jr.) để tưởng nhớ và vinh danh đóng góp lớn lao của ông trong cuộc đấu tranh cho quyền dân sự và công bằng xã hội.
  • Ngày Lễ Australia (Australia Day) – Rơi vào ngày 26 tháng 1, ngày này kỷ niệm lần đầu người Anh đến và thành lập nước Úc.
  • Ngày Lễ Thành công (Success Day) – Rơi vào ngày 4 tháng 1, ngày này được dành riêng để tưởng nhớ và chúc mừng những thành công và thành tựu cá nhân và chung của mọi người.
  • Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng Đức quốc xã – rơi vào ngày 27 tháng 1 hằng năm, nhằm tưởng niệm các nạn nhân bị sát hại trong cuộc Diệt chủng của Đức quốc xã trong Thế Chiến thứ II.

Ngoài ra, còn có rất nhiều ngày lễ và sự kiện quan trọng khác trong tháng 1, tùy thuộc vào quốc gia và văn hóa.

Hy vọng với những chia sẻ từ bài viết trên, IELTS Vietop đã giúp các bạn trả lời được câu hỏi January là tháng mấy trong tiếng Anh? Chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi các bài viết trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/january-la-thang-may/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Review sách Hackers IELTS Reading

Sách “Hackers IELTS” phù hợp cho bạn đang muốn tự ôn luyện tại nhà nhưng không biết nên chọn sách nào học cho hiệu quả và khoa học. Bộ sách “Hackers IELTS” được các chuyên gia tin tưởng giới thiệu cho những bạn chưa biết gì về IELTS, không biết cấu trúc đề thi IELTS gồm những phần nào,…thì “Hackers IELTS” rất phù hợp với những đối tượng này. Xem thêm bài viết đang được quan tâm nhất: Review sách... Bạn hoàn toàn có thể đạt 6.5 IELTS trở lên là điều không khó nếu như bạn biết cách sắp xếp lộ trình học sao cho logic và thêm việc lựa chọn 1 vài tài liệu thực sự hay và dễ học, thì mọi nút thắt đều được gỡ bỏ. Hàng nghìn độc giả đã mua và nêu cảm nhận rất tốt về bộ sách này chính là minh chứng cho việc “Hackers IELTS” sẽ giúp bạn làm được điều mà bạn mong ước. Review sách Hackers IELTS Reading Nội dung chính BOOK REVIEW “Hackers IELTS” Giới thiệu chung Ưu điểm Bố cục mỗi bài gồm Khuyết điểm Kết luận BOOK REVIEW  “Hackers IELTS” Tên sách: Hackers IELTS Reading Nhà xuất bản: Nhà xuất bản thế

Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu chi tiết – Cập nhật liên tục

Sau khi đã vững phần kiến thức chung, hẳn các bạn thí sinh sẽ rất muốn tiến hành vào việc giải đề để góp thêm kinh nghiệm vào việc luyện thi IELTS nói chung và thi viết nói riêng. Dưới đây sẽ là phần tổng hợp đề thi và bài mẫu IELTS Writing 2023 – Cập nhật liên tục, mời các bạn tham khảo qua nhé! Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu chi tiết – Cập nhật liên tục Đề IELTS Writing Tháng 01/2023 Ngày 04/01/2023 Task 1 Table – how many and why people from oversea and from the UK travel to London in 2 years. Task 2 Nowadays, not enough students choose science subjects in university in many countries. What are the reasons for this problem? What are the effects on society? Ngày 05/01/2023  Task 1 The percentage of people who were born in Australia and who were born outside Australia living in urban, rural and town between 1995 and 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

TỔNG HỢP BÀI MẪU IELTS WRITING QUÝ 2/2022 

Đây là tổng hợp đề thi thật IELTS Writing Quý 2/2022 và kèm bài giải cùng phân tích chi tiết, các bạn đã đăng kí và chuẩn bị thi trong quý 3/2022 cùng tham khảo và luyện tập thật kĩ nhé. Ngày 07/05/2022 Task 1: The maps show the village of Pebbleton 20 years ago and now.  Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.  The two maps detail the town of Pebbleton 20 years in the past and the present day. Overall, Pebbleton has grown exponentially with the expansion of road infrastructure , as well as the building of additional dwellings and recreational amenities , changing the town into a more urbanised one. Initially, Pebbleton was an undeveloped peninsula connected to the mainland through Roadbridge, which was the only route to get to school on the opposite side of the river 20 years ago. A playing field ran horizontally along Old Ford Road in the central section, and a film studio filled the southern port