Chuyển đến nội dung chính

Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Một trong các chủ đề nói cơ bản trong tiếng Anh đó là chia sẻ về sở thích của bản thân. Mỗi người đều có một sở thích riêng. Có người thích xem phim, có người lại thích nghe nhạc, thích chơi thể thao,…  Ở phần thi IELTS Speaking Part 1 bạn sẽ thường gặp các câu hỏi topic Hobbies – Talk about your hobby. Trong bài viết này IELTS Vietop sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng và cách trả lời để đạt điểm tối đa nhé!

1. Một số từ vựng topic hobbies – Talk about your hobbies phổ biến

Để có thể thuận tiện cho phần thi Speaking, dưới đây IELTS Vietop sẽ liệt kê một số từ vựng thường được sử dụng trong bài văn nói về sở thích bằng tiếng Anh nhé.

hobbies ielts speaking
Một số từ vựng topic hobbies – Talk about your hobbies phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích

  • Playing the guitar/ the piano/ the violin: chơi ghi-ta/ piano/ vi-ô-lông
  • Go swimming: đi bơi
  • Play sports: chơi thể thao
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Read books: đọc sách
  • Travel: du lịch
  • Sing: hát
  • Dance: nhảy
  • Go jogging: chạy bộ
  • Watch tv: xem tivi
  • Go shopping: đi mua sắm
  • Walk my dog: dắt chó đi dạo
  • Play cards: chơi bài
  • Do gardening: làm vườn
  • Take photographs: chụp ảnh
  • Do yoga: tập yoga
  • Do judo/ karate: tập judo/ karate
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn bè
  • Cook: nấu ăn
  • Play an instrument: chơi nhạc cụ
  • Watch television: xem ti vi
  • Go skateboarding: trượt ván
  • Go shopping: đi mua sắm
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Go camping: đi cắm trại
  • Take photo: chụp ảnh
  • Do magic trick: làm ảo thuật
  • Explore: đi thám hiểm
  • Fly kites: thả diều
  • Build things: chơi xếp hình
  • Read books: đọc sách
  • Collect things: sưu tập đồ

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà

  • Billiards: trò chơi bida
  • Chess: cờ vua
  • Card games: chơi tú
  • Jigsaw Puzzles: trò chơi ghép hình
  • Dominoes: cờ domino
  • Foosball: bi lắc
  • Board games: trò chơi cờ bàn

Các hoạt động ngoài trời

  • Bird-watching: xem chim
  • Hiking: leo núi
  • Fishing: câu cá
  • Hunting: săn bắn
  • Kayak: xuồng caiac
  • Climbing: leo núi
  • Scuba diving: lặn biển có kèm bình khí nén
  • Backpacking: du lịch bụi

Các hoạt động nhảy múa

  • Ballet: múa ba lê
  • Swing: nhảy swing
  • Tango: nhảy tango
  • Waltz: nhảy van-xơ
  • Dance: nhảy múa

Các môn thể thao

  • Volleyball: bóng chuyền
  • Baseball: bóng chày
  • Football: bóng đá
  • Basketball: bóng rổ
  • Table tennis: bóng bàn
  • Badminton: cầu lông
  • Bodybuilding: tập thể hình
  • Bowling: chơi bowling
  • Diving: lặn
  • Cycling: đạp xe
  • Skate: ván trượt
  • Fencing: nhảy rào
  • Tennis: tennis
  • Yoga: yoga

Xem thêm:

2. Cách giới thiệu sở thích – Talk about your hobby

hobbies ielts speaking
Cách giới thiệu sở thích – Talk about your hobbies

Bố cục bài Talk about your hobby

Để có được một bài nói về sở thích bằng tiếng Anh một cách mạch lạc, đòi hỏi chúng ta cần có cho mình một bố cục rõ ràng. 

Như các bài văn thông thường, một bài văn nói về sở thích sẽ gồm ba phần:

Phần 1: Mở bài

Giới thiệu về sở thích của bản thân.

Phần 2: Thân bài

Miêu tả chi tiết về sở thích của bản thân.

Phần 3: Kết bài

Tóm lược lại về sở thích của bản thân.

Cách paraphrase hobby

  • Leisure pursuit
  • Leisure activity
  • Recreational activity
  • Pastime

Xem thêm:

Ví dụ:

  • My favorite pastimes are listening to music and doing yoga.
  • One of my favorite leisure pursuits is reading books, especially sci-fi books.

Các cấu trúc thường dùng trong topic hobbies – Talk about your hobbies

  • In my free time/ leisure time/ spare time, I enjoy/ like +N/ Ving
  • One of my perennial leisure activities/ pastimes is + N/ Ving
  • One activity that I enjoy doing is my spare time/ free time is N/Ving
  • When I have some spare time I…: Khi tôi có thời gian rảnh, tôi…
  • When I get the time, I… Khi có thời gian, tôi…
  • I relax by + V-ing: Tôi giải trí/ thư giãn bằng…
  • My hobbies are + to V-inf… : Sở thích của tôi là
  • I’m interested in (+ noun/ V-ing): Tôi có hứng thú với…
  • I’m keen on/ fond of/ enjoy/ love (+ noun/ V-ing): Tôi thích…
  • I’m into (+ noun/ V-ing): Tôi say mê với…
  • I’ve been passionate about + noun/ V-ing: Tôi có đam mê với…
  • To be crazy about: Cuồng cái gì đó
  • I started (it) when… (I was a child/ I was young/ I was twelve years old…): Tôi bắt đầu (sở thích đó) khi… (tôi là một đứa trẻ/ tôi còn trẻ/ tôi 12 tuổi…)
  • I spend + (số đếm) + hours on + V-ing: Tôi dành … giờ vào việc…
  • I have good taste in…: Tôi có gu về…

Ví dụ:

  • In my spare time, I enjoy going shopping with my friends in the downtown.
  • One of my perennial pastimes is walking my dog in the park.

Tìm hiểu về: Khóa học IELTS cấp tốcKhóa học IELTS 1 kèm 1 tại TPHCM

3. Cấu trúc và từ vựng giải thích lý do/ lợi ích của topic hobbies – Talk about your hobbies

Các lợi ích/ lí do thường gặp

  • Temporarily escape reality (tạm thời thoát khỏi thực tế)
  • Expand my knowledge/ know more about the world (mở rộng kiến thức của tôi / biết thêm về thế giới)
  • Relieve stress/ unwind after a stressful day/ week (giảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày / tuần căng thẳng)
  • Do/ does wonders for my mental and physical health (có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi)
  • Strenghthen my immune system (tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi)
  • Keep fit (giữ dáng)
  • Make friends with people who have common interests/ expand my social circle

Cấu trúc

  • N/ V-ing is a good way for me to …… ( ….là một cách tốt để ….). Ví dụ: Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality
  • Being a/an ….person, I enjoy/ like …. (Là một người…, tôi thích ….). Ví dụ: Being a health conscious person, I enjoy playing sport in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strenghten my immune system
  • By + Ving, I can have a chance to ….. (Bằng việc ….., tôi có thể có cơ hội ….). Ví dụ: By joining sport clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interest with me
  • I find + N + Adj (Tôi cảm thấy + sở thích ……..). Ví dụ: I find watching really interesting as it allows me to immerse myself into a different world.

4. Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Topic hobbies - Talk about your hobbies – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Một số câu hỏi trong chủ đề này:

1. Do you have any hobbies?
2. What hobbies are popular in your country?
3. Is it important to have a hobby?
4. Is it harmful to spend too much time on a hobby?
5. What sort of hobbies would you like to try in the future?

1. Do you have any hobbies?

Definitely yes, everyone has at least one leisure pursuit and I am no exception. My perennial hobby is watching movies. Currently, I am watching a TV series called Bojack Horseman on Netflix. It’s really interesting and hopefully, I can finish the final season this weekend.

Well, there are plenty of recreational activities that Vietnamese people enjoy doing in their spare time. Generally speaking, Vietnamese love listening to music on music streaming websites such as Zing MP3 or Spotify because they offer a variety of songs free of charge. Another hobby that has gained popularity recently is travelling. By travelling to new places, people can have the chance to see beautiful landscapes and broaden their horizons.

3. Is it important to have a hobby?

Due to the hectic lifestyle that most people lead nowadays, having a hobby is extremely vital. This is simply because it gives people a way to take their mind off the stresses of everyday life seek pleasure in activities that aren’t associated with work or study.

4. What sort of hobbies would you like to try in the future?

Well, If I have more spare time in the future, I will take up playing the guitar. Actually, I have found this musical instrument interesting ever since I was a kid so I really want to cross it off my bucket list

5. What free-time activity is the most popular for Vietnamese young people?

I guess it is to spend time in the coffee shops either alone or with friends. There, they may read a book, tap their phone or chat with their friends. You know this habit is so common that so many foreign photographers come to Vietnam just to capture all the coffee shops for their own photo collection.

  • Perennial: lâu năm
  • I am no exception: tôi không phải là ngoại lệ
  • Generally speaking: nói chung
  • Music streaming website: trang web phát nhạc
  • A variety of: đa dạng
  • Free of charge: miễn phí
  • Gain popularity: phổ biến
  • Broaden one’s horizons: mở mang đầu óc
  • Hectic lifestyle: lối sống bận rộn
  • Vital = important: quan trọng
  • Take up: bắt đầu 1 sở thích, thói quen
  • Musical instrumen: nhạc cụ
  • Bucket list: việc phải làm trước khi chết
  • Cross it off my bucket list: gạch nó ra bucket list của tôi

Luyện tập IELTS Speaking với bài mẫu IELTS Speaking part 2IELTS Speaking part 3 nhé!

Trên đây là một số từ vựng, câu hỏi và cấu trúc câu giúp bạn hoàn thành tốt topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1. Chúc bạn học IELTS Speaking tốt và thi IELTS đạt điểm như mong đợi nhé!



source https://www.ieltsvietop.vn/blog/talk-about-your-hobby/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing

Coherence & Cohesion là một trong bốn tiêu chí chủ chốt để đánh giá bài IELTS Speaking và Writing . Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo lại định nghĩa và những cách để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing nhé! Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì? Tiêu chí Coherence & Cohesion là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và phân tích một bài IELTS Writing. Trong đó: Tiêu chí Coherence và Cohesion trong IELTS Writing là gì Coherence (tính liên kết): Mức độ mà các ý tưởng trong văn bản liên kết với nhau một cách hợp lý và có tổ chức. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng trong văn bản được trình bày theo một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ, và cấu trúc câu hợp lý để giúp cho các ý tưởng trong văn bản được trình bày một cách logic và mạch lạc. Cohesion (tính gắn kết): Mức độ mà các câu trong văn bản gắn kết với nhau một cách hợp lý và tự nhiên. Nó đảm bảo rằng các câu t...

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Talk about generation gap là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS . Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Generation Gap (Chênh lệch thế hệ). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3. 1. Từ vựng Talk about generation gap Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khác biệt thế hệ Ageism / ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ (n): Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi Technology divide / tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ (n): Sự khác biệt về sử dụng công nghệ Cultural shift /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ (n): Sự thay đổi văn hóa Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ (n): Giá trị truyền thống Intergenerational conflict /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ (n): Xung đột đa thế hệ Communication breakdown /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ (n): Mất liên lạc trong giao tiếp Respect for elders /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ (n): Sự tôn trọng người lớn tuổi Lifestyle differences /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ (n)...

Reading Practice: Toxic stress a slow wear and tear

A. Our bodies are built to respond when under attack. When we sense danger, our brain goes on alert, our heart rate goes up, and our organs flood with stress hormones like cortisol and adrenaline. We breathe faster, taking in more oxygen, muscles tense, our senses are sharpened and beads of sweat appear. This combination of reactions to stress is also known as the “fight-or-flight” response because it evolved as a survival mechanism, enabling people and other mammals to react quickly to life-threatening situations. The carefully orchestrated yet near-instantaneous sequence of hormonal changes and physiological responses helps someone to fight the threat off or flee to safety. Unfortunately, the body can also overreact to stressors that are not life-threatening, such as traffic jams, work pressure, and family difficulties. B. That’s all fine when we need to jump out of the way of a speeding bus, or when someone is following us down a dark alley. In those cases, our stress is considere...