Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 3, 2023

Bài mẫu IELTS Speaking topic Entertainment

IELTS Speaking topic Entertainment – Giải trí là một chủ đề rất hay gặp trong bài thi IELTS Speaking. Với bài viết hôm nay, IELTS Vietop mời các bạn cùng tham khảo qua phần bài mẫu IELTS Speaking và một số từ vựng liên quan topic Entertainment nhé! IELTS Speaking topic Entertainment Bài mẫu IELTS Speaking topic Entertainment Bài mẫu topic Entertainment IELTS Speaking Part 1 Sample 1. Do you prefer relaxing at home or going out in the evening? In the evening, I personally enjoy both chilling at home and going out with friends or family. I would say that it really depends on my mood and what I’m in the mood for. I find that going out in the evening can be a great way to socialize and have fun while relaxing at home can be a great way to unwind and enjoy some alone time. To chill (v): nghỉ ngơi, thư giãn Mood (n): tâm trạng To socialize (v): tham gia vào xã hội, giao tiếp, xã giao To unwind (v): nghỉ ngơi, thư giãn 2. When you go out for an evening, what do you like

Cụm tính từ là gì? Cấu tạo, vị trí và các cụm tính từ thông dụng

Cụm tính từ là gì? Cụm tính từ là một trong những yếu tố quan trọng để tạo nên những câu văn hay và đa dạng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tính từ là gì và thế nào là cụm tính từ cách sử dụng loại từ này trong tiếng Anh như thế nào? Vẫn khiến khá nhiều bạn học bối rối. Dưới đây sẽ là tất tần tật những kiến thức về cụm tính từ, cùng IELTS Vietop tìm hiểu nhé! Định nghĩa và phân loại tính từ Tính từ là gì? Định nghĩa tính từ là gì? Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh được định nghĩa giống như tính từ trong tiếng Việt. Tính từ có chức năng miêu tả, cung cấp thêm đặc điểm, tính chất về sự vật, sự việc, đồng thời làm rõ giới hạn áp dụng của danh từ đó trong câu. Nói cách khác, tính từ chính là những từ được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự việc, hiện tượng của sự vật, sự việc,…  E.g: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp). “ Beautiful ” là tính từ mô tả tính chất, đặc điểm bổ sung cho danh từ “ girl ”. Các loại tính từ trong tiếng Anh Trong tiếng

Cụm tính từ là gì? Cấu tạo, vị trí và các cụm tính từ thông dụng

Cụm tính từ là gì? Cụm tính từ là một trong những yếu tố quan trọng để tạo nên những câu văn hay và đa dạng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tính từ là gì và thế nào là cụm tính từ cách sử dụng loại từ này trong tiếng Anh như thế nào? Vẫn khiến khá nhiều bạn học bối rối. Dưới đây sẽ là tất tần tật những kiến thức về cụm tính từ, cùng IELTS Vietop tìm hiểu nhé! Định nghĩa và phân loại tính từ Tính từ là gì? Định nghĩa tính từ là gì? Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh được định nghĩa giống như tính từ trong tiếng Việt. Tính từ có chức năng miêu tả, cung cấp thêm đặc điểm, tính chất về sự vật, sự việc, đồng thời làm rõ giới hạn áp dụng của danh từ đó trong câu. Nói cách khác, tính từ chính là những từ được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự việc, hiện tượng của sự vật, sự việc,…  E.g: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp). “ Beautiful ” là tính từ mô tả tính chất, đặc điểm bổ sung cho danh từ “ girl ”. Các loại tính từ trong tiếng Anh Trong tiếng

The Municipal Railway Planning Division & The First 5-Year Plan

The Municipal Railway Planning Division & The First 5-Year Plan By Kelley Trahan The San Francisco Municipal Railway 5-Year Plan, 1979-1984 was the first comprehensive service plan created by the first San Francisco Municipal Railway transportation planners. The plan introduced a grid system to provide more efficient crosstown service with better neighborhood connections that would improve access and increase ridership, moving away from Muni’s prior service design focused on trips to and from downtown. It also provided service standards, including coverage, capacity and stop spacing, many of which continue to inform Muni planning efforts today. The San Francisco Municipal Railway saw many changes at this time, including the opening of the Muni Metro, the conversion of some lines from diesel to electric trolley bus, a simplified fare structure and increased fares and historic streetcar service on Market Street.  Prior to the mid-1970s, the San Francisco Municipal Railway’s servi

Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2

Phần conclusion – kết bài là một phần quan trọng trong IELTS Writing Task 2 , việc có một conclusion tốt sẽ giúp bạn nâng cao được điểm số của mình. Sau đây, IELTS Vietop mời các bạn tham khảo cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2, có thể áp dụng được cho cả IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát. Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2 Cách viết conclusion IELTS Wrting task 2 Định nghĩa và vai trò của conclusion  Conclusion có thể được hiểu là phần kết bài. Đây là một phần rất quan trọng trong IELTS Writing task 2 nói riêng và trong một bài luận nói chung. Conclusion – kết bài sẽ có nhiệm vụ: Tóm tắt lại thông tin đã trình bày trong bài. Nhấn mạnh quan điểm cá nhân của người viết. Đem lại cảm giác hoàn chỉnh cho bài viết. Cấu trúc chung của conclusion Một conclusion “lý tưởng” sẽ chỉ gồm 1 đến 2 câu, với nội dung là sẽ paraphrase lại câu thứ 2 trong Introduction – khẳng định lại quan điểm người viết. Ngoài ra, tùy theo đề bài mà bạn còn có thể đưa thêm mộ

Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2

Phần conclusion – kết bài là một phần quan trọng trong IELTS Writing Task 2 , việc có một conclusion tốt sẽ giúp bạn nâng cao được điểm số của mình. Sau đây, IELTS Vietop mời các bạn tham khảo cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2, có thể áp dụng được cho cả IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát. Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2 Cách viết conclusion IELTS Wrting task 2 Định nghĩa và vai trò của conclusion  Conclusion có thể được hiểu là phần kết bài. Đây là một phần rất quan trọng trong IELTS Writing task 2 nói riêng và trong một bài luận nói chung. Conclusion – kết bài sẽ có nhiệm vụ: Tóm tắt lại thông tin đã trình bày trong bài. Nhấn mạnh quan điểm cá nhân của người viết. Đem lại cảm giác hoàn chỉnh cho bài viết. Cấu trúc chung của conclusion Một conclusion “lý tưởng” sẽ chỉ gồm 1 đến 2 câu, với nội dung là sẽ paraphrase lại câu thứ 2 trong Introduction – khẳng định lại quan điểm người viết. Ngoài ra, tùy theo đề bài mà bạn còn có thể đưa thêm mộ

Coming soon là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và mẫu câu chi tiết

Coming soon là gì? Đây là một dạng câu mà bạn có thể gặp ở rất nhiều nơi, đặc biệt là khi các cửa hàng chuẩn bị quảng bá sản phẩm, dịch vụ mới hoặc một bộ phim chuẩn bị trình chiếu. Vậy Coming soon là gì? Còn cách dùng nào khác cho cụm Coming soon không? Hãy cùng IELTS Vietop giải đáp những thắc mắc trên qua bài viết sau.  Coming soon là gì? Nếu tách hai cụm từ ra thành từ đơn thì chúng ta có:  Coming soon là gì Định nghĩa, cách sử dụng và mẫu câu chi tiết Come ( verb ): Tới, đến Soon ( adverb ): Sắp, chuẩn bị, sớm Khi ghép hai từ trên lại, chúng ta sẽ được cụm: Coming soon Phiên âm: /ˈkʌm.ɪŋ suːn/ Nghĩa: Sắp đến, chuẩn bị có Cụm từ này thường được dùng để thông báo rằng sắp có một chương trình, một sự kiện sắp diễn ra. Hoặc một sản phẩm mới, một dịch vụ mới sắp được ra mắt với công chúng. Cụm “Coming Soon” được sử dụng rộng rãi trên các poster, banner hoặc bài quảng cáo của công ty, thương hiệu hay nhãn hàng,…. Xem thêm: Cấu trúc Will trong tiếng Anh Tính từ là gì

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Cách dùng và bài tập chi tiết

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là một loại từ thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh . Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn cùng tham khảo phần lý thuyết về cách dùng cũng như bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh nhé! Khái niệm về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là loại trạng từ cung cấp chỉ mức độ diễn ra của một đối tượng, hành động, sự việc nào đó trong câu. Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước và bổ nghĩa cho tính từ , động từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) Cách dùng và bài tập chi tiết E.g.: The coffee is extremely hot, be careful. (Cà phê nóng lắm đấy, cẩn thận nhé.) Dưới đây là danh sách những trạng từ chỉ mức độ thường gặp: Trạng từ  Nghĩa A lot rất nhiều Absolutely tuyệt đối Almost hầu hết Completely hoàn toàn Enough  đủ Entirely toàn bộ Extremely cực kì Fully hoàn toàn Greatly rất nhiều Hardly hiếm khi