Chuyển đến nội dung chính

Tháng 3 tiếng Anh là gì? Tháng 3 là cung hoàng đạo gì?

Tháng của yêu thương, tháng của nhiệt huyết tuổi trẻ và của phái đẹp, trong tiếng Anh, March chính là tên của tháng này. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn tìm hiểu tháng 3 tiếng Anh là gì? March là tháng mấy? Tìm hiểu về March trong tiếng Anh ngay ở bài viết bên dưới để bổ sung kiến thức các bạn nhé!

1. Có bao nhiêu tháng trong tiếng Anh?

Theo lịch Dương, một năm có tổng cộng 12 tháng. Dưới đây là các tháng trong tiếng Anh:

Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh
Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh

2. Tháng 3 tiếng Anh là gì? March là tháng mấy trong tiếng Anh?

March có nghĩa là tháng 3 trong tiếng Anh. Tháng này được viết tắt là Mar. 

Tháng 3 tiếng Anh là gì? March là tháng mấy trong tiếng Anh?
Tháng 3 tiếng Anh là gì? March là tháng mấy trong tiếng Anh?

Từ March có nguồn gốc từ tiếng Latin “Martius”, được đặt theo tên của vị thần chiến tranh La Mã – Mars. Mars là vị thần của chiến tranh, sự mạnh mẽ, và sự phát triển. Trong thần thoại La Mã, tháng 3 – March được coi là thời điểm mà thần Mars trở nên mạnh mẽ và linh hoạt trở lại sau một mùa đông dài.

2.1. Cách phát âm March

Từ March trong tiếng Anh được phát âm là /mɑːrtʃ/, ta phân tích như sau:

  • /mɑːr/ – âm “mɑːr” tượng trưng cho phụ âm “m” và nguyên âm “ɑːr”.

Phụ âm “m” được phát âm bằng cách đặt môi trên nhau và phát âm tiếng hơi qua hai môi.

Nguyên âm “ɑːr” được phát âm bằng cách kéo căng lưỡi phía sau, mở miệng rộng và phát âm tiếng hơi qua miệng.

  • /tʃ/ – âm “/tʃ/” tượng trưng cho phụ âm “tʃ”.

Phụ âm “tʃ” được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi gần phía trước của vòm miệng và tạo một khoảng cách giữa đầu lưỡi và vòm miệng. Khi phát âm, tiếng hơi sẽ đi qua khoảng cách này.

2.2. Tháng 3 có bao nhiêu ngày?

Tháng 3 – March có tổng cộng 31 ngày.

2.3. Ý nghĩa tháng 3

Tháng 3 thường được gọi là tháng của yêu thương, tháng có ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3). Là tháng khởi đầu mùa xuân, tháng 3 cũng là khoảng thời gian đẹp nhất của thiên nhiên đất trời và tình yêu đôi lứa. Ngoài ra, tháng 3 còn có thể mang ý nghĩa:

  • Mùa xuân: Trong nhiều quốc gia, tháng 3 đánh dấu sự chuyển giao từ mùa đông sang mùa xuân. Đây là thời điểm cây cối bắt đầu nảy mầm.
  • Lễ kỷ niệm: Trong một số quốc gia, tháng 3 có các lễ kỷ niệm đặc biệt. Ví dụ, ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3) được tổ chức để tôn vinh vai trò và đóng góp của phụ nữ trong xã hội. Tháng 3 cũng có lễ St. Patrick (ngày 17/3) được tổ chức tại Ireland và một số quốc gia khác để kỷ niệm vị thánh bảo hộ của đất nước.
  • Đánh dấu sự khởi đầu: Tháng 3 thường được coi là một thời điểm để bắt đầu những kế hoạch mới. Nó đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới trong năm và có thể là thời điểm để đặt ra mục tiêu và dự định cho những tháng tiếp theo.
  • Thể thao và sự kiện văn hóa: Tháng 3 là thời điểm diễn ra nhiều sự kiện thể thao và văn hóa quan trọng. Ví dụ, trong lĩnh vực thể thao, tháng 3 thường là thời điểm diễn ra giải Grand Slam tennis Australian Open và giai đoạn cuối của mùa giải bóng đá các giải VĐQG hàng đầu. Tháng 3 cũng là thời điểm diễn ra các lễ hội, festival và sự kiện nghệ thuật quan trọng trong nhiều quốc gia.

Xem thêm:

3. Sinh tháng 3 là cung gì? Tháng 3 là cung hoàng đạo gì?

Người sinh tháng 3 có thể rơi nhằm vào 3 cung hoàng đạo là:

12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
  • Pisces – Song Ngư (19/02 – 20/3): biểu tượng là hai con cá bơi ngược chiều. Họ là những người dễ thích nghi, biết cảm thông chia sẻ và đồng thời rất lãng mạn.
  • Aquarius – Bạch Dương (21/03 – 19/04): biểu tượng con cừu trắng. Người cung Bạch Dương đa số có tính cách mạnh mẽ, tố chất lãnh đạo, sức mạnh thể chất tốt và rất nhiệt huyết, tốt bụng.

4. Ví dụ của tháng March trong tiếng Anh

  • I was born in March, so I always celebrate my birthday during the spring. (Tôi sinh vào tháng Ba, vì vậy tôi luôn kỷ niệm sinh nhật của mình vào mùa xuân.)
  • The March winds are blowing strongly, bringing with them the scent of blooming flowers. (Gió tháng Ba đang thổi mạnh, mang theo mùi hương của hoa nở.)
  • The school choir is preparing for the March concert, where they will showcase their musical talents. (Đội hợp xướng của trường đang chuẩn bị cho buổi hòa nhạc tháng Ba, trong đó họ sẽ trình diễn tài năng âm nhạc của mình.)
  • We went on a hiking trip in March and enjoyed the beautiful scenery of the mountains. (Chúng tôi đã đi chơi leo núi vào tháng Ba và thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp của dãy núi.)
  • March is Women’s History Month, a time to celebrate and honor the achievements of women throughout history. (Tháng Ba là Tháng Lịch sử Phụ nữ, thời gian để kỷ niệm và tôn vinh những thành tựu của phụ nữ trong lịch sử.)

5. Tháng 3 có ngày lễ gì?

Tùy vào văn hóa của các quốc gia và thế giới mà tháng 3 sẽ có nhiều ngày lễ khác nhau, trong đó nổi bật có thể kể tới như:

  • Ngày Quốc Tế Chống Phân Biệt Đối Xử (1/3): Nhằm nâng cao nhận thức về nghĩa vụ chấm dứt mọi hình thức phân biệt đối xử sắc tộc, giới tính, tuổi tác,…
  • Ngày Truyền Thống Bộ Đội Biên Phòng Việt Nam (3/3): Nhắc người dân về ý thức giữ gìn và bảo vệ chủ quyền an ninh biên giới quốc gia.
  • Ngày Thế giới bảo vệ động vật hoang dã (3/3): Nhằm nâng cao ý thức và kêu gọi toàn thế giới giải quyết mối đe dọa đến các loài động, thực vật hoang dã.
  • Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3): Ngày này được tôn vinh vai trò và đóng góp của phụ nữ trong xã hội. Đây là dịp để thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với phụ nữ trong cuộc sống cá nhân và công việc.
  • Ngày Valentine Trắng (14/3): Đúng 1 tháng sau Valentine 14/2, các đôi tình nhân vào ngày Valentine Trắng sẽ tặng người thương yêu bằng những món quà để “báo đáp” lại món quà mà họ nhận được trong ngày 14/2. 
  • Ngày St. Patrick (17/3): Lễ hội St. Patrick được tổ chức để tưởng nhớ vị thánh bảo hộ của Ireland, St. Patrick. Lễ hội này có các hoạt động vui nhộn, diễn hành và sự kiện mừng vui, và nổi tiếng với việc mọi người mặc áo màu xanh lá cây và thưởng thức đồ uống Guinness.
  • Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc (20/3): Kỉ niệm nâng cao chất lượng cuộc sống, xây dựng một xã hội công bằng và phát triển, hạnh phúc trên toàn thế giới.
  • Ngày Hội Chứng Down Thế Giới (21/03): Nâng cao nhận thức của mọi người và vận động cho quyền lợi, sự hòa nhập và bình đẳng của những người bị mắc hội chứng Down.
  • Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao (24/03): Nâng cao nhận thức với bệnh lao, mục đích đẩy mạnh phòng chống và chấm dứt bệnh lao trên toàn cầu.
  • Ngày Thành Lập Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh (26/3): Tôn vinh và phát triển truyền thống vẻ vang của thế hệ thanh niên Việt Nam trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
  • Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ (28/3)

Một số lễ hội đặc sắc vào tháng 3 âm lịch ở Việt Nam là:

  • Tết Hàn Thực (03/03 Âm lịch)
  • Giỗ Tổ Hùng Vương (10/03 Âm lịch)

Xem thêm:

6. Một số cách gọi khác của tháng 2 trong tiếng Anh

Ngoài March, thỉnh thoảng ta sẽ gặp một số cách gọi khác của tháng 3 trong tiếng Anh:

  • Mar
  • MAR
  • 3rd month (tháng thứ 3)
  • Third month (tháng thứ ba)
  • Spring month (tháng mùa xuân)

Trên đây là bài viết của IELTS Vietop giải thích tháng 3 tiếng Anh là gì? March là tháng mấy? Tìm hiểu về March trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh cũng như tìm hiểu các ngày lễ quan trọng trong tháng 3. Chúc các bạn học tốt!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/thang-3-tieng-anh/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Reading Practice: Toxic stress a slow wear and tear

A. Our bodies are built to respond when under attack. When we sense danger, our brain goes on alert, our heart rate goes up, and our organs flood with stress hormones like cortisol and adrenaline. We breathe faster, taking in more oxygen, muscles tense, our senses are sharpened and beads of sweat appear. This combination of reactions to stress is also known as the “fight-or-flight” response because it evolved as a survival mechanism, enabling people and other mammals to react quickly to life-threatening situations. The carefully orchestrated yet near-instantaneous sequence of hormonal changes and physiological responses helps someone to fight the threat off or flee to safety. Unfortunately, the body can also overreact to stressors that are not life-threatening, such as traffic jams, work pressure, and family difficulties. B. That’s all fine when we need to jump out of the way of a speeding bus, or when someone is following us down a dark alley. In those cases, our stress is considere...